Khác biệt giữa bản sửa đổi của “138 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
'''Một trăm ba mươi |
'''Một trăm ba mươi tám''' (138) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[137 (số)|137]] và ngay trước [[139 (số)|139]]. |
||
<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;"> |
<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;"> |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
<tr><td colspan=2>{{Số_1 E2}} |
<tr><td colspan=2>{{Số_1 E2}} |
||
<tr><th colspan=2>138 |
<tr><th colspan=2>138 |
||
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math> |
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>2 \cdot 3 \cdot 23</math> |
||
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>CXXXVIII |
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>CXXXVIII |
||
<tr><td>Mã [[Unicode]] của số La Mã<td> |
<tr><td>Mã [[Unicode]] của số La Mã<td> |
Phiên bản lúc 03:34, ngày 22 tháng 7 năm 2006
Một trăm ba mươi tám (138) là một số tự nhiên ngay sau 137 và ngay trước 139.
138 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | CXXXVIII | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10001010 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 8A |