Bản mẫu:2020–21 UEFA Nations League A tables

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
Ý Hà Lan Ba Lan Bosna và Hercegovina
1  Ý (A) 6 3 3 0 7 2 +5 12 Vòng loại đến Chung kết Nations League 1–1 2–0 1–1
2  Hà Lan 6 3 2 1 7 4 +3 11 0–1 1–0 3–1
3  Ba Lan 6 2 1 3 6 6 0 7 0–0 1–2 3–0
4  Bosna và Hercegovina (R) 6 0 2 4 3 11 −8 2 Xuống hạng đến Giải đấu B 0–2 0–0 1–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(A) Đi tiếp vào vòng sau; (R) Xuống hạng
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
Bỉ Đan Mạch Anh Iceland
1  Bỉ (A) 6 5 0 1 16 6 +10 15 Vòng loại đến Chung kết Nations League 4–2 2–0 5–1
2  Đan Mạch 6 3 1 2 8 7 +1 10[a] 0–2 0–0 5–1
3  Anh 6 3 1 2 7 4 +3 10[a] 2–1 0–1 4–0
4  Iceland (R) 6 0 0 6 3 17 −14 0 Xuống hạng đến Giải đấu B 1–2 0–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(A) Đi tiếp vào vòng sau; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Hiệu số đối đầu: Đan Mạch 4, Anh 1.
Bảng 3
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
Pháp Bồ Đào Nha Croatia Thụy Điển
1  Pháp 6 5 1 0 12 5 +7 16 Vòng loại đến Chung kết Nations League 0–0 4–2 4–2
2  Bồ Đào Nha 6 4 1 1 12 4 +8 13 0–1 4–1 3–0
3  Croatia 6 1 0 5 9 16 −7 3 1–2 2–3 2–1
4  Thụy Điển 6 1 0 5 5 13 −8 3 Xuống hạng đến Giải đấu B 0–1 0–2 2–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 4
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
Tây Ban Nha Đức Thụy Sĩ Ukraina
1  Tây Ban Nha 6 3 2 1 13 3 +10 11 Vòng loại đến Chung kết Nations League 6–0 1–0 4–0
2  Đức 6 2 3 1 10 13 −3 9 1–1 3–3 3–1
3  Thụy Sĩ 6 1 3 2 9 8 +1 6[a] 1–1 1–1 3–0[b]
4  Ukraina (R) 6 2 0 4 5 13 −8 6[a] Xuống hạng đến Giải đấu B 1–0 1–2 2–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Thụy Sĩ +2, Ukraina −2.
  2. ^ Thụy Sĩ được xử thắng Ukraina 3–0 sau khi Ukraina rút lui do 6 cầu thủ Ukraina bị phát hiện dương tính với virus SARS-CoV-2.
Tổng thể
Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
1 A3  Pháp 6 5 1 0 12 5 +7 16
2 A4  Tây Ban Nha 6 3 2 1 13 3 +10 11
3 A1  Ý 6 3 3 0 7 2 +5 12
4 A2  Bỉ 6 5 0 1 16 6 +10 15
5 A3  Bồ Đào Nha 6 4 1 1 12 4 +8 13
6 A1  Hà Lan 6 3 2 1 7 4 +3 11
7 A2  Đan Mạch 6 3 1 2 8 7 +1 10
8 A4  Đức 6 2 3 1 10 13 −3 9
9 A2  Anh 6 3 1 2 7 4 +3 10
10 A1  Ba Lan 6 2 1 3 6 6 0 7
11 A4  Thụy Sĩ 6 1 3 2 9 8 +1 6
12 A3  Croatia 6 1 0 5 9 16 −7 3
13 A4  Ukraina 6 2 0 4 5 13 −8 6
14 A3  Thụy Điển 6 1 0 5 5 13 −8 3
15 A1  Bosna và Hercegovina 6 0 2 4 3 11 −8 2
16 A2  Iceland 6 0 0 6 3 17 −14 0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chuẩn bảng xếp hạng