Bản mẫu:Thành tích các đội trong các mùa giải A1 toàn quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thứ hạng của các đội bóng trong những mùa giải 1980-1996 là không chính thức, vì những mùa giải đó chưa được tổ chức theo thể thức đấu vòng tròn tính điểm mà được chia làm nhiều giai đoạn. Tại những mùa giải này thứ hạng của từng đội được sắp xếp như sau:
1. Đội bóng nào được vào giai đoạn sau được xếp trên các đội bóng chỉ dừng lại ở giai đoạn trước.
2. Trong cùng một giai đoạn của mùa giải nào thì thứ hạng của các đội được sắp xếp theo điều lệ và quy định của mùa giải đó.

Từ mùa giải 1997, thứ hạng của các đội là chính thức.

Do còn chưa có bản ghi kết quả vòng bảng mùa giải 1990 và 1992, thứ hạng của một số đội trong hai mùa giải này còn chưa được xác định chính xác.


Chú thích:

- Màu vàng = Vô địch

- Màu bạc = Á quân

- Màu đồng = Hạng ba

- Màu đỏ = Xuống hạng

- Màu tím = Xuống hai hạng

Các mùa giải 1980 1981/82 1982/83 1984 1985 1986 1987 1989 1990 1991 1992 1993/94 1995 1996 1997 1998 1999/00
Câu lạc bộ 17 17 17 18 18 20 27 32 18 19 18 16 14 12 12 14 14
Thể Công 1 1 2 3 2 1 2 1 9 3 3 9 10 4 1 10
Cảng Sài Gòn 6 13 4 11 5 1 6 6 5-8 4 9-14 1 3 8 1 5 4
Sông Lam Nghệ An 17 21 đặc cách 15-17 15 4 10 8 3 2 2 1
Đà Nẵng 13 15 8 2 đặc cách 2 2 1 7 14 11
Nam Định 13 5 1 5 17 10 6
Công an Hải Phòng 15 11 13 9-14 3 2 13 8 8 8
Bình Định 10 14 9 9 11 13 9 15 9-14 10 9-14 5 13 14
Bình Dương 12 11 13
Than Quảng Ninh 5 11 14 13 7 16 22 18
An Giang 15 15 17 3 8 3 5 9-14 9 4 6 11
Cần Thơ 11
Tiền Giang 17 18 14 15-17 8 8 14
Tổng cục Đường sắt 1 10 5 4 18 22 11 5-8 12 9-14 15
Công an Hà Nội 2 3 14 1 4 14 10 3 9-14 11 15-18 9 10 4 3
Khánh Hòa 14 12 12 16 14 12 4 21 15-18 5 5 9 9 9
Công an TP Hồ Chí Minh 6 12 20 6 6 2 1 2 5 3 2
Long An 26 5 5-8 16 9-14 4 12 12 12
Đồng Tháp 16 1 5-8 13 5 8 6 1 7 7 5
Thừa Thiên-Huế 2 12 7
Đồng Nai 19
Vĩnh Long 12 14
Lâm Đồng 9 10 5 16 9-14 14 9-14 11 7 4 3 6 13
Hải Quan 3 8 2 10 6 3 8 10 4 1 7 6 10 7 6 11
Công an Thanh Hóa 18 23 9 9-14 17 16
Dệt Nam Định 18 14 7 18 15-18
Quân khu 5 15-18
Điện Hải Phòng 24 4 9-14 7
Thanh niên Hà Nội 19
Công nhân Xây dựng Hà Nội 15 6 8 17 13 12 15-17
Công an Hà Bắc 23
Cảng Hải Phòng 9 11 3 7 7 11 20 24
Quân khu 3 4 6 16 12 8 20 25 25
Công an Quảng Nam Đà Nẵng 19 26
Quân khu Thủ đô 7 2 10 15 10 16 15 27
Quân khu 7 28
Gò Dầu 29
Hải Hưng 30
Công nghiệp Việt Trì Vĩnh Phú 31
Sở Công nghiệp TP Hồ Chí Minh 8 4 7 3 2 4 7 32
Phòng không Không quân 5 7 8 6 12 9 27
Công nghiệp Thực phẩm 11 16 16 19
Tây Ninh 13 9 17
Công nhân Xây dựng Hải Phòng 12 17
Kí hiệu sử dụng trong bảng
Câu lạc bộ đang tham gia giải V-League 1
Câu lạc bộ đã từng tham gia V-League 1
Câu lạc bộ chưa từng tham gia V-League 1


Chú thích[sửa mã nguồn]