Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24”
→Trận 1: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 1: Thí sinh được thêm vào mà không trích dẫn nguồn chính thống Thẻ: Đã bị lùi lại |
|||
Dòng 163: | Dòng 163: | ||
điểm |
điểm |
||
|- |
|- |
||
| |
|||
|Lê Duy Thịnh |
|||
| |
|||
|[[THPT Mê Linh]] - [[Hà Nội]] |
|||
|0 |
|0 |
||
|0 |
|0 |
||
Dòng 171: | Dòng 171: | ||
|0 |
|0 |
||
|- |
|- |
||
| |
|||
|Đặng Võ Minh Thư |
|||
| |
|||
|[[THPT Lê Quý Đôn]] - [[Hậu Giang]] |
|||
|0 |
|0 |
||
|0 |
|0 |
||
Dòng 179: | Dòng 179: | ||
|0 |
|0 |
||
|- |
|- |
||
| |
|||
|Nguyễn Đình Nam Khánh |
|||
| |
|||
|[[Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh|THPT Chuyên Hà Tĩnh]] - [[Hà Tĩnh]] |
|||
|0 |
|0 |
||
|0 |
|0 |
||
Dòng 187: | Dòng 187: | ||
|0 |
|0 |
||
|- |
|- |
||
| |
|||
|Đỗ Thị Phương Thảo |
|||
| |
|||
|[[THPT Hoàng Quốc Việt]] - [[Quảng Ninh]] |
|||
|0 |
|0 |
||
|0 |
|0 |
Phiên bản lúc 03:19, ngày 11 tháng 10 năm 2023
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 | |
---|---|
Tên khác | Olympia 24 O24 / OLPA 24 / ĐLĐO |
Thể loại | Trò chơi truyền hình |
Sáng lập | Đài Truyền hình Việt Nam Bộ Giáo dục và Đào tạo Công ty thương hiệu vàng NCC (Golden Brand Corp) |
Dẫn chương trình | Trần Khánh Vy Phạm Ngọc Huy |
Cố vấn | Danh sách cố vấn
|
Quốc gia | Việt Nam |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt |
Sản xuất | |
Địa điểm | Trường quay S14, Đài Truyền hình Việt Nam |
Tổng đạo diễn | Phan Tiến Dũng |
Tổ chức Sản xuất | Lưu Minh Vũ Nguyễn Thái Hà |
Chủ nhiệm | Nguyễn Thị Thái Hà Đỗ Quang Đức |
Kịch bản | Phan Tiến Dũng Dương Thị Thu Hà |
Đạo diễn hình | Đặng Thái Hưng |
Biên tập | Phan Tiến Dũng Dương Thị Thu Hà Phạm Ngọc Huy Đỗ Quang Đức Nguyễn Thái Hà Phạm Phương Ly Nguyễn Khánh Linh |
Âm nhạc | Lưu Hà An |
Phát sóng | |
Thời gian | 15/10/2023 - 13/10/2024 (dự kiến) |
Kênh | VTV3 |
Thời lượng | 45 - 60 phút (có quảng cáo) |
Vị trí | |
Mùa trước | Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23 |
Mùa sau | Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 |
Liên kết ngoài | |
Mạng xã hội | |
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24, thường được gọi là Olympia 24 hay O24 là năm thứ 24 của chương trình Đường lên đỉnh Olympia do Đài Truyền hình Việt Nam và công ty truyền thông NCC thực hiện. Cuộc thi năm thứ 24 bắt đầu từ ngày 15 tháng 10 năm 2023 và kết thúc với trận chung kết năm dự kiến được truyền hình trực tiếp vào ngày 13 tháng 10 năm 2024. Đây là năm thứ 8 liên tiếp (kể từ nửa sau năm thứ 17) Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Hải là nhà tài trợ của chương trình.
Luật chơi
Khởi động
Mỗi thí sinh sẽ lần lượt khởi động với 12 câu hỏi thuộc các lĩnh vực:Khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, văn hóa - thể thao - nghệ thuật, danh nhân/sự kiện, lĩnh vực khác. Thời gian trả lời mỗi câu là 5 giây, mỗi câu trả lời đúng được 10 điểm.
Olympedia
Olympedia là một mục nhỏ trong chương trình Đường lên đỉnh Olympia, sau khi phần thi Khởi động kết thúc, nhằm cung cấp thêm thông tin về một câu hỏi ngẫu nhiên đã được đưa ra trong phần thi này.
Vượt chướng ngại vật
Tăng tốc
Về đích
Câu hỏi phụ
Chi tiết các cuộc thi
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng thi tháng, quý |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng chung kết |
Thí sinh vô địch chung kết Năm |
Trận 1: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 15 tháng 10 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 2: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 22 tháng 10 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 3: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 29 tháng 10 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 4: Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 5 tháng 11 năm 2023
Tháng 1 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 5: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 12 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 6: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 19 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 7: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 26 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 8: Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 3 tháng 12 năm 2023
Tháng 2 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 9: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 10 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 10: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 17 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 11: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 24 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 12: Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 31 tháng 12 năm 2023
Tháng 3 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 13: Quý 1
Ngày phát sóng: 7 tháng 1 năm 2024
Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 14: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 14 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 15: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 21 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 16: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 28 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 17: Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 4 tháng 2 năm 2024
Tháng 1 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 18: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 11 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 19: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 18 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 20: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 25 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 21: Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 3 tháng 3 năm 2024
Tháng 2 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 22: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 10 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 23: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 17 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 24: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 24 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 25: Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 31 tháng 3 năm 2024
Tháng 3 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 26: Quý 2
Ngày phát sóng: 7 tháng 4 năm 2024
Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 27: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 14 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 28: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 21 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 29: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 28 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 30: Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 5 tháng 5 năm 2024
Tháng 1 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 31: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 12 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 32: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 19 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 33: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 26 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 34: Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 2 tháng 6 năm 2024
Tháng 2 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 35: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 9 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 36: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 16 tháng 6 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 37: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 23 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 38: Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 30 tháng 6 năm 2024
Tháng 3 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 39: Quý 3
Ngày phát sóng: 7 tháng 7 năm 2024
Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 40: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 14 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 41: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 21 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 42: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 28 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 43: Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 4 tháng 8 năm 2024
Tháng 1 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 44: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 11 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 45: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 18 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 46: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 25 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 47: Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 1 tháng 9 năm 2024
Tháng 2 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 48: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 8 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 49: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 15 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 50: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 22 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 51: Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 29 tháng 9 năm 2024
Tháng 3 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 52: Quý 4
Ngày phát sóng: 6 tháng 10 năm 2024
Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 53: Chung kết năm
Truyền hình trực tiếp (Dự kiến): 13 tháng 10 năm 2024
CHUNG KẾT NĂM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |