Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hán Hoàn Đế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
[[Thể_loại:Vua nhà Hán]] |
[[Thể_loại:Vua nhà Hán]] |
||
[[Emperor Huan of Han]] |
[[en:Emperor Huan of Han]] |
||
[[de:Han Huandi]] |
[[de:Han Huandi]] |
||
[[fr:Han Huandi]] |
[[fr:Han Huandi]] |
Phiên bản lúc 18:00, ngày 19 tháng 9 năm 2009
Hán Hoàn Đế | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng đế Trung Hoa | |||||||||
Hoàng đế nhà Hán | |||||||||
Trị vì | 146 – 167 | ||||||||
Tiền nhiệm | Hán Chất Đế | ||||||||
Kế nhiệm | Hán Linh Đế | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Sinh | 132 | ||||||||
Mất | 167 Trung Quốc | ||||||||
An táng | Tuyên lăng | ||||||||
| |||||||||
Triều đại | Nhà Đông Hán | ||||||||
Thân phụ | Lãi Ngu hầu Lưu Ký | ||||||||
Thân mẫu | Yên phu nhân |
Hán Hoàn Đế (chữ Hán: 漢桓帝; 132-167), tên thật là Lưu Chí (劉志), là bị vua thứ 11 nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Thân thế
Trừ ngoại thích
Họa hoạn quan
Qua đời
Xem thêm
Tham khảo
- Đặng Huy Phúc (2001), Các hoàng đế Trung Hoa, NXB Hà Nội
- Nguyễn Khắc Thuần (2003), Các đời đế vương Trung Hoa, NXB Giáo dục