Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.871 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- Sliman Kchouk
- Leslie Kean
- Moise Kean
- Michael Keane (cầu thủ bóng đá, sinh 1993)
- Robbie Keane
- Roy Keane
- Will Keane
- Paul Keating
- Diane Keaton
- Toby Kebbell
- Abdellatif Kechiche
- Yassine Kechta
- Tamás Kecskés
- Dawit Kebede
- Dorota Kędzierzawska
- Tomasz Kędziora
- Ged Keegan
- John Keegan (cầu thủ bóng đá)
- Kevin Keegan
- Keekihime
- Justin Keeler
- Glenn Keeley
- Ray Keeley
- Will Keen
- Kehinde Kamson
- Sebastian Kehl
- Thilo Kehrer
- Nicolas Kehrli
- Kei (ca sĩ)
- Keidy Moreno
- Keigoshi Yuji
- Keisha Lynne Ellis
- Keit Pentus-Rosimannus
- Keïta Aminata Maiga
- Boubacar Keita
- Naby Keïta
- Salif Keita (cầu thủ bóng đá người Sénégal)
- Mary Jepkosgei Keitany
- Keith Beven
- Keith Ellison
- Keith Oliver
- Keith Rowley
- Keith Urban
- Keity Drennan
- Matjaž Kek
- Grant Kekana
- Hlompho Kekana
- Sibel Kekilli
- Keko (rapper)
- Necla Kelek
- Ergin Keleş
- Renato Kelić
- Allan Kell
- Richard Kell (cầu thủ bóng đá)
- Caoimhín Kelleher
- Andy Kellett
- Alan Kelley
- Kellie Magnus
- Kelly Brena
- Kelly Brook
- Kelly Holmes
- Chris Kelly (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1948)
- Doug Kelly (cầu thủ bóng đá)
- Jimmy Kelly (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1957)
- Leon Kelly (cầu thủ bóng đá)
- Machine Gun Kelly (rapper)
- Mark Kelly (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1966)
- Martin Kelly
- Mike Kelly (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1954)
- R. Kelly
- Kellyn Acosta
- Kellyn George
- Janet Kelso
- Alfonsius Kelvan
- Kem Sokha
- Kemi Adekoya
- Kemi Omololu-Olunloyo
- Kemiyondo Coutinho
- Dan Kemp (cầu thủ bóng đá)
- Roman Kemp
- Ellie Kemper
- Mario Kempes
- Ken Paxton
- Ken Rosewall
- Kenan Karaman
- Kendi Rosales
- Kendra Pierre-Louis
- Anna Kendrick
- Kéné Ndoye
- Robert Kenedy Nunes do Nascimento
- Kenenisa Bekele
- Kenia Carcaces
- Kenichi Ohmae
- Sofia Kenin
- Kenisha Pascal
- Tyreece Kennedy-Williams
- Caroline Kennedy
- John Kennedy (cầu thủ bóng đá người Anh)
- Jon Kennedy (cầu thủ bóng đá)
- Joshua Kennedy
- Kathleen Kennedy (nhà sản xuất)
- Keith Kennedy
- Myles Kennedy
- Steve Kennedy
- Ryad Kenniche
- Mike Kenning
- Kenny Cunningham
- Kenny Tete
- Bill Kenny (cầu thủ bóng đá)
- Billy Kenny (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1951)
- Kennya Cordner
- Terry Kent (cầu thủ bóng đá)
- Gus Kenworthy
- Malcolm Kenyatta
- Uhuru Kenyatta
- Aleksei Kenyaykin
- Roger Kenyon
- Kenza Bennaceur
- Kenza Dahmani
- Kenza Tazi
- Kenza Wahbi
- Kenzie
- Keo Sokngon
- Barry Keoghan
- Riley Keough
- Billy Keraf
- Angelique Kerber
- Chalermpong Kerdkaew
- Kritsakorn Kerdpol
- Kerem Aktürkoğlu
- Dávid Keresteš
- Yaya Kerim
- Suleyman Abusaidovich Kerimov
- Luka Kerin
- Kerishnie Naicker
- René van de Kerkhof
- Willy van de Kerkhof
- Dorothee Kern
- Terence Kernaghan
- Billow Kerow
- Dylan Kerr
- Miranda Kerr
- Bob Kerrey
- Steve Kerrigan
- Kerry Anne Wells
- Brian Kerry
- Chris Kerry
- John Kerry
- Sylvia Kersenbaum
- Abbey Lee
- Alan Kershaw
- Jérôme Kerviel
- Aleksandr Kerzhakov
- Mikhail Kerzhakov
- Tanaboon Kesarat
- Kesarin Chaichalermpol
- İbrahim Halil Keser
- Kesha
- Keshi (ca sĩ)
- Samican Keskin
- Paul Kessany
- Franck Kessié
- Nadine Keßler
- Kesso Barry
- Billy Ketkeophomphone
- Pichit Ketsro
- Steve Ketteridge
- Wolfgang Ketterle
- Kettly Mars
- Kettly Noël
- Ketty Nivyabandi
- Keturah Katunguka
- Keum Sae-rok
- Kevin "She'kspere" Briggs
- Kevin Alejandro
- Kevin Awino
- Kevin Brandstätter
- Kevin Danso
- Kevin Doyle
- Kevin Feige
- Kevin Friend
- Kevin Großkreutz
- Kevin Joseph Farrell
- Kevin Kern
- Kevin MacLeod
- Kevin Mayer
- Kevin Mbabu
- Kevin McCarthy
- Kevin Michael Richardson
- Kévin N'Doram
- Kevin Nash
- Kevin Oris
- Kevin Phillips (cầu thủ bóng đá)
- Kevin Stitt
- Kevin Trapp
- Kevin Vann
- Kevin Volland
- Kevinia Francis
- Harry Kewell
- Key (ca sĩ)