Bước tới nội dung

Trưng cầu dân ý về hiến pháp của Pháp, 1958

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trưng cầu dân ý hiến pháp của Pháp, 1958
Bạn có chấp nhận Hiến pháp do Chính phủ Cộng hòa cung cấp không?
Approuvez-vous la Constitution qui vous est proposée par le Gouvernement de la République?
Kết quả
Kết quả
Bỏ phiếu %
Đồng ý 31.123.483 82,60%
Không đồng ý 6.556.073 17,40%
Phiếu hợp lệ 37.679.556 98,90%
Không hợp lệ hoặc phiếu trống 418.297 1,10%
Tổng số phiếu 38.097.853 100.00%
Cử tri đã đăng ký/đã bỏ phiếu 47.249.142 80.63%

Kết quả theo lãnh thổ
Trưng cầu dân ý được tổ chức: 28 tháng 9 năm 1958
Bài này nằm trong loạt bài về:
Chính trị và chính phủ
Pháp

Cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp đã được tổ chức tại Pháp vào ngày 28 tháng 9 năm 1958. Các cử tri được hỏi liệu họ có chấp thuận việc thông qua hiến pháp cho đệ Ngũ cộng hòa của Pháp do Charles de Gaulle viết hay không. Nó đã được chấp thuận áp đảo, với 82,6% ủng hộ. Tỷ lệ cử tri bỏ phiếu là 84,9% tại chính quốc Pháp và 79,8% tổng thể.

Kết quả bầu cử

[sửa | sửa mã nguồn]
Bầu chọn Chính quốc Pháp Tổng cộng
Phiếu bầu % Phiếu bầu %
Bỏ phiếu 17.668.790 79,3 31.123.483 82,6
Không bỏ phiếu 4.624.511 20,7 6.556.073 17,4
Phiếu không hợp lệ/trống 303.549 418.297
Tổng cộng 22.596.850 100 38.097.853 100
Nguồn: Nohlen & Stöver

Theo lãnh thổ

[sửa | sửa mã nguồn]
Lãnh thổ Bỏ phiếu % Không bỏ phiếu % Không hợp lệ/phiếu trắng Tổng cộng Đăng ký

cử tri

Tắt
Algérie thuộc Pháp 3.357.763 96.59 118.631 3,,41 38816 3.515.210 4.412.171 79,67
Chad 804.355 98.29 14042 1,71 4628 823.015 1.243.450 66,19
Comoros 63.899 97.33 1.756 2,67 265 65.920 71.099 92,72
Bờ Biển Ngà 1.595.238 99.99 216 0,01 1156 1.596.610 1.636.533 97,56
Dahomey 418.963 97.84 9246 2,16 3.198 431.407 775.170 55,65
Polynésie thuộc Pháp 16.196 64.40 8.952 35,60 99 25.247 30.950 81,57
Somaliland thuộc Pháp 8.662 75.24 2.851 24,76 70 11.583 15.914 72,78
Soudan thuộc Pháp 945.586 97.54 23.875 2,6 2.736 972.197 2.142.266 45,38
Gabon 190.334 92.58 15.244 7,42 3.022 208.600 265.161 78,67
Guinée 56.981 4.78 1.136.324 95,22 10.570 1.203.875 1.408.500 85,47
Madagascar 1.363.059 77.64 302.557 22,36 11.859 1.767.475 2.154.939 82,02
Mauritanie 302.018 94.04 19.126 5,96 1.307 322.451 382.870 84,22
Moyen-Congo 339.436 99.38 2.133 0,62 781 342.350 433.403 78,99
New Caledonia 26.085 98.12 500 1,88 443 27.028 35.163 76,86
Niger 372.383 78.43 102.395 21,7 19.175 493.953 1.320.174 37,42
Sahara 232.113 98.60 3289 1,40 910 236.312 282.099 83,77
Saint Pierre và Miquelon 2.325 98.06 46 1,94 227 2.598 2.802 92,72
Senegal 870.362 97.55 21.901 2,45 1.106 893.369 1.106.828 80,71
Ubangi-Shari 487.033 98.77 6.089 1,23 3.553 496.675 625.663 79,38
Thượng Volta 1.415.651 99.18 11.687 0,82 3.829 1.431.167 1.914.908 74,74
Nguồn: Direct Democracy