Enes Ünal

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Enes Ünal
Ünal năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Enes Ünal[1]
Ngày sinh 10 tháng 5, 1997 (26 tuổi)
Nơi sinh Osmangazi, Thổ Nhĩ Kỳ
Chiều cao 1,87 m[2]
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Getafe
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2006–2013 Bursaspor
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2015 Bursaspor 35 (4)
2015–2017 Manchester City 0 (0)
2015–2016Genk (cho mượn) 12 (1)
2016NAC Breda (cho mượn) 11 (9)
2016–2017Twente (cho mượn) 32 (18)
2017–2020 Villarreal 23 (5)
2017Levante (cho mượn) 7 (1)
2018–2020Valladolid (cho mượn) 68 (12)
2020– Getafe 101 (34)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012–2013 U-16 Thổ Nhĩ Kỳ 24 (25)
2012–2014 U-17 Thổ Nhĩ Kỳ 12 (9)
2014 U-19 Thổ Nhĩ Kỳ 6 (6)
2013–2015 U-21 Thổ Nhĩ Kỳ 13 (3)
2015– Thổ Nhĩ Kỳ 33 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 01:00, 3 tháng 1 năm 2024 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 3 năm 2024

Enes Ünal (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Getafeđội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 9 tháng 3 năm 2024[3][4]
Club Season League National cup[a] League cup Continental Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Bursaspor 2013–14[5] Süper Lig 16 3 5 3 2 0 23 6
2014–15[6] 19 1 10 0 2 0 31 1
Total 35 4 15 3 4 0 54 7
Manchester City 2015–16[7] Premier League 0 0 0 0 0 0 0 0
Genk (loan) 2015–16[7] Belgian Pro League 12 1 2 1 0 0 14 2
NAC Breda (loan) 2015–16 Eerste Divisie 11 8 0 0 3[b] 0 14 8
Twente (loan) 2016–17[8] Eredivisie 32 18 1 1 33 19
Villarreal 2017–18[9] La Liga 23 5 3 0 5[c] 0 31 5
Levante (loan) 2017–18[9] La Liga 7 1 0 0 7 1
Valladolid (loan) 2018–19[10] La Liga 33 6 1 0 34 6
2019–20[11] 35 6 2 2 37 8
Total 68 12 3 2 71 14
Getafe 2020–21[12] La Liga 28 4 1 1 29 5
2021–22[13] 37 16 0 0 37 16
2022–23[14] 35 14 3 1 38 15
2023–24[15] 3 0 2 0 5 0
Total 103 34 6 2 109 36
Bournemouth (loan) 2023–24[16] Premier League 5 1 1 0 6 1
Career total 294 84 29 9 0 0 9 0 3 0 336 93
  1. ^ Includes Turkish Cup, Belgian Cup, KNVB Cup, Copa del Rey, FA Cup
  2. ^ Appearances in Eerste Divisie promotion play-offs
  3. ^ Appearances in UEFA Europa League

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 22 tháng 3 năm 2024[17]
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Thổ Nhĩ Kỳ 2015 1 0
2016 2 0
2017 4 0
2018 4 0
2019 2 2
2020 4 0
2021 7 0
2022 6 1
2023 2 0
2024 1 0
Tổng cộng 33 3
Tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2022.
Bàn thắng và kết quả của Thổ Nhĩ Kỳ được để trước.
# Ngày Địa điểm Số trận Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 17 tháng 11 năm 2019 Sân vận động quốc gia, Andorra la Vella, Andorra 13  Andorra 1–0 2–0 Vòng loại UEFA Euro 2020
2 2–0
3 19 tháng 11 năm 2022 Sân vận động Gaziantep, Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 30  Cộng hòa Séc 1–0 2–1 Giao hữu

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Acta del Partido celebrado el 29 de agosto de 2021, en Cádiz” [Minutes of the Match held on 29 August 2021, in Cádiz] (bằng tiếng Tây Ban Nha). Royal Spanish Football Federation. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2021.
  2. ^ “Enes Ünal: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2022.
  3. ^ “Enes Ünal » Club matches”. WorldFootball.net. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2018.
  4. ^ “E. Ünal”. Soccerway. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2024.
  5. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2013/2014”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  6. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2014/2015”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  7. ^ a b “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2015/2016”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  8. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2016/2017”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2016.
  9. ^ a b “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2017/2018”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2017.
  10. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2018/2019”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  11. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  12. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  13. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2021.
  14. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2022/2023”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2022.
  15. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2023/2024”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
  16. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2023/2024”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
  17. ^ “Ünal, Enes”. National Football Teams. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]