Nayoro, Hokkaidō
Nayoro 名寄 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() | |
![]() Vị trí của Nayoro ở Hokkaidō (Kamikawa) | |
Tọa độ: 44°21′B 142°28′Đ / 44,35°B 142,467°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (Kamikawa) |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Takeshi Shima |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 535,23 km2 (20,665 mi2) |
Dân số (30 tháng 9 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 30,600 |
• Mật độ | 57,2/km2 (1,480/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Tsuruoka, Suginami, Lindsay |
- Cây | Japanese White Birch |
- Hoa | Ōbana Enreisō (Trillium kamtschaticum) |
- Chim | Great Spotted Woodpecker |
Điện thoại | 01654-3-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | Ōdōri Minami 1-1, Nayoro-shi, Hokkaidō 096-8686 |
Trang web | Thành phố Nayoro |
Nayoro (名寄市 Nayoro-shi , Ainu: Nay Oro) là một thành phố thuộc tỉnh Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Nayoro, Hokkaido tại Wikimedia Commons
![]() |
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Nayoro, Hokkaidō. |