Tiếng Newar
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Newar नेपाल भाषा | |
---|---|
Sử dụng tại | Nepal |
Khu vực | Nam Á |
Tổng số người nói | khoảng 0,8 triệu người |
Phân loại |
Hán-Tạng
|
Phương ngữ | |
Hệ chữ viết | Devanagari, Kutakshari script, Ranjana script, Prachalit script, Brahmi script, Gupta script, Bhujimol script, Golmol script |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại |
![]() |
Quy định bởi |
Nepal Bhasa Academy Nepal Bhasa Parishad |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-2 | new |
ISO 639-3 | new |
Tiếng Newar (hay Nepal Bhasa नेपाल भाषा, hoặc Newari) là một trong những ngôn ngữ phổ biến ở Nepal, ngôn ngữ này cũng được sử dụng ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Sikkim. Newar là tiếng mẹ đẻ của 3% dân số Nepal. Đây là một trong khoảng 500 ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng. Ngôn ngữ này được sử dụng chủ yếu bởi người Newar, một cộng đồng sống chủ yếu ở thung lũng Kathmandu.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikibooks có một quyển sách tựa đề Nepal Bhasa |