America's Next Top Model (mùa 21)
America's Next Top Model | |
---|---|
Mùa 21 | |
Giám khảo | Tyra Banks Kelly Cutrone J. Alexander |
Số thí sinh | 14[1] |
Người chiến thắng | Keith Carlos |
Quốc gia gốc | Hoa Kỳ |
Số tập | 16 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | The CW |
Thời gian phát sóng | 18 tháng 8 năm 2014 5 tháng 12 năm 2014 | –
Mùa phim | |
Mùa thứ hai mươi mốt của America's Next Top Model (còn được gọi là America's Next Top Model: Các chàng trai và cô gái) được phát sóng vào ngày 18 tháng 8 năm 2014 trên The CW. Tyra Banks, Kelly Cutrone đều quay trở lại với vai trò là ban giám khảo, trong khi cố vấn hướng dẫn catwalk J. Alexander quay trở lại sau ba mùa vắng mặt, thay thế Rob Evans, trong khi giám đốc sáng tạo Johnny Wujek từ mùa 19, đã thay thế nhờ nhiếp ảnh gia Yu Tsai. Như trong các mùa trước, chỉ số truyền thông vẫn là một yếu tố quyết định để loại trừ. Trái ngược với những mùa trong quá khứ, hình ảnh biến mất cuối chương trình được làm bởi nghệ sĩ Vincent Devine đến từ Island. Đây là lần đầu tiên hình ảnh biến mất của các thí sinh được biểu diễn bởi một nghệ sĩ.
Các thí sinh trong màn bán kết được tiết lộ trên trang Instagram của America's Next Top Model trong khi 14 thí sinh cuối cùng được công bố khi phần bình chọn bắt đầu. Điểm đến quốc tế trong mùa giải này là thủ đô Seoul cho top 7. Có 5 tập phim được ghi hình ở Seoul, một trong số đó là James từ Royal Pirates, và trong Chung kết có sự xuất hiện của nhóm nhạc nữ K-pop 2NE1, nhóm nhạc nam BTOB, diễn viên-người mẫu Lee Soo-hyuk và nhà thiết kế Lee Sang Bong.
Quán quân của mùa 21 là Keith Carlos 26 tuổi đến từ Bridgeport, Connecticut, là người mẫu nam đầu tiên chiến thắng. Anh giành được giải thưởng gồm một hợp đồng với NEXT Model Management, xuất hiện trên trang bìa tạp chí Nylon và hợp đồng quảng cáo với Guess trị giá $100,000.
Top 8 Mirjana Puhar của chương trình bị bắn chết vào ngày 24 tháng 2 năm 2015 tại nhà bạn trai ở Charlotte, North Carolina.
Thí sinh
[sửa | sửa mã nguồn](Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivy Timlin | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Buffalo, New York | Tập 3 | 14 | |
Romeo Tostado | 23 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Salinas, California | Tập 5 | 13 (tước quyền thi đấu) | |
Ben Schreen | 24 | 1,91 m (6 ft 3 in) | Waverly, Iowa | Tập 6 | 12 | |
Kari Calhoun | 23 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Dallas, Texas | Tập 7 | 11 | |
Matthew Smith | 24 | 1,93 m (6 ft 4 in) | Highlands Ranch, Colorado | Tập 8 | 10 | |
Denzel Wells | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Houston, Texas | Tập 9 | 9 | |
Mirjana Puhar † | 18 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Charlotte, North Carolina | Tập 10 | 8 | |
Raelia Lewis | 22 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Philadelphia, Pennsylvania | Tập 12 | 7 | |
Chantelle Young | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Toronto, Canada | Tập 13 | 6 | |
Shei Phan | 23 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Oklahoma City, Oklahoma | Tập 14 | 5 | |
Lenox Tillman | 19 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Newnan, Georgia | Tập 16 | 4 | |
Adam Smith | 26 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Memphis, Tennessee | 3 | ||
Will Jardell | 23 | 1,95 m (6 ft 5 in) | Nederland, Texas | 2 | ||
Keith Carlos | 26 | 1,85 m (6 ft 1 in) | Bridgeport, Connecticut | 1 |
Các tập phát sóng
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 1: The Boyz R Back
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 18/8/2014
- Khách mời: Cory Hindorff
Tập 2: The Guy Who Gets a Second Chance
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 25/8/2014
- Nhiếp ảnh gia: Franco Lacosta, Yu Tsai
Tập 3: The Girl Who's a Player
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 01/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 10 | 7 | 9 | 10 | 5.8 | 41.8 |
2 | Lenox | 8 | 8 | 9 | 7 | 7.6 | 39.6 |
3 | Mirjana | 9 | 7 | 7 | 8 | 6.9 | 37.9 |
4 | Matthew | 8 | 8 | 8 | 7 | 6.3 | 37.3 |
5 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 8 | 6.1 | 37.1 |
6 | Chantelle | 8 | 6 | 8 | 9 | 6.1 | 37.1 |
7 | Ben | 7 | 7 | 8 | 8 | 6.9 | 36.9 |
8 | Romeo | 9 | 7 | 8 | 8 | 4.7 | 36.7 |
9 | Kari | 8 | 6 | 8 | 8 | 5.4 | 35.4 |
10 | Adam | 9 | 7 | 6 | 6 | 6.7 | 34.7 |
11 | Raelia | 7 | 6 | 7 | 8 | 5.9 | 33.9 |
12 | Shei | 7 | 6 | 8 | 7 | 5.6 | 33.6 |
13 | Will | 9 | 5 | 7 | 7 | 5.1 | 33.1 |
14 | Ivy | 7 | 7 | 7 | 6 | 5.8 | 32.8 |
- Đạo diễn thử thách: Tony Croll
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: Alexis Borges
Tập 4: The Guy Who Gets a Beard Weave
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 08/09/2014
Bảng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Ben | 9 | 8 | 9 | 7.7 | 33.7 |
2 | Lenox | 10 | 8 | 8 | 7.6 | 33.6 |
3 | Will | 9 | 7 | 9 | 6.8 | 31.8 |
4 | Raelia | 9 | 9 | 7 | 5.9 | 30.9 |
5 | Keith | 9 | 7 | 8 | 6.8 | 30.8 |
6 | Matthew | 8 | 7 | 8 | 7.3 | 30.3 |
7 | Mirjana | 8 | 7 | 8 | 6.4 | 29.4 |
8 | Romeo | 8 | 8 | 7 | 5.8 | 28.8 |
9 | Denzel | 8 | 7 | 7 | 6.2 | 28.2 |
10 | Shei | 6 | 7 | 7 | 7.3 | 27.3 |
11 | Adam | 8 | 6 | 7 | 5.8 | 26.8 |
12 | Kari | 7 | 7 | 6 | 6.4 | 26.4 |
13 | Chantelle | 7 | 6 | 7 | 6.3 | 26.3 |
- Nhiếp ảnh gia: An Le
- Khách mời: Cristophe, Cory Hindorff
Tập 5: The Guy Who Starts a Fight
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 15/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Will | 9 | 8 | 9 | 8 | 6.9 | 40.9 |
2 | Raelia | 10 | 10 | 7 | 6 | 7.3 | 40.3 |
3 | Keith | 9 | 8 | 8 | 7 | 7.3 | 39.3 |
4 | Mirjana | 9 | 8 | 8 | 8 | 6.0 | 39.0 |
5 | Matthew | 6 | 9 | 9 | 8 | 5.9 | 37.9 |
6 | Shei | 10 | 6 | 7 | 8 | 6.3 | 37.3 |
7 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 7 | 5.6 | 35.6 |
8 | Kari | 8 | 7 | 7 | 8 | 5.2 | 35.2 |
9 | Ben | 5 | 8 | 7 | 9 | 5.6 | 34.6 |
10 | Adam | 8 | 6 | 7 | 6 | 6.0 | 33.0 |
11 | Lenox | 1 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | 30.3 |
12 | Romeo | 0 | 0 | 0 | 0 | Không công bố |
- Đạo diễn thử thách: Franco Lacosta
Tập 6: The Girl Who Got Five Frames
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 22/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 8 | 9 | 10 | 7.7 | 44.7 |
2 | Mirjana | 9 | 9 | 9 | 9 | 7.2 | 43.2 |
3 | Raelia | 9 | 9 | 8 | 9 | 5.7 | 40.7 |
4 | Shei | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.0 | 39.0 |
5 | Will | 7 | 9 | 8 | 8 | 6.8 | 38.8 |
6 | Adam | 8 | 8 | 8 | 9 | 5.5 | 38.5 |
7 | Matthew | 6 | 8 | 8 | 10 | 6.3 | 38.3 |
8 | Denzel | 9 | 7 | 8 | 9 | 5.2 | 38.2 |
9 | Kari | 9 | 6 | 7 | 10 | 5.5 | 37.5 |
10 | Keith | 9 | 7 | 7 | 8 | 5.9 | 36.9 |
11 | Ben | 6 | 5 | 6 | 8 | 5.3 | 30.3 |
- Nhiếp ảnh gia: Massimo Campana
- Khách mời: Nina Burns, Nick Cannon
Tập 7: The Guy Who Wears Heels
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 03/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 10 | 9 | 8 | 8.2 | 45.2 |
2 | Adam | 7 | 9 | 8 | 8 | 5.4 | 37.4 |
3 | Will | 9 | 6 | 9 | 6 | 6.4 | 36.4 |
4 | Denzel | 7 | 6 | 8 | 9 | 6.3 | 36.3 |
5 | Matthew | 7 | 7 | 8 | 7 | 6.1 | 35.1 |
6 | Mirjana | 8 | 6 | 7 | 5 | 7.2 | 33.2 |
7 | Keith | 8 | 7 | 7 | 5 | 5.6 | 32.6 |
8 | Shei | 6 | 6 | 8 | 6 | 6.5 | 32.5 |
9 | Raelia | 4 | 7 | 9 | 6 | 5.4 | 31.4 |
10 | Kari | 6 | 7 | 6 | 6 | 5.8 | 30.8 |
- Nhiếp ảnh gia: Franco Lacosta
- Khách mời: Lori Openden, Kristen Vadas
Tập 8: The Girl Who Says It's Over
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 10/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 10 | 10 | 6 | 7.9 | 43.9 |
2 | Will | 9 | 10 | 8 | 8 | 7.1 | 42.1 |
3 | Shei | 8 | 7 | 8 | 9 | 6.1 | 38.1 |
4 | Keith | 9 | 7 | 7 | 9 | 5.9 | 37.9 |
5 | Adam | 9 | 7 | 7 | 9 | 5.7 | 37.7 |
6 | Denzel | 9 | 8 | 8 | 6 | 6.2 | 37.2 |
7 | Raelia | 8 | 6 | 8 | 8 | 6.3 | 36.3 |
8 | Mirjana | 9 | 8 | 7 | 6 | 5.9 | 35.9 |
9 | Matthew | 7 | 7 | 7 | 8 | 6.2 | 35.2 |
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: Marvin Scott Jarett, Cory Hindorff, Ken Chahine
Tập 9: The Guy Who Wows Betsey Johnson
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 17/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Will | 10 | 8 | 10 | 9 | 7.1 | 44.1 |
2 | Raelia | 10 | 8 | 9 | 8 | 6.9 | 41.9 |
3 | Keith | 9 | 9 | 8 | 9 | 6.3 | 41.3 |
4 | Shei | 8 | 7 | 8 | 10 | 6.6 | 39.6 |
5 | Mirjana | 8 | 9 | 7 | 7 | 7.8 | 38.8 |
6 | Adam | 9 | 6 | 8 | 7 | 5.6 | 35.6 |
7 | Lenox | 8 | 7 | 7 | 7 | 6.5 | 35.5 |
8 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 6 | 6.4 | 35.4 |
# | Người mẫu | Bình chọn trung bình |
---|---|---|
3 | Kari | 5.69 |
2 | Ivy | 5.88 |
1 | Chantelle | Chưa công bố |
3 | Denzel | 5.99 |
2 | Matthew | 6.41 |
1 | Ben | Chưa công bố |
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: Alexis Borges, Betsey Johnson, Maxwell Amadeus, Altaf Maaneshia, Kiara Belen, Mitch Stone
Tập 10: The Girl with the Bloodcurdling Scream
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 24/10/2014
# | Người mẫu | Bình chọn trung bình |
---|---|---|
2 | Ben | 6.44 |
1 | Chantelle | 6.68 |
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Chantelle | 9 | 8 | 9 | 9 | 7.2 | 42.2 |
2 | Shei | 10 | 6 | 8 | 8 | 8.5 | 40.5 |
3 | Lenox | 9 | 8 | 8 | 6 | 7.6 | 38.6 |
4 | Adam | 9 | 7 | 8 | 7 | 6.7 | 37.7 |
5 | Keith | 7 | 8 | 7 | 7 | 6.3 | 35.3 |
6 | Will | 8 | 7 | 7 | 6 | 7.0 | 35.0 |
7 | Raelia | 7 | 8 | 7 | 6 | 6.2 | 34.2 |
8 | Mirjana | 7 | 6 | 7 | 7 | 6.9 | 33.9 |
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: Mark "The Cobra Snake" Hunter
Tập 11: What Happens on ANTM Stays on ANTM
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 31/10/2014
- Khách mời: Jourdan Miller
Tập 12: The Guy Who Parties Too Hard
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 07/11/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 10 | 10 | 10 | 9 | 7.4 | 46.4 |
2 | Will | 10 | 10 | 10 | 8 | 7.8 | 45.8 |
3 | Lenox | 8 | 10 | 7 | 7 | 7.7 | 39.7 |
4 | Shei | 8 | 7 | 8 | 8 | 6.9 | 37.9 |
5 | Adam | 9 | 8 | 7 | 7 | 5.2 | 36.2 |
6 | Chantelle | 6 | 6 | 8 | 9 | 6.8 | 35.8 |
7 | Raelia | 6 | 6 | 7 | 10 | 6.4 | 35.4 |
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: BtoB, Michael Michalsky
Tập 13: The Girl Who Gets Caught in a Lie
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 14/11/2014
Scores | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Model | Heather | Coco | Anne.V | Total |
1 | Jess | 9,1 | 8,2 | 8,5 | 25,8 |
2 | Rosie | 7,5 | 10,0 | 8,0 | 25,5 |
3 | Tao | 7,4 | 8,2 | 9,0 | 24,6 |
4 | Tú | 6,7 | 8,6 | 8,8 | 24,1 |
5 | Edita | 7,2 | 8,0 | 8,0 | 23,2 |
6 | Sui He | 5,7 | 7,7 | 9,5 | 21,9 |
- Nhiếp ảnh gia: Erik Asla
- Khách mời: BtoB, Ben Baller, Jay Park, Jinny Kim, James Ju-hyun Lee, The Studio K, Mag & Logan, Sun-jung Lee
Tập 14: The Guy With Moves Like Elvis
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 21/11/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Adam | 10 | 10 | 9 | 7 | 5.8 | 41.8 |
2 | Keith | 7 | 9 | 8 | 9 | 6.2 | 39.2 |
3 | Will | 9 | 7 | 8 | 7 | 6.8 | 37.8 |
4 | Lenox | 9 | 7 | 8 | 6 | 7.2 | 37.2 |
5 | Shei | 8 | 7 | 7 | 8 | 6.6 | 36.6 |
- Nhiếp ảnh gia: Massimo Campana
- Khách mời: Yoon Jong-hoon, Clara
Tập 15: Finale Part One: The Last Girl Standing
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 05/12/2014
Bảng điểm | |||
---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Tổng điểm |
1 | Adam | 38.0 | 38.0 |
2 | Will | 35 | 35.0 |
3 | Keith Lenox |
Chưa công bố | |
4 |
- Nhiếp ảnh gia: Yu Tsai
- Khách mời: Allison Harvard
Tập 16: Finale Part Two: America's Next Top Model Is...
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày phát sóng: 05/12/2014
Bảng điểm | |||
---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Tổng điểm |
3 | Keith | 34 | 34.0 |
4 | Lenox | 31 | 31 |
Bảng điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 37 | 8.3 | 6.4 | 51.70 |
2 | Will | 35 | 7.3 | 6.9 | 49.20 |
3 | Adam | 32 | 7.3 | 5.8 | 45.16 |
- Khách mời: Jourdan Miller, 2NE1
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ tự gọi tên
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ tự | Tập | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |||||||||
1 | Chantelle | Keith | Ben | Will | Lenox | Lenox | Lenox | Will | Chantelle | Keith | Keith | Adam | Adam | Keith | ||||||||
2 | Will | Lenox | Lenox | Raelia | Mirjana | Adam | Will | Raelia | Shei | Will | Lenox | Keith | Will | Will | ||||||||
3 | Keith | Mirjana | Will | Keith | Raelia | Will | Shei | Keith | Lenox | Lenox | Will | Will | Keith | Adam | ||||||||
4 | Mirjana | Matthew | Raelia | Mirjana | Shei | Denzel | Keith | Shei | Adam | Shei | Shei | Lenox | Lenox | |||||||||
5 | Kari | Denzel | Keith | Matthew | Will | Matthew | Adam | Mirjana | Keith | Adam | Adam | Shei | ||||||||||
6 | Matthew | Chantelle | Matthew | Shei | Adam | Mirjana | Denzel | Adam | Will | Chantelle | Chantelle | |||||||||||
7 | Lenox | Ben | Mirjana | Denzel | Matthew | Keith | Raelia | Lenox | Raelia | Raelia | ||||||||||||
8 | Ben | Romeo | Romeo | Kari | Denzel | Shei | Mirjana | Denzel | Mirjana | |||||||||||||
9 | Romeo | Kari | Denzel | Ben | Kari | Raelia | Matthew | |||||||||||||||
10 | Ivy | Adam | Shei | Adam | Keith | Kari | ||||||||||||||||
11 | Raelia | Raelia | Adam | Lenox | Ben | |||||||||||||||||
12 | Shei | Shei | Kari | Romeo | ||||||||||||||||||
13 | Adam | Will | Chantelle | |||||||||||||||||||
14 | Denzel | Ivy |
- Thí sinh bị loại
- Thí sinh bị tước quyền thi đấu
- Thí sinh ban đầu bị loại nhưng được cứu
- Thí sinh chiến thắng
Bảng điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ
hạng |
Người mẫu | Tập | Tổng điểm | Trung bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 5[a] | 6 | 7 | 8 | 9 | 10[b] | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | ||||
1 | Keith | 41.8 | 30.8 | 39.3 | 36.9 | 32.6 | 37.9 | 41.3 | 35.3 | 46.4 | 44.4 | 39.2 | 34.0 | 51.70 | 511.6 | 39.4 |
2 | Will | 33.1 | 31.8 | 40.9 | 38.8 | 36.4 | 42.1 | 44.1 | 35.0 | 45.8 | 39.8 | 37.8 | 35.0 | 49.20 | 509.8 | 39.2 |
3 | Adam | 34.7 | 26.8 | 33.0 | 38.5 | 37.4 | 37.7 | 35.6 | 37.7 | 36.2 | 37.0 | 41.8 | 38.0 | 45.16 | 479.6 | 36.9 |
4 | Lenox | 39.6 | 33.6 | 30.3 | 44.7 | 45.2 | 43.9 | 35.5 | 38.6 | 39.7 | 42.0 | 37.2 | 31.0 | 461.3 | 38.4 | |
5 | Shei | 33.6 | 27.3 | 37.3 | 39.0 | 32.5 | 38.1 | 39.6 | 40.5 | 37.9 | 38.5 | 36.6 | 400.9 | 36.4 | ||
6 | Chantelle | 37.1 | 26.3 | 42.2 | 35.8 | 33.7 | 175.1 | 35.0 | ||||||||
7 | Raelia | 33.9 | 30.9 | 40.3 | 40.7 | 31.4 | 36.3 | 41.9 | 34.2 | 35.4 | 325.0 | 36.1 | ||||
8 | Mirjana | 37.9 | 29.4 | 39.0 | 43.2 | 33.2 | 35.9 | 38.8 | 33.9 | 291.3 | 36.4 | |||||
9 | Denzel | 37.3 | 28.2 | 35.6 | 38.2 | 36.3 | 37.2 | 35.4 | 248.2 | 35.5 | ||||||
10 | Matthew | 37.7 | 30.3 | 37.9 | 38.3 | 35.1 | 35.2 | 214.4 | 35.7 | |||||||
11 | Kari | 35.4 | 26.4 | 35.2 | 37.5 | 30.8 | 165.3 | 33.0 | ||||||||
12 | Ben | 36.9 | 33.7 | 34.6 | 30.3 | 135.5 | 33.9 | |||||||||
13 | Romeo | 36.7 | 28.8 | Loại | 65.5 | 32.7 | ||||||||||
14 | Ivy | 32.8 | 32.8 | 32.8 |
- Thí sinh có điểm cao nhất tuần
- Thí sinh chiến thắng
- Thí sinh bị loại
- Thí sinh bị tước quyền thi đấu
- Thí sinh bị loại nhưng được cứu
Buổi chụp ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Tập 1: Chụp ảnh selfie trên sàn catwalk (casting phần 1)
- Tập 2: Đồ tắm da trên cát (casting phần 2)
- Tập 3: Video mở đầu chương trình; Ảnh trắng đen bị tạt nước
- Tập 4: Ảo ảnh hai chiều
- Tập 5: Quảng cáo nước hoa kiểu Góa phụ đen theo cặp
- Tập 6: Video chuyển động: Hất tóc
- Tập 7: Đóng băng
- Tập 8: Tương lai với Corybot
- Tập 9: Ảnh quảng cáo cho keo xịt tóc Mitch Stone
- Tập 10: Cặp đôi trái ngược cho phòng chống HIV
- Tập 12: Tạo dáng với túi xách MCM tại Tòa thị chính Seoul
- Tập 13: Tạo dáng với giày Jinny Kim tại Gyeongbokgung
- Tập 14: Hóa thân thành Elvis Presley và Marilyn Monroe trên đường phố
- Tập 15: Ảnh quảng cáo cho mỹ phẩm Tyra Beauty; Ảnh quảng cáo cho Guess
- Tập 16: Ảnh bìa tạp chí Nylon
Tỉ suất người xem
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ tự tập trong ANTM |
Thứ tự tập trong mùa |
Tập | Ngày phát sóng | Người xem (Triệu người) |
18–49 Tỉ suất/Chia sẻ |
---|---|---|---|---|---|
258 | 1 | "The Boyz R Back" | 18 tháng 8 năm 2014 | 1.18 | 0.5/1 |
259 | 2 | "The Guy Who Gets a Second Chance" | 25 tháng 8 năm 2014 | 0.97 | 0.4/1 |
260 | 3 | "The Girl Who's A Player" | 1 tháng 9 năm 2014 | 1.23 | 0.4/1 |
261 | 4 | "The Guy Who Gets A Beard Weave" | 8 tháng 9 năm 2014 | 0.99 | 0.4/1 |
262 | 5 | "The Guy Who Starts a Fight" | 15 tháng 9 năm 2014 | 1.00 | 0.4/1 |
263 | 6 | "The Girl Who Got Five Frames" | 22 tháng 9 năm 2014 | 1.17 | 0.4/1 |
264 | 7 | "The Guy Who Wears Heels" | 3 tháng 10 năm 2014 | 1.12 | 0.4/1 |
265 | 8 | "The Girl Who Says It's Over" | 10 tháng 10 năm 2014 | 1.04 | 0.4/1 |
266 | 9 | "The Guy Who Wows Betsey Johnson" | 17 tháng 10 năm 2014 | 1.06 | 0.3/1 |
267 | 10 | "The Girl with the Bloodcurdling Scream" | 24 tháng 10 năm 2014 | 1.08 | 0.3/1 |
268 | 11 | "What Happens on ANTM Stays on ANTM" | 31 tháng 10 năm 2014 | 0.80 | 0.3/1 |
269 | 12 | "The Guy Who Parties Too Hard" | 7 tháng 11 năm 2014 | 1.08 | 0.4/1 |
270 | 13 | "The Girl Who Gets Caught in a Lie" | 14 tháng 11 năm 2014 | 1.19 | 0.4/1 |
271 | 14 | "The Guy with Moves Like Elvis" | 21 tháng 11 năm 2014 | 1.16 | 0.4/1 |
272 | 15 | "Finale Part One: The Last Girl Standing" | 5 tháng 12 năm 2014 | 1.16 | 0.4/1 |
273 | 16 | "Finale Part Two: America's Next Top Model Is..." |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “America's Next Top Model Returns with a Familiar Face – J. Alexander!” (Thông cáo báo chí). The CW via TheFutonCritic.com. 14 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2014.