Danh sách bài thi trong Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 12)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là tổng kết thống kê về bài hát, phong cách, điểm số và kết quả từng đêm thi của mỗi cặp thí sinh trong mùa giải 12 của Dancing with the Stars Hoa Kỳ.

Lưu ý:

Tên người nổi tiếng bao giờ cũng được ghi trước tên bạn nhảy chuyên nghiệp của họ.
Thành phần Ban giám khảo theo thứ tự từ trái qua phải: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli
Tổng điểm của tuần 1 và tuần 2 của mỗi cặp thí sinh được cộng lại và ghi ở cột Tổng điểm đêm thi.
     Người chiến thắng cuộc thi (tuần 10).
     Người về nhì cuộc thi (tuần 10).
     Người về ba cuộc thi (tuần 10).
     Bài nhảy này được Ban giám khảo mời trình diễn lại (từ tuần 3 đến 9).
     Trình diễn nhưng không chấm điểm.
Số màu đỏ là điểm thấp nhất của mỗi phần thi.
Số màu xanh là điểm cao nhất của mỗi phần thi.
Số màu đen in đậm được in cho tất cả cặp thí sinh khi điểm của họ bằng nhau trong phần thi.

Các thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mike Catherwood & Lacey Schwimmer[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 15.0

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Foxtrot
"Cooler Than Me" — Mike Posner
5
4
4
13
30
Không loại ai
2
Jive
"The Boys Are Back in Town" — Thin Lizzy
6
5
6
17
Bị loại
Vị trí thứ 11
10

Cha-Cha-Cha (biểu diễn với Oksana, Peta, Nicole, Teddy & Tristan)
"Unbelievable" — EMF

Wendy Williams & Tony Dovolani[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 15.3

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"I'm Every Woman" — Chaka Khan
5
4
5
14
31
Không loại ai
2
Quickstep
"Do Your Thing" — Basement Jaxx
6
5
6
17
An toàn
3
Foxtrot
"Last Night a D.J. Saved My Life" — Indeep
5
5
5
15
15
Bị loại
Vị trí thứ 10
10
Xuất hiện nhưng không nhảy

Sugar Ray Leonard & Anna Trebunskaya[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 18.8

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Foxtrot
"The Power of Love" — Huey Lewis & the News
6
5
6
17
34
Không loại ai
2
Jive
"Sweet Soul Music" — Arthur Conley
6
5
6
17
An toàn cuối cùng
3
Paso Doble
"My Prerogative" — Bobby Brown
7
6
7
20
20
An toàn
4
Viennese Waltz
"Waltz of the Flowers" — Pyotr Ilyich Tchaikovsky
7
7
7
21
21
Bị loại
Vị trí thứ 9
10
Paso Doble
(biểu diễn với Chris & Cheryl)
"My Prerogative" — Bobby Brown

Petra Němcová & Dmitry Chaplin[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 21.2

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Foxtrot
"Don't Know Why" — Norah Jones
6
6
6
18
36
Không loại ai
2
Jive
"Crazy Little Thing Called Love" — Queen
6
6
6
18
An toàn
3
Waltz
"You Raise Me Up" — Josh Groban
8
9
8
25
25
An toàn
4
Paso Doble
"March of the Toreadors" — Georges Bizet
8
7
8
23
23
An toàn
5
Quickstep
"Viva Las Vegas" — Elvis Presley
7
7
8
22
22
Bị loại
Vị trí thứ 8
10
Waltz
"You Raise Me Up" — Josh Groban

Chris Jericho & Cheryl Burke[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 22.3

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"Should I Stay or Should I Go" — The Clash
7
6
6
19
42
Không loại ai
2
Quickstep
"I Got Rhythm" — Judy Garland
8
7
8
23
An toàn
3
Rumba
"Let It Be" — The Beatles
7
7
7
21
21
An toàn cuối cùng
4
Paso Doble
"I Dovregubbens Hall" — Edvard Grieg
8
7
8
23
23
An toàn
5
Viennese Waltz
"America the Beautiful" — Whitney Houston
9
8
9
26
26
An toàn cuối cùng
6
Tango
"Don't Stop Believin'" — Journey
7
8
7
22
22
Bị loại
Vị trí thứ 7
10
Paso Doble
(biểu diễn với Sugar Ray & Anna)
chưa rõ

Kendra Wilkinson & Louis Van Amstel[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 21.4

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"When Love Takes Over" — David Guetta & Kelly Rowland
6
6
6
18
37
Không loại ai
2
Quickstep
"Gotta Work" — Amerie
7
6
6
19
An toàn
3
Rumba
"You and Me" — Musiq Soulchild
8
7
8
23
23
An toàn
4
Viennese Waltz
"Con te partirò" — Andrea Bocelli
6
6
6
18
18
An toàn
5
Foxtrot
"Yankee Doodle Dandy" — James Cagney
8
7
7
22
22
An toàn
6
Samba
"Livin' la Vida Loca" — Ricky Martin
8
8
9
25
25
An toàn
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Hines & Kym và Kirstie & Maks
"We R Who We R" — Ke$ha
7*/7
8
8
30
61
Bị loại
Vị trí thứ 6
Tango
"Jealousy" — Billy Fury
8*/8
7
8
31
10
Samba
"Livin' la Vida Loca" — Ricky Martin

Romeo & Chelsie Hightower[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 23.6

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"Romeo" — Basement Jaxx
7
6
6
19
42
Không loại ai
2
Quickstep
"You're the One That I Want" — John Travolta & Olivia Newton-John
7
8
8
23
An toàn
3
Rumba
"I'll Be There" — The Jackson 5
7
6
7
20
20
An toàn
4
Paso Doble
"Palladio, First Movement" — Karl Jenkins
7
8
8
23
23
An toàn
5
Foxtrot
"New York, New York" — Frank Sinatra
9
8
9
26
26
An toàn
6
Waltz
"My Heart Will Go On" — Celine Dion
10
9
9
28
28
An toàn
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Chelsea & Mark và Ralph & Karina
"Born This Way" — Lady Gaga
8*/8
7
7
30
60
An toàn
Samba
"Say Hey (I Love You)" — Michael Franti & Spearhead
7*8
7
8
30
8
Tango
"Hold It Against Me" — Britney Spears
9
9
9
27
52
Bị loại
Bị loại
Vị trí thứ 5
Salsa
"Tequila" — Xavier Cugat
8
9
8
25
10
Waltz
"Greatest Love of All" — Whitney Houston

Ralph Macchio & Karina Smirnoff[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 23.3

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Foxtrot
"Ain't That a Kick in the Head?" — Dean Martin
8
8
8
24
45
Không loại ai
2
Jive
"Nobody But Me" — The Human Beinz
7
7
7
21
An toàn
3
Rumba
"Stay GoldStevie Wonder
7
7
7
21
21
An toàn
4
Waltz
"Romeo and Juliet" — Nino Rota
8
8
9
25
25
An toàn
5
Samba
"Sweet Home Alabama" — Lynyrd Skynyrd
8
7
7
22
22
An toàn
6
Paso Doble
"Gonna Make You Sweat (Everybody Dance Now)" — C+C Music Factory
8
8
8
24
24
An toàn cuối cùng
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Chelsea & Mark và Romeo & Chelsie
"Born This Way" — Lady Gaga
8*/8
7
7
30
66
An toàn
Quickstep
"Pencil Full Of Lead" — Paolo Nutini
10*/9
8
9
36
8
Viennese Waltz
"Maybe I, Maybe You" — Scorpions
8
8
9
25
46
An toàn cuối cùng
Cha-Cha-Cha
"Stuck in the Middle With You" — Stealers Wheel
7
7
7
21
9
Argentine Tango
"Violentango" — Astor Piazzola
8
9
8
25
48
Bị loại
Vị trí thứ 4
Salsa
"I Know You Want Me (Calle Ocho)" — Pitbull
8
7
8
23
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Vòng loại - đấu với Hines & Kym)
"Mustang Sally" — Wilson Pickett
Bị loại
0
10
Quickstep
"Pencil Full Of Lead" — Paolo Nutini

Chelsea Kane & Mark Ballas[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 26.1

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Foxtrot
"King of Anything" — Sara Bareilles
7
7
7
21
39
Không loại ai
2
Jive
"I Write Sins Not Tragedies" — Panic at the Disco
6
5
7
18
An toàn
3
Cha-Cha-Cha
"Chelsea" — The Summer Set
7
8
8
23
23
An toàn
4
Viennese Waltz
"Hedwig's Theme" — John Williams
9
8
9
26
26
An toàn cuối cùng
5
Samba
"Party in the U.S.A." — Miley Cyrus
9
8
9
26
26
An toàn
6
Quickstep
"Walkin' on Sunshine" — Katrina and the Waves
10
9
9
28
28
An toàn
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Ralph & Karina và Romeo & Chelsie
"Born This Way" — Lady Gaga
8*/8
7
7
30
64
An toàn cuối cùng
Paso Doble
"Ghosts N' Stuff" — Deadmau5 hợp tác với Rob Swire
8*/9
8
9
34
8
Waltz
"My Love" — Sia
10
9
10
29
55
An toàn
Salsa
"Get Busy" — Sean Paul
8
9
9
26
9
Argentine Tango
"Assassin's Tango" — John Powell
9
9
10
28
73
An toàn
Rumba
"Eyes on Fire" — Blue Foundation
10
10
10
30
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Vòng loại - đấu với Kirstie & Maks)
"Makes Me Wonder" — Maroon 5
Được chọn
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Chung cuộc - đấu với Hines & Kym)
"Just Dance" — Lady Gaga hợp tác với Colby O'Donis
Chiến thắng
15
10
Đêm 1
Samba
"Hip Hip Chin Chin" — Club Des Belugas
10
9
10
29
89
Về ba
Freestyle
"Latinos" — Proyecto Uno
10
10
10
30
10
Đêm 2
Viennese Waltz
"Hedwig's Theme" — John Williams
10
10
10
30

Kirstie Alley & Maksim Chmerkovskiy[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 24.7

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"Forget You" — Cee Lo Green
8
7
8
23
43
Không loại ai
2
Quickstep
"Black Horse and the Cherry Tree" — KT Tunstall
7
6
7
20
An toàn
3
Rumba
"Over the Rainbow" — Israel Kamakawiwo'ole
7
7
7
21
21
An toàn
4
Waltz
"The Flower Duet" — Léo Delibes
7
7
8
22
22
An toàn
5
Foxtrot
"American Woman" — The Guess Who
8
7
8
23
23
An toàn
6
Samba
"...Baby One More Time" — Britney Spears
8
9
9
26
26
An toàn
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Hines & Kym và Kendra & Louis
"We R Who We R" — Ke$ha
7*/7
8
8
30
60
An toàn
Jive
"La Bamba" — Ritchie Valens
9*/7
6
8
30
8
Argentine Tango
"Cite Tango" — Ástor Piazzolla
9
9
10
28
43
An toàn
Salsa
"Cobrastyle" — Teddybears hợp tác với Mad Cobra
8
9
8
25
9
Viennese Waltz
"One and Only" — Adele
9
9
9
27
54
An toàn cuối cùng
Paso Doble
"White Room" — Cream
9
9
9
27
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Vòng loại - đấu với Chelsea & Mark)
"Walkin' On The Sun" — Smash Mouth
Bị loại
10
Đêm 1
Samba
"Magalenha" — Sérgio Mendes
9
9
9
27
84
Về nhì
Freestyle
"Perfect" — Pink
9
9
9
27
10
Đêm 2
Cha-Cha-Cha
"Forget You" — Cee Lo Green
10
10
10
30

Hines Ward & Kym Johnson[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 26.7

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"Club Can't Handle Me" — Flo Rida & David Guetta
7
7
7
21
44
Không loại ai
2
Quickstep
"Part-Time Lover" — Stevie Wonder
8
7
8
23
An toàn
3
Samba
"Fantasy" — Earth, Wind & Fire
9
8
8
25
25
An toàn
4
Paso Doble
"Explosive / Adagio for Strings" — Bond
9
8
8
25
25
An toàn
5
Rumba
"God Bless The USA" — Lee Greenwood
9
9
9
27
27
An toàn
6
Viennese Waltz
"End of the Road" — Boyz II Men
9
9
9
27
27
An toàn
7
Cha-Cha-Cha (theo đội)
với Kirstie & Maks và Kendra & Louis
"We R Who We R" — Ke$ha
7*/7
8
8
30
66
An toàn
Tango
"Tango Misterioso" — Pedro Gomez
9*/9
8
10
36
8
Foxtrot
"This Will Be" — Natalie Cole
9
9
10
28
54
An toàn
Jive
"Chantilly Lace" — Jerry Lee Lewis
9
9
8
26
9
Argentine Tango
"Perhaps, Perhaps, Perhaps" — Doris Day
10
10
10
30
60
An toàn
Salsa
"Hello" — The Cat Empire
10
10
10
30
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Vòng loại - đấu với Ralph & Karina)
"Boogie Shoes" — KC and the Sunshine Band
Được chọn
"Nhà vô địch Cha-Cha-Cha"
(Chung cuộc - đấu với Chelsea & Mark)
"Just Dance" — Lady Gaga hợp tác với Colby O'Donis
Bị loại
0
10
Đêm 1
Quickstep
"Puttin' On The Ritz" — Irving Berlin
10
9
10
29
89
Chiến thắng
Freestyle
"Dancing Machine" và "I Want You Back" — The Jackson 5
10
10
10
30
10
Đêm 2
Samba
"Fantasy" — Earth, Wind & Fire
10
10
10
30
  • ^* Tuần này có thêm sự xuất hiện của một giám khảo khách mời là Donnie Burns nên số điểm cao nhất mà mỗi cặp đôi có thể nhận được ở mỗi phần thi là 40. Đây là số điểm của ông dành cho bài nhảy này.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)
Danh sách các thí sinh tham gia Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)
Danh sách những bài thi trong Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]