Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2013
Giao diện
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2013 diễn ra từ tháng 10 tới tháng 12 năm 2012 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.
Vòng một
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu diễn ra ở Melaka, Malaysia (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 6 |
Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 |
Bangladesh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Ấn Độ | 1 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nikhila 76' | Báo cáo |
Bangladesh | 0 – 2 | Uzbekistan |
---|---|---|
Báo cáo | Selime 20' Mahliyo 56' |
Ấn Độ | 1 – 0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Rawat 22' | Báo cáo |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu diễn ra ở Amman, Jordan (UTC+2).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jordan | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | +12 | 9 |
Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 22 | 5 | +17 | 6 |
Tajikistan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 17 | −13 | 1 |
Palestine | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 18 | −16 | 1 |
Iran | 12 – 2 | Tajikistan |
---|---|---|
Rashti 4' Naraghi 10', 18', 31', 58', 76', 78' Zohrabinia 25' Rahimi 38' (pen.), 47', 50' Samaneh 90+1' |
Báo cáo | Mehrangezi 45+1' Laylo 79' |
Jordan | 8 – 0 | Palestine |
---|---|---|
Khalil 10' Sweilem 15', 25', 57' Almasri 20', 43' Alzagha 39' Al Momani 73' |
Báo cáo |
Palestine | 0 – 8 | Iran |
---|---|---|
Báo cáo | Rouzbahan 7' Rashti 12', 84' Naraghi 22', 60', 64' Zohrabina 29' Rahimi 53' |
Tajikistan | 0 – 3 | Jordan |
---|---|---|
Báo cáo | Alzagha 18' Al Momani 31', 51' |
Trọng tài: Yamagishi Sachiko (Nhật Bản)
Tajikistan | 2 – 2 | Palestine |
---|---|---|
Madina 50' Makhvash 65' |
Báo cáo | Owda 58', 90+5' |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Diễn ra tại Manila, Philippines (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Myanmar | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Myanmar |
---|---|---|
Phan Ngạn Hân 34' | Báo cáo | May Thu Kyaw 20', 65' Win Theingi Tun 83' |
Philippines | 2 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Kadil 71' Reyes 78' |
Báo cáo |
Hồng Kông | 0 – 5 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Báo cáo | Trần Di Bình 18', 62' La Thiên Vũ 66', 71' Lâm Ức Oanh 68' |
Myanmar | 4 – 0 | Philippines |
---|---|---|
Nilar Win 15', 85' May Thu Kyaw 60' Win Theingi Tun 61' |
Báo cáo |
Myanmar | 8 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
May Thu Kyaw 20', 23', 39' Nilar Win 21', 36', 82' Win Theingi Tun 59', 59' |
Báo cáo |
Philippines | 0 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Báo cáo | Phan Ngạn Hân 35' |
Vòng hai
[sửa | sửa mã nguồn]Diễn ra tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (UTC+8).
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 7 |
Iran | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 5 |
Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 |
Uzbekistan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
Uzbekistan | 1 – 1 | Iran |
---|---|---|
Tulanbaeva 30' | Báo cáo | Farmani 59' |
Jordan | 1 – 0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Almasri 89' (ph.đ.) | Báo cáo |
Thái Lan | 3 – 0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Alisa 22', 24' Orapin 55' |
Báo cáo |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Myanmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 2 | +9 | 7 |
Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 6 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | +5 | 4 |
Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Việt Nam | 1 – 2 | Myanmar |
---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Anh 52' | Báo cáo | Khin Nway Nway Shwe 40' Win Theingi Tun 79' |
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Phan Ngạn Hân 25' Lâm Tuệ Văn 30' La Thiên Vũ 45', 65', 75' Trần Nhã Quân 55' Hà Tuyên Nghi 90' |
Báo cáo |
Myanmar | 1 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Khin Nway Nway Shwe 13' | Báo cáo | Trần Di Bình 61' |
Việt Nam | 10 – 0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Phạm Hải Yến 11', 20', 27' Nguyễn Thị Hồng Cúc 15', 67', 76' Trần Thị Thảo Nguyên 53', 60' Phan Thị Trang 80', 88' |
Báo cáo |
Việt Nam | 3 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Vũ Thị Thúy 44' Phạm Hải Yến 69' |
Báo cáo | Phan Ức Đình 20' (l.n.) Trần Di Bình 47' |
Ấn Độ | 0 – 8 | Myanmar |
---|---|---|
Báo cáo | Win Theingi Tun 9', 45' Sahoo 18' (l.n.) Khin Nway Nway Shwe 26' Nilar Win 47', 64', 83' Aye Aye Moe 61' |
Play-off
[sửa | sửa mã nguồn]Myanmar lọt vào vòng chung kết.