Thể loại:Mô tả ngắn khác với Wikidata
Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Mô tả ngắn khác với Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.045 trang.
(Trang trước) (Trang sau)H
- Hoa Toại
- Huân chương Quốc dân (Hàn Quốc)
- Charles Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Edward Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Garth Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Geoff Hudson
- Tenoch Huerta
- Clarence Hufton
- Charlie Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh 2003)
- Charlie Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Ian Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1961)
- Jack Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Ron Hughes (thủ môn)
- Ryan Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Sam Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Tommy Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2000)
- Hugo (chương trình truyền hình)
- Hugo (trò chơi điện tử)
- Hugo Kołłątaj
- Hul Kimhuy
- Arthur Hull (cầu thủ bóng đá)
- Jeff Hull
- Wilf Humble
- Joseph Humpage
- Reg Humphreys
- William Humphreys (cầu thủ bóng đá)
- Ronald Humpston
- Húng tây
- Hunga Tonga
- Người Hungary tại Ukraina
- Joseph Hungbo
- Billy Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Bobby Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1934)
- David Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- Mark Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Max Hunt
- Peter Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Thomas Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Warren Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Donald Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1927)
- George Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1902)
- Les Hunter (cầu thủ bóng đá)
- Robert Hunter (cầu thủ bóng đá)
- William Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1888)
- Dick Huntley
- Finlay Hurford-Lockett
- Billy Hurley (cầu thủ bóng đá)
- Hurry Up England
- Bill Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Gordon Hurst
- Graham Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Jack Hurst
- Mark Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Robert Hutton (cầu thủ bóng đá)
- Huyền Thoại Runeterra
- Huyết heo
- Huỳnh Hùng
- Hưng Liêu
- Hương (Trung Quốc)
- Hướng giấy vệ sinh
- Hươu cao cổ Kordofan
- Hươu cao cổ Mặt Lưới
- Hwang Hee-chan
- Hy Lâm Na Y Cao
- Sao chổi Hyakutake
- Hyatt Regency Portland
- Paul Hyde (cầu thủ bóng đá)
- Arthur Hydes
- Hydro chloride
- Hypixel
- Hypnotico
- Hypsibiidae
- Hypsibius
I
- I Am the Best
- I Like It (bài hát của Cardi B, Bad Bunny và J Balvin)
- I Made
- I Need U (bài hát của BTS)
- I Went Too Far
- I Won't Give Up
- I-Land
- I-League
- I'll Never Love Again
- I'm not racist, I have black friends
- Ialoveni
- Ibaraki, Ōsaka
- Wilf Ibbotson
- IBM Personal System/2
- Ibrahima Niane
- Zeno Ibsen Rossi
- Iburi (phó tỉnh)
- IC 2574
- Mauro Icardi
- Simone Icardi
- Ichikawamisato, Yamanashi
- Ichinohe, Iwate
- Ichinomiya, Chiba
- Ichthyotitan
- Icy (bài hát của Itzy)
- Richard Iddon
- Idol (bài hát của BTS)
- IFC One Saigon
- IGG Inc.
- Ray Iggleden
- Borja Iglesias
- Ignacy Łukasiewicz
- Ignacy Potocki
- Ikeda, Gifu
- Sofiane Ikene
- Ikigai
- Ikuta Lilas
- Chukwubuikem Ikwuemesi
- Illusion (bài hát của aespa)
- Ilya Ponomarev
- Imabetsu, Aomori
- Imagine (bài hát của Ariana Grande)
- Imakane, Hokkaidō
- Iman Vellani
- Imari, Saga
- Immeuble Clarté
- Marco Imperiale
- In This Life (bài hát của Collin Raye)
- Inage, Chiba
- Inakadate, Aomori
- Iñaki Peña
- Inami, Wakayama
- Inashiki (huyện)
- Nguyên lý bao hàm-loại trừ
- Thiếu nữ vô danh của sông Seine
- Indra
- Andrés Iniesta
- Innsbruck
- Ino, Kōchi
- Insentiraja subtilispinosa
- I486
- Intelligent Systems
- Inter Miami CF
- Inter Milan
- Internazionale F.C. Torino
- Into The Dead
- Intro: Persona
- Invading My Mind
- Điện Invalides
- Investopedia
- Nicky Ioannou
- Ion đa nguyên tử
- Ion Nicolaescu
- IOS 17
- Nikita Igorevich Iosifov
- .ipa
- IPad (thế hệ 9)
- IPad 1
- IPadOS 16
- IPhone 15 Pro
- IPhone SE (thế hệ thứ 2)
- IPhone SE (thế hệ thứ 3)
- IPhone SE (thế hệ thứ nhất)
- IPhone X
- IPod
- IPod Shuffle
- IQue
- Danh sách ca sĩ Iran
- Đảo Ireland
- IRIS Konarak
- Irkutsk
- Roy Ironside
- Albert Irvine
- Joseph Irvine
- Is That Alright?
- Isaac Herzog
- Jimmy Isaac
- Tony Isaacs
- Ishikari (phó tỉnh)
- Ishinomaki, Miyagi
- Thân vương quốc Islandia
- Ismaël Traoré
- Isohypsibius
- Isumi, Chiba
- It's My Life (bài hát của Bon Jovi)
- Italia (tỉnh La Mã)
- Danh sách vũ công Ý
- Itaquascon
- Itayanagi, Aomori
- Ivan Hung đế và con trai Ivan ngày 16 tháng 11 năm 1581
- Ivan Konstantinovich Aivazovsky
- Ivan Nikolaevich Kramskoi
- Valentina Ivanov
- Branislav Ivanović
- Ivar Mountbatten
- Ivar the Boneless
- Daniel Iversen
- Bert Ives
- Robbie Ivison
- Iwafune, Niigata
- Iwanai, Hokkaidō
- Henryk Iwaniec
- Iwasaki Yatarō
- Iwata Satoru
- Iwate (thị trấn)
- Iyo (huyện)