Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 11.582 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
L
- L'Arc-en-Ciel
- Étienne de La Boétie
- La Distinction
- Gilbert du Motier de La Fayette
- Henri La Fontaine
- La Habana
- La Hào Tài
- La Mã hóa (văn hóa)
- La Marseillaise
- La Paz
- La Rochelle
- La Thái Hữu
- Laacher See
- Stephen LaBerge
- Halina Łabonarska
- Labrinth
- Lạc
- Lạc đà Alpaca
- Lạc đà Guanaco
- Lạc đà không bướu
- Lạc đà Vicuña
- Henrietta Lacks
- Lacoste
- Tầng Ladinia
- Lady Gaga
- Los Lagos (vùng)
- Joseph Louis Lagrange
- Philipp Lahm
- Laichingen
- Lajos II của Hungary
- Lake Macquarie
- Lake Placid, New York
- Édouard Lalo
- Kendrick Lamar
- Iñigo Lamarca
- Hedy Lamarr
- Lambaréné
- Johann Heinrich Lambert
- Franciszek Ksawery Lampi
- Lancken-Granitz
- Karolina Lanckorońska
- Land Rover
- Edmund Landau
- Lev Davidovich Landau
- Martin Landau
- Francesco Landini
- Landshut
- Diane Lane
- Richard Douglas Lane
- Làng
- Robert J. Lang
- Stephen Lang
- Langenargen
- Langenau
- Katherine Langford
- Lãnh địa Giáo hoàng
- Lãnh thổ New Guinea
- Lãnh thổ phụ thuộc Ross
- Lãnh thổ Tây Thái Bình Dương thuộc Anh
- Lãnh thổ tự trị Newfoundland
- Lankaran
- Joseph Lanner
- Tom Lanoye
- Julieta Lanteri
- Lanxess Arena
- Lão Tử
- Laon
- Lạp Hộ
- Lạp thể
- Andrzej Łapicki
- Laurier LaPierre
- Pierre-Simon Laplace
- Francis de Laporte de Castelnau
- Alice Lardé de Venturino
- Laren, Bắc Hà Lan
- Larkana
- Larry Hogan
- Lars Hörmander
- Brie Larson
- John Augustus Larson
- Laser
- Lashkargah
- LASK
- Theodoros I Laskaris
- Theodoros II Laskaris
- The Last Shadow Puppets
- The Last Waltz
- Konstanty Laszczka
- László I của Hungary
- Tiếng Latgale
- Latifa Ben Mansour
- Queen Latifah
- Jean de Lattre de Tassigny
- Latvia
- Lauchheim
- Laudenbach (Rhein-Neckar)
- Max von Laue
- Lauf (Baden)
- Laufach
- Laufen, Đức
- Laufenburg, Đức
- Laugna
- Lauingen
- Launceston, Tasmania
- Laura Kelly
- Laurasia
- Lauren Holly
- Ralph Lauren
- Lucien Laurent
- Lautenbach (Ortenaukreis)
- Lauterbach, Baden-Württemberg
- Laval, Mayenne
- Avril Lavigne
- Semyon Alekseyevich Lavochkin
- Jude Law
- Lawrence xứ Ả Rập (phim)
- D. H. Lawrence
- Ernest Lawrence
- Francis Lawrence
- George Newbold Lawrence
- Joey Lawrence
- David Laws
- Peter Lax
- Francesco de Layolle
- Tiếng Laz
- Bob Lazar
- Magdalena Łazarkiewicz
- Lăng mộ của Mausolus
- Lâm Bưu
- Lâm Đan Hãn
- Lâm Hải Phong (kì thủ cờ vây)
- Lâm nghiệp
- Lâm Tắc Từ
- Lâm Tế Nghĩa Huyền
- Lâm Trịnh Nguyệt Nga
- Lập phương Rubik
- Lập trình hướng khía cạnh
- Lập trình khai báo
- Lập trình logic
- Lập trình tổng quát
- Ngô Tự Lập
- Lâu Diệp
- Lâu đài
- Lâu đài Balmoral
- Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
- Lâu đài Bratislava
- Lâu đài Hoàng gia, Warszawa
- Lâu đài Hochosterwitz
- Lâu đài Kyburg
- Lâu đài Niedzica
- Lâu đài Schwetzingen
- Lâu đài Veliki Tabor
- LCD Soundsystem
- Charles Le Myre de Vilers
- Le Puy-en-Velay
- Otto le Roi
- Le Sserafim
- Jean-François Le Sueur
- Lẽ thường
- Cung Lê
- Richard Leakey
- David Lean
- Vicky Leandros
- Timothy Leary
- Aleksandr Ivanovich Lebed
- Matt LeBlanc
- Joanna Lech
- Jan Lechoń
- Jean-Marie Leclair
- Led Zeppelin
- Klaus Lederer
- Heath Ledger
- Lee Changho
- Lee Hae-chan
- Lee Kun-hee
- Lee Rogers Berger
- Lee Smith (nhà dựng phim)
- Lee Sun-kyun
- Lý Quốc Hào
- Lee Byung-hun
- Jennifer Lee (nhà làm phim)
- Stan Lee