Thể loại:Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.146 trang.
(Trang trước) (Trang sau)L
- Meave Leakey
- HMNZS Leander
- Lebeckia
- Leche merengada
- Lecointea
- LED
- Harper Lee
- Billy Legg
- Leiolopisma alazon
- John Lennon
- Leopoldamys ciliatus
- Leopoldamys milleti
- Lepetodriloidea
- Lepidiota consobrina
- Lepidobatrachus laevis
- Lepidobatrachus llanensis
- Lepidosiren paradoxa
- Lepilemur ankaranensis
- Lepilemur dorsalis
- Lepilemur edwardsi
- Lepilemur leucopus
- Lepilemur mustelinus
- Lepilemur ruficaudatus
- Lepilemur septentrionalis
- Leporinus
- Leptobrachella baluensis
- Leptobrachella brevicrus
- Leptobrachella mjobergi
- Leptobrachella palmata
- Leptobrachella parva
- Leptobrachella serasanae
- Leptobrachium boringii
- Leptobrachium buchardi
- Leptobrachium hainanense
- Leptobrachium hendricksoni
- Leptodactylus colombiensis
- Leptodactylus diedrus
- Leptodactylus griseigularis
- Leptodactylus leptodactyloides
- Leptodactylus natalensis
- Leptodactylus pallidirostris
- Leptodactylus pascoensis
- Leptodactylus petersii
- Leptodactylus podicipinus
- Leptodactylus rhodomystax
- Leptodactylus validus
- Leptodactylus viridis
- Leptodactylus wagneri
- Leptojulis
- Leptolalax arayai
- Leptolalax bourreti
- Leptolalax dringi
- Leptolalax gracilis
- Leptolalax hamidi
- Leptolalax heteropus
- Leptolalax maurus
- Leptolalax pictus
- Leptolobium
- Leptomantis cyanopunctatus
- Lepton
- Leptophis diplotropis
- Leptophis modestus
- Leratiomyces erythrocephalus
- Lesbos
- Lesula
- Lethrinus erythropterus
- Lethrinus genivittatus
- Lethrinus rubrioperculatus
- Leucin
- Lexington (lớp tàu chiến-tuần dương)
- Lê (thực vật)
- Lê Bosc
- Lễ Đăng quang
- Lê Hòa Bình
- Lễ hội Ná Nhèm
- Lê Lợi, thành phố Bắc Giang
- Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
- Lê Thanh Hải (chính khách)
- Lê Triều sử ký
- Lê Văn Long (thiếu tướng công an 2013)
- Lệ Xá
- LGBT làm cha mẹ
- LGBT ở Việt Nam
- Người Lhoba
- Đảo Liancourt
- Libellula depressa
- Lịch đại Đế Vương miếu
- Lịch sử Azerbaijan
- Lịch sử Bali
- Lịch sử bia
- Lịch sử châu Mỹ
- Lịch sử DNA của Ai Cập
- Lịch sử địa chất Trái Đất
- Lịch sử địa chất Việt Nam
- Lịch sử hành chính Đồng bằng sông Cửu Long
- Lịch sử hành chính Hà Tĩnh
- Lịch sử Malaysia
- Lịch sử Nam Phi
- Lịch sử Pháp
- Lịch sử Phần Lan
- Lịch sử quân sự của Việt Nam Cộng hòa
- Lịch sử Singapore
- Lịch sử sự sống
- Lịch sử Tây Ban Nha
- Lịch sử Úc
- Liên bộ Cá đuối
- Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha
- Liên họ Chồn
- Liên họ Tôm he
- Liên Khê, Khoái Châu
- Liên minh Frank-Mông Cổ
- Liên Nghĩa (xã)
- Liên Phương, thành phố Hưng Yên
- Liên Xô chiếm đóng Bessarabia và Bắc Bukovina
- Liêu Ninh
- Liệu pháp chuyển giới
- Liệu pháp quang động
- Liệu pháp tiêu sợi huyết
- Liêu Xá
- Limnatis nilotica
- Limnodynastes ornatus
- Limnomedusa macroglossa
- Limnonectes
- Limnonectes blythii
- Limnonectes doriae
- Limnonectes finchi
- Limnonectes fragilis
- Limnonectes fujianensis
- Limnonectes grunniens
- Limnonectes gyldenstolpei
- Limnonectes hascheanus
- Limnonectes ingeri
- Limnonectes kohchangae
- Limnonectes leporinus
- Limnonectes macrodon
- Limnonectes magnus
- Limnonectes malesianus
- Limnonectes nitidus
- Limnonectes shompenorum
- Limnonectes toumanoffi
- Limnonectes tweediei
- Limnoperdaceae
- Limoniscus violaceus
- Linh dương bốn sừng
- Linh dương Dama
- Linh dương đầu bò đen
- Linh dương đầu bò xanh
- Linh dương đen Ấn Độ
- Linh dương Eland lớn
- Linh dương Saiga
- Linh dương Soemmerring
- Linh dương sừng thẳng tai rìa
- Linh dương sừng xoắn châu Phi
- Linh dương vằn sừng nhỏ
- Linh hứng
- Linh lăng phương nam
- Linh miêu đuôi cộc
- Carl Linnaeus
- Acid linoleic
- Liobagrus nigricauda
- Liocarcinus navigator
- Liolaemus
- Lionel Logue
- USS Lionfish (SS-298)
- Liparia
- Lisboa
- Lisianski (đảo)
- Listen to What the Man Said
- Listeria monocytogenes
- Lithi chloride
- Lithocarpus formosanus
- Lithodidae
- Litoria coplandi
- Litoria ewingii
- Litoria meiriana
- Litoria olongburensis
- Litoria personata
- Litoria tornieri
- Litoria watjulumensis
- Little Saigon
- Lưu Diệc Phi
- Cher Lloyd
- Harold Lloyd
- Lò magma
- Loại bỏ phương tiện giao thông dùng nhiên liệu hóa thạch
- Loại Ta Nam
- Loại Ta Tây
- Loài vành đai
- Loạn sắc tố mống mắt
- Lobophyllia corymbosa
- Locus (gen)
- Log4j
- Logarit
- Lois Gibson
- London Calling
- Lonelygirl15
- Long diên hương
- Long Hưng, Văn Giang
- Bộ nhớ dài-ngắn hạn