Number 1 (album của Big Bang)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Number 1
Album phòng thu của Big Bang
Phát hành9 tháng 10 năm 2008[1]
Thu âm2008
Thể loạiHip hop, hip pop, R&B
Thời lượng48:15
Ngôn ngữTiếng Anh, tiếng Nhật
Hãng đĩa
Sản xuấtYang Goon
Thứ tự album của Big Bang
Stand Up
(2008)
Number 1
(2008)
Remember
(2008)
Đĩa đơn từ Number 1
  1. "Number 1"
    Phát hành: 2008

Number 1 là album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Big Bang. Album được phát hành bởi YG EntertainmentUniversal Music Japan. Nhiều trong số các bài hát do chính các thành viên của nhóm tự viết lời và soạn nhạc, trong đó đáng chú ý là G-Dragon. Album bao gồm các bài hát trong hai mini album đầu tiên tại Nhật Bản cũng như các bài hát trong mini album thứ ba tại Hàn Quốc. Đáng chú ý là nhóm sử dụng lời tiếng Anh cho các bài hát tiếng Hàn trước đây của họ.[1][2]

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcHòa âmThời lượng
1."Intro"   1:12
2."Number 1" (tiếng Anh)Jimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi MoupondoJimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi MoupondoJimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi Moupondo3:20
3."Make Love" (tiếng Anh)Kush, Daniel Im, Steve-IKush, Daniel Im, Steve-IKush3:37
4."Come Be My Lady" (tiếng Anh)Jimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi MoupondoJimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi MoupondoJimmy Thornfeldt, Martin Hanzen, Mohombi Moupondo, Perry2:55
5."Haru Haru"G-DragonG-Dragon, Daishi DanceDaishi Dance4:16
6."With U" (tiếng Anh)G-Dragon, PerryG-Dragon, Teddy, PerryPerry, Teddy, G-Dragon3:01
7."How Gee" (tiếng Anh)Big Bang, PerryBig Bang, PerryBrave Brothers3:15
8."Baby Baby" (tiếng Anh)Perry, Emi K.LynnG-Dragon, Brave BrothersBrave Brothers3:54
9."So Beautiful" (tiếng Anh)Big Bang, PerryPerry, Brave BrothersBrave Brothers3:38
10."Remember" (tiếng Anh)Yang Hyun Suk, G-Dragon, T.O.PTeddy, Walt AndersonTeddy3:22
11."Heaven"G-Dragon, Fujibayashi Shoko, KomuG-Dragon, Daishi DanceG-Dragon, Daishi Dance3:53
12."Everything" (tiếng Anh)PerryPerryPerry3:55
13."Always" (tiếng Anh)Big Bang, Perry, Rina MoonTeddy, PerryTeddy3:55
14."Together Forever" (tiếng Anh)Perry, Big Bang, KomuJeon Seung WooJeon Seung Woo4:02
Tổng thời lượng:48:15

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Japan 1st Album: Number 1”. YG Entertainment. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2013.
  2. ^ “1집 NUMBER 1” (bằng tiếng Hàn). Mnet Music. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]