Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cây phát sinh hệ thống”
(tóm lược sửa đổi đã bị xóa) |
n Đã lùi lại sửa đổi của Oigioi (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Tuanminh01 Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
[[Tập tin:Phylogenetic tree.svg|nhỏ|290px|Một cây phát sinh chủng loại mô tả quá trình tiến hóa của tất cả các loài sinh vật thông qua dữ liệu về gene [[rRNA]].]] |
[[Tập tin:Phylogenetic tree.svg|nhỏ|290px|Một cây phát sinh chủng loại mô tả quá trình tiến hóa của tất cả các loài sinh vật thông qua dữ liệu về gene [[rRNA]].]] |
||
{{Thiếu nguồn gốc}} |
{{Thiếu nguồn gốc}} |
||
'''Cây phát sinh chủng loại''' (tiếng Anh: ''phylogenic tree'') miêu tả lịch sử tiến hóa của một nhóm các ''[[loài]]'' (species) với những đặc tính khác nhau nhưng cùng có mối quan hệ họ hàng với nhau và cùng hình thành ''từ một tổ tiên chung'' trong quá khứ. Có nhiều hướng nghiên cứu khác nhau để chứng minh đặc điểm phát sinh chủng loại này. Trước hết, người ta có thể so sánh trình tự các đoạn [[DNA]] (thuộc [[sinh học phân tử]] hay [[hệ gen học]] (genomics); hoặc so sánh các ''[[hóa thạch]]'' (fossil) hoặc các di chỉ (record) của ''[[cổ sinh vật học]]'' (thuộc [[khảo cổ học]] - paleontology). |
'''Cây phát sinh chủng loại''' ([[tiếng Anh]]: ''phylogenic tree'') miêu tả lịch sử tiến hóa của một nhóm các ''[[loài]]'' (species) với những đặc tính khác nhau nhưng cùng có mối quan hệ họ hàng với nhau và cùng hình thành ''từ một tổ tiên chung'' trong quá khứ. Có nhiều hướng nghiên cứu khác nhau để chứng minh đặc điểm phát sinh chủng loại này. Trước hết, người ta có thể so sánh trình tự các đoạn [[DNA]] (thuộc [[sinh học phân tử]] hay [[hệ gen học]] (genomics); hoặc so sánh các ''[[hóa thạch]]'' (fossil) hoặc các di chỉ (record) của ''[[cổ sinh vật học]]'' (thuộc [[khảo cổ học]] - paleontology). |
||
Các nhà sinh học tổ chức và phân tích các mối quan hệ tiến hóa thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm ''[[phát sinh chủng loại học]]'' (phylogenetics), [[ngoại hình học]] (phenetics) và [[miêu tả theo nhánh học]] (cladistics). Các sự kiện chính xảy ra trong quá trình tiến hóa của sự sống được xây dựng thành [[biểu đồ thời gian]] của tiến hóa (evolutionary timeline) dựa trên các hiểu biết hiện nay của khoa học. |
Các nhà sinh học tổ chức và phân tích các mối quan hệ tiến hóa thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm ''[[phát sinh chủng loại học]]'' (phylogenetics), [[ngoại hình học]] (phenetics) và [[miêu tả theo nhánh học]] (cladistics). Các sự kiện chính xảy ra trong quá trình tiến hóa của sự sống được xây dựng thành [[biểu đồ thời gian]] của tiến hóa (evolutionary timeline) dựa trên các hiểu biết hiện nay của khoa học. |
Phiên bản lúc 13:20, ngày 23 tháng 11 năm 2018
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Cây phát sinh chủng loại (tiếng Anh: phylogenic tree) miêu tả lịch sử tiến hóa của một nhóm các loài (species) với những đặc tính khác nhau nhưng cùng có mối quan hệ họ hàng với nhau và cùng hình thành từ một tổ tiên chung trong quá khứ. Có nhiều hướng nghiên cứu khác nhau để chứng minh đặc điểm phát sinh chủng loại này. Trước hết, người ta có thể so sánh trình tự các đoạn DNA (thuộc sinh học phân tử hay hệ gen học (genomics); hoặc so sánh các hóa thạch (fossil) hoặc các di chỉ (record) của cổ sinh vật học (thuộc khảo cổ học - paleontology).
Các nhà sinh học tổ chức và phân tích các mối quan hệ tiến hóa thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm phát sinh chủng loại học (phylogenetics), ngoại hình học (phenetics) và miêu tả theo nhánh học (cladistics). Các sự kiện chính xảy ra trong quá trình tiến hóa của sự sống được xây dựng thành biểu đồ thời gian của tiến hóa (evolutionary timeline) dựa trên các hiểu biết hiện nay của khoa học.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cây phát sinh hệ thống. |