Thể loại:Mô tả ngắn khác với Wikidata
Giao diện
![]() | Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Mô tả ngắn khác với Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.354 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- No Place That Far (bài hát)
- No Sleep (bài hát của Martin Garrix)
- No Strings Attached (album của NSYNC)
- No Woman, No Cry
- Nobody Told Me
- Nocticolidae
- Nogi, Tochigi
- Noheji, Aomori
- Nomogram
- Non, je ne regrette rien
- Nonoichi, Ishikawa
- David Norris (chính khách)
- Northeast Asia Trade Tower
- Northrop Corporation
- Nose, Ōsaka
- Not Today (bài hát của BTS)
- Nothgottes
- Nothing's Gonna Change My Love for You
- Noto, Ishikawa
- Tên lửa đẩy Nova
- Nova Iriansyah
- Now and Then (bài hát của Beatles)
- Nổ súng tại Soweto năm 2022
- Nội chiến Inca
- Nội dung khiêu dâm hiếp dâm
- Nội dung khiêu dâm loạn luân
- Nồi hấp thực phẩm
- Nơi cư trú cũ của Đặng Tiểu Bình
- NPO Energomash
- Núi Kim Bảo
- Núi lửa
- Núi Ólympos
- Núi Tapochau
- Numata, Hokkaidō
- Nút bịt mông
- Nút thắt Gordian
- Nữ luật sư kỳ lạ Woo Young Woo
- Nữ phi hành gia của Trung Quốc
- Nữ thanh tra tài ba
- Nửa nhóm
- Nửa vành
- Nước mắt hoàng tử Rupert
- Nước tương
- Ethan Nwaneri
- Nyūzen, Toyama
O
- O Hyok-chol
- O.O
- Jake O'Brien (cầu thủ bóng đá)
- Ōamishirasato, Chiba
- Ōarai, Ibaraki
- Obanazawa, Yamagata
- Oberon (vệ tinh)
- Obi-Wan Kenobi (phim truyền hình)
- Obira, Hokkaidō
- Objective-C
- Lucas Ocampos
- Alexandria Ocasio-Cortez
- Ocean (bài hát của Martin Garrix)
- Guillermo Ochoa
- Emmanuel Ocran
- Ōdai, Mie
- Odysseus
- Ōe, Yamagata
- Ogasawara (phó tỉnh)
- Ogasawara, Tokyo
- Ōgawara, Miyagi
- Oginome Yōko
- Oh My God (thể thao điện tử)
- Amir Ohana
- Ōhashi Ayaka
- Ōi (huyện)
- Ōi, Fukui
- Ōima Yoshitoki
- Oirase, Aomori
- Okazaki, Aichi
- Okhotsk (phó tỉnh)
- OKO
- Okonogi Hachirō
- Chima Okoroji
- Davaadelger Oktyabri
- Ōkuma, Fukushima
- Okushiri, Hokkaidō
- Olé (bài hát của Adelén)
- Oleg xứ Novgorod
- Olena Kondratiuk
- Olive 8
- Ollie Watkins
- Olympique de Marseille
- Ōma, Aomori
- Omar Bongo
- Omari Forson
- Omegle
- Bećir Omeragić
- Omicron
- Omoglymmius cycloderus
- On (bài hát)
- Onagawa, Miyagi
- One 31
- One Island East
- One Kiss (bài hát)
- One Liberty Place
- One More Time (bài hát của Daft Punk)
- One Wish (for Christmas)
- One57
- Naka no Hito Genome Jikkyōchū
- Only I Didn't Know (bài hát của IU)
- Only My Railgun
- Onsen geisha
- Ōoku
- Opéra Bastille
- Optimates và populares
- Original Spanish Kitchen
- Ornithischia
- Brian Orser
- Osananajimi ga Zettai ni Makenai Rabu Kome
- Óscar Rodríguez
- Oshamambe, Hokkaidō
- Oshi no Ko – Dưới ánh hào quang
- Oshima (phó tỉnh)
- Ōshū, Iwate
- The Other Final
- Otobe, Hokkaidō
- Otofuke, Hokkaidō
- Otoineppu, Hokkaidō
- Ōtsu, Shiga
- Ōtsuchi, Iwate
- Ōtsuka Sae
- Moudja Sié Ouattara
- OUB Centre
- Oud-Heverlee Leuven
- Ouroboros
- Ousmane Ba
- Ovaltine
- Overdose (bài hát của EXO)
- Ōwani, Aomori
- Owase, Mie
- Oxford City F.C.
- The Oxford Dictionary of Late Antiquity
- Vắc-xin COVID-19 của Oxford–AstraZeneca
- Ōyamazaki, Kyōto
- Oye Como Va
- Ozawa Ryota
- Valentine Ozornwafor
- Philip Ozouf
P
- North American P-51 Mustang
- Bão Pabuk (2019)
- Padaek
- Brian Paddick, Nam tước Paddick
- Pagan (đảo)
- Pak Doo-ik
- Exequiel Palacios
- Palaeoheterodonta
- Palaeoscolecida
- Palermo FC
- Paloma Blanca
- Constantinos Panagi
- Yannick Pandor
- Pantanal
- Pape Ndiaga Yade
- Paper Planes (bài hát của M.I.A.)
- Paper Rex
- Chris Pappas (chính khách)
- Christopher Pappas (chính khách Nam Phi)
- Paralitherizinosaurus japonicus
- Parascon
- Parazanclistius hutchinsi
- Parched
- Hiệp định Paris (1814)
- Paris Saint-Germain F.C.
- Paris Saint-Germain Féminines
- Đại học Paris-Saclay
- Park Ji-hu
- Park Ji-yoon
- Park Solomon
- Park Yoo-na
- Park Kyu-hyun
- Park Sung-woong
- Parma Calcio 1913
- Paro
- Triantafyllos Pasalidis
- Pasquale Paoli
- Passé composé
- Passé simple
- Pastel de nata
- Pat Gelsinger
- Pata giòn
- Thi Bá Vũ
- Patty melt
- Patuxai
- Paul Elliott (cầu thủ bóng đá)
- Gytis Paulauskas
- Paulo Bento (cầu thủ bóng đá)
- Pav bhaji
- José Antonio Pavón
- Tiếng Pazeh
- PBCOM Tower
- Hòa ước Tôn giáo Augsburg
- Peacock (bài hát)
- PEC Zwolle
- PeerTube