Thể loại:Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.146 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- Koala
- Kolkata
- Komatsuna
- Konstantin Pavlovich (Romanov)
- Kosmoceratops
- Kosovo
- Kota Kinabalu
- Kotschya
- Kristallnacht
- Stanley Kubrick
- Kuching
- Kurixalus bisacculus
- Kurixalus eiffingeri
- Kurixalus naso
- Kurixalus verrucosus
- Mikhail Illarionovich Kutuzov
- Kwashiorkor
- Kỳ giông khổng lồ Trung Quốc
- Kỳ giông kính phương Bắc
- Kỳ giông kính phương Nam
- Kỳ giông lửa
- Kỳ giông México
- Kỳ giông Sonan
- Kỷ Imbrium Sớm
- Kỳ lân biển
- Kỷ Nectaris
- Kỳ nhông sừng San Diego
- Ký sinh
- Ký sinh trùng sốt rét
- Kỹ thuật giấu tin
- Kỹ thuật nhuộm băng G
- Kỷ Tiền Nectaris
- Kyiv
L
- La Altagracia (tỉnh)
- La Romana (tỉnh)
- La Văn
- La Vega (tỉnh)
- Labroides dimidiatus
- Lạc Đạo (xã)
- Lạc Hồng (xã)
- Lacerta viridis
- Lách tách ngực vàng
- Lachnocladiaceae
- Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus
- USS Lagarto (SS-371)
- Lagerpeton
- Lagothrix cana
- Lagothrix lagotricha
- Lagothrix lugens
- Lagothrix poeppigii
- Lai xôma
- Làm mát bằng nguồn nước sâu
- Làm mịn
- Lam Sơn (thị trấn)
- Lam Sơn, thành phố Hưng Yên
- Làm việc theo nhóm
- Lamna nasus
- Lamprolobium
- Lampronycteris brachyotis
- Lan lê công kiệt
- Làng chiếu Định Yên
- Lãnh thổ Indiana
- Lankanectes
- Lankanectes corrugatus
- Lanthan(III) chloride
- Lanzarana largeni
- Khu dự trữ sinh quyển Lapland
- Lapulapu
- Lasiurus degelidus
- Lasiurus insularis
- Lasiurus minor
- Lasiurus pfeifferi
- Lasiurus varius
- Lát cắt (lý thuyết đồ thị)
- LATAM Chile
- Laticauda laticaudata
- Latvia
- Laubierinidae
- Micky Laverick
- Lavochkin La-5
- Laxmannia
- Laysan
- Lẵng hoa tình yêu
- Lăng Thống
- Lâm Hướng Dương
- Lấn dũi
- Lập trình hàm
- Lật đổ chính phủ Ukraina 2014
- Lâu đài Vaduz
- Lấy mẫu phụ sắc độ
- Meave Leakey
- HMNZS Leander
- Lebeckia
- Leche merengada
- Lecointea
- LED
- Harper Lee
- Billy Legg
- Leiolopisma alazon
- John Lennon
- Leopoldamys ciliatus
- Leopoldamys milleti
- Lepetodriloidea
- Lepidiota consobrina
- Lepidobatrachus laevis
- Lepidobatrachus llanensis
- Lepidosiren paradoxa
- Lepilemur ankaranensis
- Lepilemur dorsalis
- Lepilemur edwardsi
- Lepilemur leucopus
- Lepilemur mustelinus
- Lepilemur ruficaudatus
- Lepilemur septentrionalis
- Leporinus
- Leptobrachella baluensis
- Leptobrachella brevicrus
- Leptobrachella mjobergi
- Leptobrachella palmata
- Leptobrachella parva
- Leptobrachella serasanae
- Leptobrachium boringii
- Leptobrachium buchardi
- Leptobrachium hainanense
- Leptobrachium hendricksoni
- Leptodactylus colombiensis
- Leptodactylus diedrus
- Leptodactylus griseigularis
- Leptodactylus leptodactyloides
- Leptodactylus natalensis
- Leptodactylus pallidirostris
- Leptodactylus pascoensis
- Leptodactylus petersii
- Leptodactylus podicipinus
- Leptodactylus rhodomystax
- Leptodactylus validus
- Leptodactylus viridis
- Leptodactylus wagneri
- Leptojulis
- Leptolalax arayai
- Leptolalax bourreti
- Leptolalax dringi
- Leptolalax gracilis
- Leptolalax hamidi
- Leptolalax heteropus
- Leptolalax maurus
- Leptolalax pictus
- Leptolobium
- Leptomantis cyanopunctatus
- Lepton
- Leptophis diplotropis
- Leptophis modestus
- Leratiomyces erythrocephalus
- Lesbos
- Lesula
- Lethrinus erythropterus
- Lethrinus genivittatus
- Lethrinus rubrioperculatus
- Leucin
- Lexington (lớp tàu chiến-tuần dương)
- Lê (thực vật)
- Lê Bosc
- Lễ Đăng quang
- Lê Hòa Bình
- Lễ hội Ná Nhèm
- Lê Lợi, thành phố Bắc Giang
- Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
- Lê Thanh Hải (chính khách)
- Lê Triều sử ký
- Lê Văn Long (thiếu tướng công an 2013)
- Lệ Xá
- LGBT làm cha mẹ
- LGBT ở Việt Nam
- Người Lhoba
- Đảo Liancourt
- Libellula depressa
- Lịch đại Đế Vương miếu
- Lịch sử Azerbaijan
- Lịch sử Bali
- Lịch sử bia
- Lịch sử châu Mỹ
- Lịch sử DNA của Ai Cập
- Lịch sử địa chất Trái Đất
- Lịch sử địa chất Việt Nam
- Lịch sử hành chính Đồng bằng sông Cửu Long
- Lịch sử hành chính Hà Tĩnh
- Lịch sử Malaysia
- Lịch sử Nam Phi
- Lịch sử Pháp
- Lịch sử Phần Lan
- Lịch sử quân sự của Việt Nam Cộng hòa
- Lịch sử Singapore
- Lịch sử sự sống
- Lịch sử Tây Ban Nha
- Lịch sử Úc
- Liên bộ Cá đuối
- Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha
- Liên họ Chồn
- Liên họ Tôm he
- Liên Khê, Khoái Châu