Võ Huy Toàn
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1993 | ||
Nơi sinh | Lâm Đồng | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh trái, Hậu vệ cánh trái | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | TP Hồ Chí Minh | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
SHB Đà Nẵng | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012-2013 | → Hà Nội | ? | (?) |
2014–2019 | SHB Đà Nẵng | 70 | (14) |
Đội tuyển quốc gia | |||
2011 | U-19 Việt Nam | 5 | (0) |
2014–2015 | U-23 Việt Nam | ? | (8) |
2014– | Việt Nam | 9 | (1) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Võ Huy Toàn (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1993) là cầu thủ người Việt thi đấu vị trí tiền vệ cánh trái cho Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.[2]
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Ra sân đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
Đội tuyển quốc gia Việt Nam | ||
2014 | 4 | 1 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 1 | 0 |
Tổng | 9 | 1 |
Bàn thắng[sửa | sửa mã nguồn]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 12 năm 2014 | Sân vận động Shah Alam, Shah Alam, Malaysia | ![]() |
1–1 | 2–1 | AFF Cup 2014 |
U-23[sửa | sửa mã nguồn]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Ansan Wa~, Ansan, Hàn Quốc | ![]() |
1–0 | 4–1 | Đại hội Thể thao châu Á 2014 |
2. | 9 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | ![]() |
1–0 | 1–0 | Giao hữu |
3. | 27 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Shah Alam, Shah Alam, Malaysia | ![]() |
1–1 | 2–1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 |
4. | 2 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Bishan, Bishan, Singapore | ![]() |
3–0 | 5–1 | SEA Games 2015 |
5. | 7 tháng 6 năm 2015 | ![]() |
4–0 | 4–0 | ||
6. | 13 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Kallang, Singapore | ![]() |
1–1 | 1–2 | |
7. | 15 tháng 6 năm 2015 | ![]() |
2–0 | 5–0 | ||
8. | 15 tháng 6 năm 2015 | ![]() |
3–0 | 5–0 |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “AFF Suzuki Cup 2014”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2015. Truy cập 15 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Huy Toàn Võ”. Truy cập 15 tháng 2 năm 2015.