Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kantō”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm simple:Kantō region |
n r2.7.1) (Bot: Thêm hr:Kantō regija |
||
Dòng 72: | Dòng 72: | ||
[[ko:간토 지방]] |
[[ko:간토 지방]] |
||
[[hy:Կանտո (տարածաշրջան)]] |
[[hy:Կանտո (տարածաշրջան)]] |
||
[[hr:Kantō regija]] |
|||
[[it:Kantō]] |
[[it:Kantō]] |
||
[[he:קאנטו]] |
[[he:קאנטו]] |
Phiên bản lúc 20:51, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Vùng Kantō 関東地方 | |
---|---|
— Vùng — | |
Vị trí của vùng Kantō. | |
Vùng Kanto gồm 7 tỉnh, bao gồm cả Tokyo. | |
Trực thuộc | |
Đặt tên theo | Kantō |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,423,90 km2 (12,51.894 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 42,607,376 |
• Mật độ | 1,314,1/km2 (3,404/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Vùng Kanto của Nhật Bản (tiếng Nhật: 関東地方 | Kantō-chihō) (âm Hán Việt: Quan Đông Địa phương) là một trong chín vùng địa lý của nước này. Vùng này nằm ở phía Đông của đảo Honshu, bao gồm bảy tỉnh: Gunma, Tochigi, Ibaraki, Saitama, Tokyo, Chiba, và Kanagawa. 40% diện tích đất đai chính giữa của vùng Kanto là bình nguyên Kanto. Đây là khu vực có mức độ đô thị hóa cao nhất ở Nhật Bản, với vùng thủ đô Tokyo, tổng dân số là 42.053.000 (16/4/2010),[1] chiếm 1/3 dân số Nhật Bản.