Colondannes

Colondannes

Colondannes trên bản đồ Pháp
Colondannes
Colondannes
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Creuse
Quận Guéret
Tổng Dun-le-Palestel
Xã (thị) trưởng Lucien Chaput
(2001–2014)
Thống kê
Độ cao 283–431 m (928–1.414 ft)
(bình quân 366 m (1.201 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 10,70 km2 (4,13 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 307  (2005)
 - Mật độ 29/km2 (75/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 23065/ 23800
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Colondannes là một thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử dân số của Colondannes
Năm1962196819751982199019992005
Dân số336376342335347305307
From the year 1962[1] on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]