Kherson (tỉnh)
Kherson Oblast Херсонська область Khersons’ka oblast’ | |
---|---|
— Tỉnh (oblast) — | |
![]() | |
Tên hiệu: Херсонщина (Khersonshchyna) | |
![]() Vị trí của Kherson Oblast (đỏ) ở Ukraina (xanh) | |
Quốc gia | ![]() |
Trung tâm hành chính | Kherson |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Anatoliy Hrytsenko[1] (Party of Regions[1][2]) |
• Chủ tịch | Volodymyr Anatoliyovych Dem'okhin (Party of Regions) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 28.461 km2 (10,989 mi2) |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 1.126.000 |
• Thứ hạng | Hạng 22nd |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | UA-65 |
Số huyện | 18 |
Số thành phố quan trọng cấp tỉnh | 3 |
Tổng số thành phố (tổng cộng) | 9 |
Số thị trấn | 30 |
Số làng | 658 |
FIPS 10-4 | UP08 |
Trang web | www.oda.kherson.ua |
Tỉnh Kherson (tiếng Ukraina: Херсонська область, chuyển tự Khersons’ka oblast’; cũng viết Khersonshchyna - tiếng Ukraina: Херсонщина) là một tỉnh ở phía nam của Ukraina, ngay phía bắc Krym. Tỉnh lỵ đóng ở Kherson. Tỉnh có diện tích 29.000 km2, dân số thời điểm 1/5/2005 là 1,12 triệu người. Các thành phố quan trọng trong tỉnh:
- Kherson (tỉnh lỵ)
- Kakhovka
- Nova Kakhovka
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉnh Kherson giáp tỉnh Dnipropetrovsk về phía bắc, Biển Đen và bán đảo Krym về phía nam, tỉnh Mykolayiv về phía tây và biển Azov và tỉnh Zaporizhia về phía đông. sông Dnepr chảy qua tỉnh và bao gồm hồ chứa nước Kakhovka.
Lãnh thổ tỉnh này còn bao trùm một phần đất của bán đảo Krym, nằm ở phần bên trên của mũi đất Arabat - một mũi đất hẹp nối giữa đầm lầy nước lợ Syvash và biển Azov. Về mặt địa lý, mũi đất Arabat là một phần của bán đảo Krym.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b President appoints 14 regional governors, Interfax-Ukraine (ngày 18 tháng 3 năm 2010)
- ^ Crimean Tatars, Unrepresented Nations and Peoples Organization