Quận Chester, Pennsylvania
Giao diện
| Quận Chester, Pennsylvania | |
|---|---|
Tòa án quận Chester | |
Vị trí trong tiểu bang Pennsylvania | |
Vị trí của Pennsylvania tại Hoa Kỳ | |
| Quốc gia | |
| Tiểu bang | |
| Thành lập | tháng 11 năm 1682 |
| Đặt tên theo | Chester |
| Seat | West Chester |
| Thành phố lớn nhất | West Chester |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 760 mi2 (2,000 km2) |
| • Đất liền | 756 mi2 (1,960 km2) |
| • Mặt nước | 4 mi2 (10 km2) 0.51%% |
| Dân số (2000) | |
| • Tổng cộng | 433.501 |
| • Mật độ | 570/mi2 (221/km2) |
| Website | www |
Quận Chester là một quận trong tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở West Chester6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 433.501 người.2
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích kilômét vuông, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.
Các quận giáp ranh
[sửa | sửa mã nguồn]- Quận Berks (bắc)
- Quận Montgomery (đông bắc)
- Quận Delaware (đông)
- Quận New Castle, Delaware (southeast)
- Quận Cecil, Maryland (nam)
- Quận Lancaster (tây)
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]