Gangwon (Hàn Quốc)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Gangwon 강원특별자치도 | |
---|---|
— Tỉnh tự trị đặc biệt — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hangul | 강원특별자치도 |
• Hanja | 江原特別自治道 |
• McCune‑Reischauer | Kangwŏn T'ŭkpyŏl Chach'ido |
• Revised Romanization | Gangwon Teukbyeol Jachido |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Gwandong (Yeongseo: phía Tây Gangwon; Yeongdong: phía đông Gangwon) |
Thành phố lớn | Wonju |
Thủ phủ | Chuncheon-si |
Phân khu | 7 thành phố; 11 huyện |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Kim Jin-tae (People Power) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 16,875 km2 (6,515 mi2) |
Dân số (Tháng 10 năm 2022[2]) | |
• Tổng cộng | 1,537,339[1] |
• Mật độ | 90/km2 (200/mi2) |
Biểu tượng của tỉnh | |
• Hoa | Đỗ quyên |
• Cây | Thông Hàn Quốc |
• Chim | Sếu đầu đỏ |
Múi giờ | Giờ chuẩn Hàn Quốc, UTC+9 |
Mã địa lý | 033 |
Mã ISO 3166 | KR-42 |
phương ngữ | Gangwon (Yeongseo: phương ngữ phía Tây Gangwon; Yeongdong: phương ngữ phía Đông Gangwon) |
Trang web | Trang web chính thức (English) |
Gangwon (Tiếng Hàn: 강원, Hanja: 江原) hay tên chính thức là Tỉnh tự trị đặc biệt Gangwon (Tiếng Hàn: 강원특별자치도, Hanja: 江原特別自治道) là một đạo (tỉnh) nằm ở phía Đông Bắc của Hàn Quốc.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Gangwon-do giáp tỉnh Gyeonggi ở phía Tây, các tỉnh Chungcheongbuk và Gyeongsangbuk ở phía Nam, biển Nhật Bản ở phía Đông (biển Đông), khu phi quân sự Triều Tiên với tỉnh Kangwon của CHDCND Triều Tiên) ở phía Bắc. Dãy núi Taebaek (Thái Bạch) chiếm phần lớn địa hình của tỉnh.
Thủ phủ của tỉnh là Chuncheon. Ngọn núi Seoraksan (Tuyết Nhạc Sơn) là ngọn núi cao 1.708m và đỉnh Odae có đường trượt tuyết là điểm thu hút nhiều khách du lịch. Động đá vôi lớn nhất Hàn Quốc Hwanseongul có hơn một triệu du khách viếng thăm hằng năm.
Văn hóa
[sửa | sửa mã nguồn]Đạo Gangwon được biết đến với món sundubu, một loại đậu hũ mềm có chứa nước biển.
Khu vực hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Thành phố
[sửa | sửa mã nguồn]Quận
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|