Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2019–20 (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội)
Giao diện
Dưới đây là các trận đấu thuộc Nhóm các đội vô địch giải quốc nội của Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2019–20.[1]
Ngày giờ được UEFA tính theo CEST (UTC+2), (ngoại trừ được ghi chú trong ngoặc).
Vòng loại thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Sarajevo ![]() |
Bye | N/A | N/A | N/A |
Tre Penne ![]() |
1 | ![]() |
0–5 | 30 tháng 7 |
Piast Gliwice ![]() |
2 | ![]() |
25 tháng 7 | 1 tháng 8 |
Partizani ![]() |
3 | ![]() |
25 tháng 7 | 1 tháng 8 |
Ararat-Armenia ![]() |
4 | ![]() |
2–0 | 30 tháng 7 |
Valur ![]() |
5 | ![]() |
25 tháng 7 | 1 tháng 8 |
Slovan Bratislava ![]() |
6 | ![]() |
2–1 | 30 tháng 7 |
FC Santa Coloma ![]() |
7 | ![]() |
0–0 | 1 tháng 8 |
HB Tórshavn ![]() |
8 | ![]() |
2–2 | 1 tháng 8 |
Shkëndija ![]() |
9 | ![]() |
1–2 | 30 tháng 7 |
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tre Penne ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Trọng tài: Krzysztof Jakubik (Poland)
Piast Gliwice ![]() | v | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Manuel Schüttengruber (Austria)
Partizani ![]() | v | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Kirill Levnikov (Russia)
Valur ![]() | v | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Georgios Kominis (Greece)
Slovan Bratislava ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Trọng tài: Ioannis Papadopoulos (Greece)
FC Santa Coloma ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Robert Hennessy (Republic of Ireland)
HB Tórshavn ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Trọng tài: Ádám Farkas (Hungary)
Shkëndija ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Trọng tài: Tore Hansen (Norway)
Vòng loại thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Thua trận 9 | 1 | Thắng trận 8 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thua trận 1 | 2 | Thắng trận 1 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 4 | 3 | Thua trận 6 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 2 | 4 | Thua trận 8 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 5 | 5 | Thua trận 3 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Sarajevo ![]() |
6 | Thua trận 2 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 9 | 7 | Thua trận 7 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 7 | 8 | Thua trận 4 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 3 | 9 | Thua trận 10 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Thắng trận 6 | 10 | Thua trận 5 | 8 tháng 8 | 15 tháng 8 |
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng play-off[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Feronikeli play their home match at Fadil Vokrri Stadium, Pristina, instead of their regular stadium Rexhep Rexhepi Stadium, Drenas which did not meet UEFA requirements.
- ^ Shkëndija play their home match at Toše Proeski Arena, Skopje, instead of their regular stadium Ecolog Arena, Tetovo which was undergoing renovation.
- ^ F91 Dudelange play their home match at Stade Josy Barthel, Luxembourg City, instead of their regular stadium Stade Jos Nosbaum, Dudelange.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “UEFA Europa League qualifying explained”. UEFA.com. 25 tháng 6 năm 2019.