Chitose, Hokkaidō
Chitose 千歳 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() Vị trí của Chitose ở Hokkaidō (Ishikari) | |
Tọa độ: 42°49′B 141°39′Đ / 42,817°B 141,65°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (Ishikari) |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Kōtarō Yamaguchi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 594,95 km2 (22,971 mi2) |
Dân số (30 tháng 9 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 93,709 |
• Mật độ | 158/km2 (410/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Anchorage, Ibusuki, Kagoshima, Kongsberg, Trường Xuân |
- Cây | Japanese White Birch và Katsura (Cercidiphyllum japonicum) |
- Hoa | Azalea và Hanashōbu (Iris ensata var. ensata) |
- Chim | Common Pheasant và Crested Kingfisher |
- Cá | Sockeye salmon và Chum salmon |
Điện thoại | 0123-24-3131 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2-34, Shinonomechō, Chitose-shi, Hokkaidō 066-8686 |
Trang web | Thành phố Chitose |
Chitose (千歳市 Chitose-shi , Thiên Tuế thị) là một thành phố thuộc tỉnh Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Chitose, Hokkaido tại Wikimedia Commons
![]() |
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Chitose, Hokkaidō. |