Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oguro Masashi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: them the loai using AWB |
n clean, General fixes, replaced: → (197) using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox football biography |
{{Infobox football biography |
||
| name |
| name = Oguro Mashashi |
||
| image |
| image = Masashi Oguro 2010.jpg |
||
| image_size |
| image_size = 250px |
||
| caption |
| caption = |
||
| fullname |
| fullname = Oguro Mashashi |
||
| birth_date |
| birth_date = {{Birth date and age|df=yes|1980|5|4}} |
||
| birth_place |
| birth_place = [[Toyonaka]], Nhật Bản |
||
| height |
| height = {{convert|1,78|m|ftin|abbr=on}} |
||
| position |
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]] |
||
| currentclub |
| currentclub = [[Tochigi SC]] |
||
| clubnumber |
| clubnumber = 9 |
||
| youthyears1 |
| youthyears1 = 1987–1989 | youthyears2 = 1992–1998 |
||
| youthclubs1 |
| youthclubs1 = Toyonaka S.S. | youthclubs2 = [[Gamba Osaka]] |
||
| years1 |
| years1 = 1999–2005 | years2 = 2001 | years3 = 2006 | years4 = 2006–2008 | years5 = 2008–2009 | years6 = 2010 | years7 = 2010 | years8 = 2011–2013 | years9 = 2013–2014 | years10 = 2014–2018 | years11 = 2016 | years12 = 2018 | years13 = 2019– |
||
| clubs1 = [[Gamba Osaka]] | clubs2 = → [[Consadole Sapporo]] (mượn) | clubs3 = [[Grenoble Foot 38|Grenoble]] | clubs4 = [[Torino F.C.|Torino]] | clubs5 = [[Tokyo Verdy]] | clubs6 = [[Yokohama FC]] | clubs7 = [[FC Tokyo]] | clubs8 = [[Yokohama F. Marinos]] | clubs9 = [[Hàng Châu Greentown]] | clubs10 = [[Kyoto Sanga F.C.|Kyoto Sanga]] | clubs11 = → [[Montedio Yamagata]] (mượn) | clubs12 = → [[Tochigi SC]] (mượn) | clubs13 = [[Tochigi SC]] |
| clubs1 = [[Gamba Osaka]] | clubs2 = → [[Consadole Sapporo]] (mượn) | clubs3 = [[Grenoble Foot 38|Grenoble]] | clubs4 = [[Torino F.C.|Torino]] | clubs5 = [[Tokyo Verdy]] | clubs6 = [[Yokohama FC]] | clubs7 = [[FC Tokyo]] | clubs8 = [[Yokohama F. Marinos]] | clubs9 = [[Hàng Châu Greentown]] | clubs10 = [[Kyoto Sanga F.C.|Kyoto Sanga]] | clubs11 = → [[Montedio Yamagata]] (mượn) | clubs12 = → [[Tochigi SC]] (mượn) | clubs13 = [[Tochigi SC]] |
||
| caps1 = 111 | caps2 |
| caps1 = 111 | caps2 = 4 | caps3 = 19 | caps4 = 10 | caps5 = 53 | caps6 = 16 | caps7 = 22 | caps8 = 53 | caps9 = 24 | caps10 = 110 | caps11 = 26 | caps12 = 40 | caps13 = 12 |
||
| goals1 = 48 | goals2 = 0 | goals3 |
| goals1 = 48 | goals2 = 0 | goals3 = 6 | goals4 = 0 | goals5 = 23 | goals6 = 12 | goals7 = 7 | goals8 = 12 | goals9 = 3 | goals10 = 48 | goals11 = 9 | goals12 = 12 | goals13 = 5 |
||
| nationalyears1 = 2005–2008<ref name=nationalteam>{{ |
| nationalyears1 = 2005–2008<ref name=nationalteam>{{chú thích web| url =http://www.japannationalfootballteam.com/en/players/oguro_masashi.html| title =OGURO Masashi| publisher =Japan National Football Team Database| deadurl =yes| archiveurl =https://web.archive.org/web/20130922154722/http://www.japannationalfootballteam.com/en/players/oguro_masashi.html| archivedate =22 September 2013| df =dmy-all}}</ref> | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 22 | nationalgoals1 = 5 |
||
| club-update |
| club-update = 17 tháng 5 năm 2019 |
||
| nationalteam-update = |
| nationalteam-update = |
||
}} |
}} |
||
{{Nihongo|'''Oguro Mashashi'''|大黒 将志|Ōguro Masashi|extra=sinh ngày 4 tháng 5 năm 1980}} là một cầu thủ bóng đá [[Nhật Bản]] thi đấu cho câu lạc bộ [[Tochigi SC]] ở vị trí [[tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]].<ref name="jleague">{{ |
{{Nihongo|'''Oguro Mashashi'''|大黒 将志|Ōguro Masashi|extra=sinh ngày 4 tháng 5 năm 1980}} là một cầu thủ bóng đá [[Nhật Bản]] thi đấu cho câu lạc bộ [[Tochigi SC]] ở vị trí [[tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]].<ref name="jleague">{{chú thích web|url=http://www.jleague.jp/club/yamagata/player/detail/1920/|publisher=jleague.jp|title=大黒 将志:モンテディオ山形:Jリーグ.jp|accessdate=2016-09-27}}</ref> |
||
==Thống kê sự nghiệp== |
==Thống kê sự nghiệp== |
||
Dòng 80: | Dòng 80: | ||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nhật Bản ở nước ngoài]] |
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nhật Bản ở nước ngoài]] |
||
[[Thể loại:Vận động viên Nhật Bản ở Ý]] |
[[Thể loại:Vận động viên Nhật Bản ở Ý]] |
||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp]] |
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp]] |
||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Trung Quốc]] |
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Trung Quốc]] |
Phiên bản lúc 11:36, ngày 3 tháng 7 năm 2020
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oguro Mashashi | ||
Ngày sinh | 4 tháng 5, 1980 | ||
Nơi sinh | Toyonaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tochigi SC | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1987–1989 | Toyonaka S.S. | ||
1992–1998 | Gamba Osaka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2005 | Gamba Osaka | 111 | (48) |
2001 | → Consadole Sapporo (mượn) | 4 | (0) |
2006 | Grenoble | 19 | (6) |
2006–2008 | Torino | 10 | (0) |
2008–2009 | Tokyo Verdy | 53 | (23) |
2010 | Yokohama FC | 16 | (12) |
2010 | FC Tokyo | 22 | (7) |
2011–2013 | Yokohama F. Marinos | 53 | (12) |
2013–2014 | Hàng Châu Greentown | 24 | (3) |
2014–2018 | Kyoto Sanga | 110 | (48) |
2016 | → Montedio Yamagata (mượn) | 26 | (9) |
2018 | → Tochigi SC (mượn) | 40 | (12) |
2019– | Tochigi SC | 12 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008[1] | Nhật Bản | 22 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 5 năm 2019 |
Oguro Mashashi (大黒 将志 Ōguro Masashi , sinh ngày 4 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ Tochigi SC ở vị trí tiền đạo.[2]
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2005 | 15 | 5 |
2006 | 6 | 0 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 22 | 5 |
Tham khảo
- ^ “OGURO Masashi”. Japan National Football Team Database. Bản gốc lưu trữ 22 tháng Chín năm 2013. Đã bỏ qua tham số không rõ
|deadurl=
(gợi ý|url-status=
) (trợ giúp) - ^ “大黒 将志:モンテディオ山形:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Oguro Masashi – Thành tích thi đấu FIFA
- Oguro Masashi tại National-Football-Teams.com
- Oguro Masashi tại Soccerway
- Japan National Football Team Database
- Oguro Masashi tại J.League (tiếng Nhật)
Thể loại:
- Sinh 1980
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Nhật Bản
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
- Cầu thủ bóng đá J1 League
- Cầu thủ bóng đá J2 League
- Cầu thủ bóng đá Serie A
- Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka
- Cầu thủ bóng đá Hokkaido Consadole Sapporo
- Cầu thủ bóng đá Tokyo Verdy
- Cầu thủ bóng đá Yokohama FC
- Cầu thủ bóng đá FC Tokyo
- Cầu thủ bóng đá Yokohama F. Marinos
- Cầu thủ bóng đá Kyoto Sanga FC
- Cầu thủ bóng đá Montedio Yamagata
- Cầu thủ bóng đá Tochigi SC
- Cầu thủ Cúp Liên đoàn các châu lục 2005
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Ý
- Tiền đạo bóng đá
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- Cầu thủ bóng đá Nhật Bản ở nước ngoài
- Vận động viên Nhật Bản ở Ý
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Trung Quốc