Bản mẫu:Vòng bảng CONCACAF Nations League A 2019-20

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hoa Kỳ Canada Cuba
1  Hoa Kỳ 4 3 0 1 15 3 +12 9 Bán kết và Cúp Vàng 2021 4–1 7–0
2  Canada 4 3 0 1 10 4 +6 9 Cúp Vàng 2021 2–0 6–0
3  Cuba (R) 4 0 0 4 0 18 −18 0 Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng 0–4 0–1
Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
(R) Xuống hạng
Bảng B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự México Panama Bermuda
1  México 4 4 0 0 13 3 +10 12 Bán kết và Cúp Vàng 2021 3–1 2–1
2  Panama 4 1 0 3 5 9 −4 3 Cúp Vàng 2021 0–3 0–2
3  Bermuda (R) 4 1 0 3 5 11 −6 3 Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng 1–5 1–4
Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
(R) Xuống hạng
Bảng C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Honduras Martinique Trinidad và Tobago
1  Honduras 4 3 0 1 8 1 +7 9 Bán kết và Cúp Vàng 2021 1–0 4–0
2  Martinique 4 0 3 1 4 5 −1 3 Cúp Vàng 2021 1–1 1–1
3  Trinidad và Tobago (R) 4 0 2 2 3 9 −6 2 Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng 0–2 2–2
Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
(R) Xuống hạng
Bảng D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Costa Rica Curaçao Haiti
1  Costa Rica 4 1 3 0 4 3 +1 6 Bán kết và Cúp Vàng 2021 0–0 1–1
2  Curaçao 4 1 2 1 3 3 0 5 Cúp Vàng 2021 1–2 1–0
3  Haiti (R) 4 0 3 1 3 4 −1 3 Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng 1–1 1–1
Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
(R) Xuống hạng