Thể loại:Mô tả ngắn khác với Wikidata
Giao diện
Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Mô tả ngắn khác với Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.940 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mỏ than 1 Maja
- Lafaele Moala
- Mod Minecraft
- Mode Gakuen Cocoon Tower
- Modena F.C. 2018
- Jakub Moder
- Modern Family
- Mohammad Mirmohammadi
- Moji, Kitakyūshū
- Eldar Moldozhunusov
- Money (bài hát của Lisa)
- Money (bài hát của Pink Floyd)
- Phi vụ triệu đô: Hàn Quốc
- MongoDB
- Monica Helms
- Monoblastozoa
- Người Monpa
- Monster (bài hát của EXO)
- Montero (Call Me by Your Name)
- Tháp Montparnasse
- Montpellier HSC
- Moonlight Maze
- Damien Moore
- Sean Moore (cầu thủ bóng đá)
- Francisco Morales Bermúdez
- Người Mordva
- More than Friends (bài hát của Jason Mraz)
- Morecambe F.C.
- Moreirense F.C.
- Mori, Hokkaidō
- Wataru Mori
- Morioka
- Moriyama, Nagoya
- Vladislav Morozov
- Moseushi, Hokkaidō
- Motegi, Tochigi
- Mothra
- Moules-frites
- José Mourinho
- Moussa Diaby
- Pol Moya
- Mô hình chọn lọc chung
- Mô-đun Mặt Trăng
- Mộc cầu
- Người Mông Cổ (Trung Quốc)
- Mông Cổ xâm lược Nhật Bản
- Một Mình Giữa Biển Đêm
- Joseph Mpande
- Mr. Brightside
- Mr. Lonely
- Mrsool Park
- Mu Cephei
- Mu kratha
- Mùa cháy rừng ở Úc 2019–20
- Mua hàng tích trữ
- Mùa xuân quanh ta
- Mykhailo Mudryk
- Mühlacker
- Muhyiddin Yassin
- Mukawa, Hokkaidō
- Mulatto
- Mulatto Haiti
- Müllersches Volksbad
- Madonna (Munch)
- David Mundell
- Muối chua
- JS Muroto (1979)
- JS Muroto (2012)
- James Murray (chính khách London)
- Murrayonida
- Zach Muscat
- Music Sounds Better with You
- Music to Watch Boys To
- Mustafa Suleyman
- Mutaz Essa Barshim
- Mutsuzawa, Chiba
- Người Mỹ
- My Friend (bài hát của Zard)
- Người Mỹ gốc Scotland-Ireland
- My Happy Ending
- My Heart Will Go On
- My Universe (bài hát)
- Myrtilus
- Mysterio
N
- N Seoul Tower
- N-Butyllithi
- Jean N'Guessan (cầu thủ bóng đá)
- Na In-woo
- NAC Breda
- Nagakute, Aichi
- Naganuma, Hokkaidō
- Nagashima, Kagoshima
- Nagato (thiết giáp hạm Nhật)
- Nagi, Okayama
- Naie, Hokkaidō
- Naka (huyện)
- Naka, Nagoya
- Naka, Okayama
- Nakadomari, Aomori
- Nakafurano, Hokkaidō
- Nakagawa, Nagoya
- Nakagawa, Tochigi
- Nakajima G8N
- Nakalipithecus
- Nakamura, Nagoya
- Nakaniikawa, Toyama
- Nakanojō, Gunma
- Nakanoto, Ishikawa
- Nakashibetsu, Hokkaidō
- Nakatsugaru (huyện)
- Ga Nam Cảng
- Nam nữ học riêng
- Nam Ostrobothnia
- Nam vương Quốc tế
- Namco
- Namer
- Namie, Fukushima
- Namiki
- Nanae, Hokkaidō
- Nanbu, Aomori
- Nanjō, Fukui
- Nicola Nanni
- Nanocovax
- Nanporo, Hokkaidō
- Nantwich Town F.C.
- Naraha, Fukushima
- Naruto ngoại truyện: Hokage Đệ Thất và mùa hoa đỏ
- Nasser Al-Khelaïfi
- Nasu, Tochigi
- Nasukarasuyama, Tochigi
- Natalya
- Nathan Collins
- Natillas
- National Basketball Association
- Mark Natta
- (You Make Me Feel Like) A Natural Woman
- Nature (nhóm nhạc)
- Nature Boy
- Nausithoidae
- Keylor Navas
- Naver TV
- Navillera (bài hát)
- Người Nạp Tây
- Nayoro, Hokkaidō
- Nắp lõi đúc
- Vòng chung kết NBA
- Massamba Ndiaye
- Abdallah Ndour
- Neapolitan ragù
- NEC Nijmegen
- Nederlandse Publieke Omroep
- Người Negrito
- Nélson Semedo
- Abduvohid Nematov
- Nemo (ca sĩ)
- Thomas Némouthé
- Nemuro (phó tỉnh)
- Neo Geo Pocket
- Neocentrophyidae
- Neotamias
- Neritimorpha
- Neuhausen, Enz
- Rúben Neves
- New Balance
- New Genesis (bài hát)
- New Jersey
- New Nintendo 3DS
- New South Wales
- New Year Dash!! (2020)
- New York (tiểu bang)
- New York State of Mind
- Chas Newby
- Newcastle United F.C.
- Newport County A.F.C.
- Next Level (bài hát của Aespa)
- Nếu Một Ngày Thế Giới Không Có Điện
- Nếu… thì?
- Hoàng Cấn Du
- Người Nga
- Nga hoàng cuối cùng
- Ngai thần
- Ngày Ada Lovelace
- Ngày kỷ niệm hiến pháp (Nhật Bản)
- Ngày quốc tế chống kỳ thị, phân biệt đối xử với người đồng tính, song tính và chuyển giới
- Ngày Quốc tế Phi nhị giới
- Ngân hàng Quốc gia
- Ngân hàng quốc gia ở Bydgoszcz
- Ngần Ngọc Nghĩa
- Ngân Thị Vạn Sự
- NGC 3132
- Giải trí nghe nhìn
- Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
- Nghĩa trang Quốc gia ở Martin
- Nghĩa vụ quân sự tại Nga
- Nghịch lý Olbers
- Ngòi nổ cận đích
- Ngô Đình Diệm
- Ngôi nhà của Người Chăn Nhân lành
- Ngôi nhà Julius Grey ở Bydgoszcz
- Ngôi sao Nam Xương