Bước tới nội dung

Bản mẫu:Hộp thông tin tên tiếng Trung

Trang bản mẫu bị khóa vô hạn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Chinese)

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng

Tiêu đề hộp thông tin
Chú thích hình 1
Chú thích hình 2
Tên tiếng Trung
Tiếng TrungTiếng Trung
Phồn thểPhồn thể
Giản thểGiản thể
Latinh hóaBản đồ bưu chính
Nghĩa đenNghĩa đen
Tên tiếng Trung thay thế
Tiếng TrungTiếng Trung
Phồn thểPhồn thể
Giản thểGiản thể
Latinh hóaBản đồ bưu chính
Nghĩa đenNghĩa đen
Tên tiếng Trung thay thế thứ 2
Tiếng TrungTiếng Trung
Phồn thểPhồn thể
Giản thểGiản thể
Latinh hóaBản đồ bưu chính
Nghĩa đenNghĩa đen
Tên tiếng Trung thay thế thứ 3
Tiếng TrungTiếng Trung
Phồn thểPhồn thể
Giản thểGiản thể
Latinh hóaBản đồ bưu chính
Nghĩa đenNghĩa đen
Tên tiếng Miến Điện
Tiếng Miến ĐiệnTiếng Miến Diện
IPAIPA
Tên Tây Tạng
Chữ Tạng Tiếng Tạng
Tên Đông Can
Tiếng Đông CanTiếng Đông Can
Xiao'erjingTiểu nhi kinh
la tinh hóaLatinh hóa
Chữ HánHán tự
Tên tiếng Việt
Tiếng ViệtTiếng Việt
Chữ Quốc ngữQuốc ngữ
Hán-NômHán-Nôm
Chữ NômChữ nôm
Tên tiếng Thái
Tiếng TháiTiếng Thái Lan
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng giaRTGS
Tên tiếng Tráng
Tiếng TrángTiếng Choang
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
Hangul
Hanja
Hanja
Nghĩa đenNghĩa đen
Tên tiếng Mông Cổ
Kirin Mông CổChữ Kirin
Chữ Mông Cổ Chữ Mông Cổ
Tên tiếng Nhật
KanjiKanji
KanaKana
HiraganaHiragana
KyūjitaiKyūjitai
ShinjitaiShinjitai
Tên tiếng Mã Lai
Mã LaiTiếng Mã Lai
Tên tiếng Indonesia
IndonesiaTiếng Indonesia
Tên tiếng Filipino
TagalogTiếng Tagalog
Tên tiếng Duy Ngô Nhĩ
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
Tiếng Uyghur
Tên tiếng Mãn
Bảng chữ cái tiếng Mãn Tiếng Mãn
Tên tiếng Tamil
TamilTiếng Tamil
Tên tiếng Hindi
HindiTiếng Hindi
Tên tiếng Phạn
PhạnTiếng Phạn
Tên tiếng Nam Phạn
Nam PhạnTiếng Pali
Tên tiếng Bồ Đào Nha
Bồ Đào NhaTiếng Bồ Đào Nha
Tên tiếng Nga
Tiếng NgaTiếng Nga
Latinh hóaLatinh hóa
Tên tiếng
[[Tiếng |]][Nội dung của {{{lang1}}}] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Tên tiếng {{{lang1}}} (trợ giúp)
Tên tiếng
[[Tiếng |]][Nội dung của {{{lang2}}}] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Tên tiếng {{{lang2}}} (trợ giúp)
Tên tiếng
[[Tiếng |]][Nội dung của {{{lang3}}}] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Tên tiếng {{{lang3}}} (trợ giúp)
Ghi chú
{{Hộp thông tin tên tiếng Trung
| title = <!--- Tiêu đề hộp thông tin --->
| pic = <!--- Hình 1 --->
| piccap = <!--- Chú thích hình 1 --->
| pic2 = <!--- Hình 2 --->
| piccap2 = <!--- Chú thích hình 2 --->
| c = <!--- Tiếng Trung --->
| t = <!--- Phồn thể --->
| s = <!--- Giản thể --->
| phagspa = <!--- chữ 'Phags-pa --->
| l = <!--- Nghĩa đen --->
<!--- Phiên âm --->
<!--- Tiếng Cám --->
| gan = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Khách Gia --->
| h = <!--- Bính âm --->
<!--- Quan thoại --->
| p = <!--- Bính âm Hán ngữ --->
| tp = <!--- Bính âm thông dụng --->
| w = <!--- Wade–Giles --->
| mi = <!--- IPA --->
| psp= <!--- Bản đồ bưu chính --->
| myr = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gr = <!--- Quốc ngữ La Mã tự --->
| mps = <!--- MPS2 --->
| bpmf = <!--- Chú âm phù hiệu --->
| xej = <!--- Tiểu nhi kinh --->
| zh-dungan = <!--- Tiếng Đông Can --->
| sic = <!--- Bính âm phương ngữ Tứ Xuyên --->
<!--- Tiếng Mân --->
| poj = <!--- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương --->
| tl = <!--- Đài La --->
| buc = <!--- Bình thoại tự tiếng Mân Đông --->
| teo = <!--- Bính âm tiếng Triều Châu --->
<!--- Tiếng Ngô --->
| wuu = <!--- Bính âm --->
| lmz = <!--- Bính âm Tiếng Thượng Hải --->
<!--- Tiếng Tương --->
| hsn = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Quảng Đông --->
| j = <!--- Việt bính --->
| ci = <!--- IPA --->
| y = <!--- La tinh hóa Yale --->
| gd = <!--- Bính âm Quảng Đông --->
| toi = <!--- Việt bính phương ngữ Đài Sơn --->
<!--- Tiếng Hán cổ đại --->
| phagspa-latin = <!--- Latinh hóa 'Phags-pa --->
<!--- Tiếng Hán trung đại --->
| mc = <!--- Tiếng Hán trung đại --->
| emc = <!--- Tiếng Hán trung đại thời đầu --->
| lmc = <!--- Tiếng Hán trung đại thời cuối --->
<!--- Tên tiếng Trung thay thế --->
| c2 = <!--- Tiếng Trung --->
| t2 = <!--- Phồn thể --->
| s2 = <!--- Giản thể --->
| l2 = <!--- Nghĩa đen --->
<!--- Phiên âm --->
<!--- Tiếng Cám --->
| gan2 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Khách Gia --->
| h2 = <!--- Bính âm --->
<!--- Quan thoại --->
| p2 = <!--- Bính âm Hán ngữ --->
| tp2 = <!--- Bính âm thông dụng --->
| w2 = <!--- Wade–Giles --->
| mi2 = <!--- IPA --->
| psp2= <!--- Bản đồ bưu chính --->
| myr2 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gr2 = <!--- Quốc ngữ La Mã tự --->
| mps2 = <!--- MPS2 --->
| bpmf2 = <!--- Chú âm phù hiệu --->
| xej2 = <!--- Tiểu nhi kinh --->
| zh-dungan2 = <!--- Tiếng Đông Can --->
<!--- Bính âm --->
| sic2 = <!--- phương ngữ Tứ Xuyên --->
<!--- Tiếng Mân --->
| poj2 = <!--- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương --->
| buc2 = <!--- Bình thoại tự tiếng Mân Đông --->
| teo2 = <!--- Bính âm tiếng Triều Châu --->
<!--- Tiếng Ngô --->
| wuu2 = <!--- Bính âm --->
| lmz2 = <!--- Bính âm tiếng Thượng Hải --->
<!--- Tiếng Tương --->
| hsn2 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Quảng Đông --->
| j2 = <!--- Việt bính --->
| ci2 = <!--- IPA --->
| y2 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gd2 = <!--- Bính âm Quảng Đông --->
<!--- Việt bính --->
| toi2 = <!--- phương ngữ Đài Sơn --->
<!--- Tên thay thế tiếng Trung thứ hai --->
| c3 = <!--- Tiếng Trung --->
| t3 = <!--- Phồn thể --->
| s3 = <!--- Giản thể --->
| l3 = <!--- Nghĩa đen --->
<!--- Phiên âm --->
<!--- Tiếng Cám --->
| gan3 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Khách Gia --->
| h3 = <!--- Bính âm --->
<!--- Quan thoại --->
| p3 = <!--- Bính âm Hán ngữ --->
| tp3 = <!--- Bính âm thông dụng --->
| w3 = <!--- Wade–Giles --->
| mi3 = <!--- IPA --->
| psp3= <!--- Bản đồ bưu chính --->
| myr3 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gr3 = <!--- Quốc ngữ La Mã tự --->
| mps3 = <!--- MPS3 --->
| bpmf3 = <!--- Chú âm phù hiệu --->
| xej3 = <!--- Tiểu nhi kinh --->
| zh-dungan3 = <!--- Tiếng Đông Can --->
| sic3 = <!--- Bính âm phương ngữ Tứ Xuyên --->
<!--- Tiếng Mân --->
| poj3 = <!--- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương --->
| buc3 = <!--- Bình thoại tự tiếng Mân Đông --->
| teo3 = <!--- Bính âm tiếng Triều Châu --->
<!--- Tiếng Ngô --->
| wuu3 = <!--- Bính âm --->
| lmz3 = <!--- Bính âm tiếng Thượng Hải --->
<!--- Tiếng Tương --->
| hsn3 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Quảng Đông --->
| j3 = <!--- Việt bính --->
| ci3 = <!--- IPA --->
| y3 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gd3 = <!--- Bính âm Quảng Đông --->
| toi3 = <!--- Việt bính phương ngữ Đài Sơn --->
<!--- Tên thay thế tiếng Trung thứ ba --->
| c4 = <!--- Tiếng Trung --->
| t4 = <!--- Phồn thể --->
| s4 = <!--- Giản thể --->
| l4 = <!--- Nghĩa đen --->
<!--- Phiên âm --->
<!--- Tiếng Cám --->
| gan4 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Khách Gia --->
| h4 = <!--- Bính âm --->
<!--- Quan thoại --->
| p4 = <!--- Bính âm Hán ngữ --->
| tp4 = <!--- Bính âm thông dụng --->
| w4 = <!--- Wade–Giles --->
| mi4 = <!--- IPA --->
| psp4= <!--- Bản đồ bưu chính --->
| myr4 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gr4 = <!--- Quốc ngữ La Mã tự --->
| mps4 = <!--- MPS4 --->
| bpmf4 = <!--- Chú âm phù hiệu --->
| xej4 = <!--- Tiểu nhi kinh --->
| zh-dungan4 = <!--- Tiếng Đông Can --->
<!--- Bính âm --->
| sic4 = <!--- phương ngữ Tứ Xuyên --->
<!--- Tiếng Mân --->
| poj4 = <!--- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương --->
| buc4 = <!--- Bình thoại tự tiếng Mân Đông --->
| teo4 = <!--- Bính âm tiếng Triều Châu --->
<!--- Tiếng Ngô --->
| wuu4 = <!--- Bính âm --->
| lmz4 = <!--- Bính âm tiếng Thượng Hải --->
<!--- Tiếng Tương --->
| hsn4 = <!--- Bính âm --->
<!--- Tiếng Quảng Đông --->
| j4 = <!--- Việt bính --->
| ci4 = <!--- IPA --->
| y4 = <!--- Latinh hóa Yale --->
| gd4 = <!--- Bính âm Quảng Đông --->
| toi4 = <!--- Việt bính phương ngữ Đài Sơn --->
<!--- Tên tiếng Miến Điện --->
| my = <!--- Tiếng Miến Diện --->
| bi = <!--- IPA --->
<!--- Tên tiếng Tạng --->
| tib = <!--- Tiếng Tạng --->
<!--- Phiên âm --->
| wylie = <!--- Wylie --->
| thdl = <!--- THL --->
| zwpy = <!--- Bính âm tiếng Tạng --->
| lhasa = <!--- IPA phương ngữ Lhasa --->
<!--- Tên tiếng Đông Can --->
| dungan = <!--- Tiếng Đông Can --->
| dungan-xej = <!--- Tiểu nhi kinh --->
| dungan-latin = <!--- Latinh hóa --->
| dungan-han = <!--- Hán tự --->
<!--- Tên tiếng Việt --->
| vie = <!--- Tiếng Việt --->
| vie2 = <!--- Tên thay thế Tiếng Việt --->
| qn = <!--- Quốc ngữ --->
| hn = <!--- Hán-Nôm --->
| chunom = <!--- Chữ nôm --->
| hantu = <!--- Hán tự --->
<!--- Tên tiếng Thái Lan --->
| tha = <!--- Tiếng Thái Lan --->
| rtgs = <!--- RTGS --->
<!--- Tên tiếng Choang --->
| zha = <!--- Tiếng Choang --->
<!--- Tên tiếng Triều Tiên --->
| hangul = <!--- Hangul --->
| hanja = <!--- Hanja --->
| lk = <!--- Nghĩa đen --->
<!--- Chuyển tự --->
<!--- McCune --->
| mr = <!--- Reischauer --->
<!--- Tên tiếng Mông Cổ --->
| mon = <!--- Chữ Kirin --->
| mong = <!--- Chữ Mông Cổ --->
<!--- Phiên âm --->
| monr = <!--- SASM/GNC --->
<!--- Tên tiếng Nhật --->
| kanji = <!--- Kanji --->
| kana = <!--- Kana --->
| hiragana = <!--- Hiragana --->
| kyujitai = <!--- Kyūjitai --->
| shinjitai = <!--- Shinjitai --->
<!--- Phiên âm --->
| romaji = <!--- Latinh hóa --->
| revhep = <!--- Hepburn sửa đổi --->
| tradhep = <!--- Hepburn truyền thống --->
| kunrei = <!--- Kunrei-shiki --->
| nihon = <!--- Nihon-shiki --->
<!--- Tên tiếng Mã Lai --->
| msa = <!--- Tiếng Mã Lai --->
<!--- Tên tiếng Indonesia --->
| ind = <!--- Tiếng Indonesia --->
<!--- Tên tiếng Filipino --->
| tgl = <!--- Tiếng Tagalog --->
<!--- Tên tiếng Uyghur --->
| uig = <!--- Tiếng Uyghur --->
<!--- Phiên âm --->
| uly = <!--- Latin Yëziqi --->
| uyy = <!--- Yengi Yezik̡ --->
| sgs = <!--- SASM/GNC --->
| usy = <!--- Siril Yëziqi --->
| uipa = <!--- IPA tiếng Uyghur --->
<!--- Tên tiếng Mãn --->
| mnc = <!--- Tiếng Mãn --->
<!--- Tên tiếng Tamil --->
| tam = <!--- Tiếng Tamil --->
<!--- Tên tiếng Hindi --->
| hin = <!--- Tiếng Hindi --->
<!--- Tên tiếng Phạn --->
| san = <!--- Tiếng Phạn --->
<!--- Tên tiếng Pali --->
| pli = <!--- Tiếng Pali --->
<!--- Tên tiếng Bồ Đào Nha --->
| por = <!--- Tiếng Bồ Đào Nha --->
<!--- Tên tiếng Nga --->
| rus = <!--- Tiếng Nga --->
| rusr = <!--- Latinh hóa --->
| lang1 = <!--- Tên tiếng {{{lang1}}} --->
| lang1_content = <!--- Nội dung của {{{lang1}}} --->
| lang2 = <!--- Tên tiếng {{{lang2}}} --->
| lang2_content = <!--- Nội dung của {{{lang2}}} --->
| lang3 = <!--- Tên tiếng {{{lang3}}} --->
| lang3_content = <!--- Nội dung của {{{lang3}}} --->
| footnote = <!--- Ghi chú --->
}}

Các bản mẫu con sử dụng trong Hộp thông tin tên tiếng Trung

TemplateData

TemplateData
Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Hộp thông tin tên tiếng Trung

Floating box for the name of the article's subject in non-Roman writing systems

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Nên dùng bản mẫu này với các tham số đặt thành khối.

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Name in Chinesec

Name in Chinese characters when traditional and simplified coincide

Ví dụ
天下
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Name in traditional characterst

Name in traditional Chinese characters

Ví dụ
中國
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Name in simplified characterss

Name in simplified Chinese characters

Ví dụ
中国
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Pinyin transcriptionp

Transcription in Hanyu Pinyin

Ví dụ
Zhōngguó
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Tongyong pinyintp

Transcription in Tongyong Pinyin

Ví dụ
Jhōngguó
Chuỗi ngắntùy chọn
Literal meaningl

Meaning of the name in English

Ví dụ
Central kingdom
Chuỗi ngắntùy chọn
Wade-Gilesw

Transcription in Wade-Giles

Ví dụ
Chung1-kuo2
Chuỗi ngắntùy chọn
Yale Romanization (Cantonese)y

Transcription in Cantonese Yale Romanization

Ví dụ
Jùnggwok
Chuỗi ngắntùy chọn
Jyutpingj

Transcription in Jyutping (Cantonese)

Ví dụ
zung1 gwok3
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Mandarin IPAmi

International phonetic alphabet pronunciation of the name in Modern Standard Mandarin

Ví dụ
{{IPAc-cmn|zh|ong|1|.|g|uo|2}}
Nội dungkhuyên dùng
Cantonese IPAci

International phonetic alphabet pronunciation of the name in Standard Cantonese

Ví dụ
{{IPAc-yue|z|ung|1|.|g|wok|3}}
Nội dungkhuyên dùng
Peh-oe-jipoj

Transcription in Peh-oe-ji, as in Hokkien

Ví dụ
Tiong-kok
Chuỗi ngắntùy chọn
Tâi-Lô (Taiwanese romanization)tl

Transcription Tâi-Lô, as in Taiwan

Ví dụ
Tiong-kok
Chuỗi ngắntùy chọn
Nanjing Mandarinlj

Transcription in Nanjing Mandarin

Chuỗi ngắntùy chọn
Wu Romanizationwuu

Transcription in Wu (e.g. Shanghainese)

Ví dụ
tson koq (T1)
Chuỗi ngắntùy chọn
Gan romanizationgan

Romanization of the name for Gan Chinese dialects

Ví dụ
Tung-koe̍t
Chuỗi ngắntùy chọn
Gwoyeu Romatzyhgr

Gwoyeu Romatzyh Mandarin romanization of the name

Ví dụ
Jonggwo
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Phonetic Symbolsmps

Transcription of the name in Mandarin Phonetic Symbols

Ví dụ
Jūngguó
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiao'erjiang arabicizationxej

Name in the Xiao'erjiang "Children's script" Arabic script

Ví dụ
ﺟْﻮﻗُﻮَع
Chuỗi ngắntùy chọn
Name in Dungan scriptzh-dungan

Name in the Cyrillic script for the Dungan Mandarin dialect

Ví dụ
Җунгуй
Chuỗi ngắntùy chọn
Sichuanese Mandarinsic

Transcription of the name into Sichuanese Mandarin

Ví dụ
Zong1 gwe2
Chuỗi ngắntùy chọn
Bopomofo (Zhuyin)bpmf

Zhuyin phonetic pronunciation guide of the name

Ví dụ
ㄓㄜˋ ㄐㄧㄤ
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiang romanizationhsn

Romanization of the name for Xiang Chinese

Ví dụ
zhong1 gue6
Chuỗi ngắntùy chọn
Hakka Transliteration Schemeh

Romanization of the name for Hakka Chinese

Ví dụ
zung´ gued`
Chuỗi ngắntùy chọn
Pha̍k-fa-sṳ Hakka romanizationphfs

Pha̍k-fa-sṳ romanization of the name for Hakka Chinese

Ví dụ
Chûng-koet
Chuỗi ngắntùy chọn
Peng'im (Teochow)teo

Peng'im romanization of the name for Teochow Min Nan

Ví dụ
Diê⁵ziu¹ uê⁷
Chuỗi ngắntùy chọn
Hokkien Bbánlám pìngyīm (Pumindian)bp

Bbánlám pìngyīm romanization of the name for Hokkien

Ví dụ
Bbánlám Hōng'ggián Pìngyīm Hōng'àn
Chuỗi ngắntùy chọn
Bàng-uâ-cê Eastern Min Romanizationbuc

Bàng-uâ-cê (BUC) Foochow Min Dong romanization of the name for Eastern Min dialects

Ví dụ
Dṳ̆ng-guók
Chuỗi ngắntùy chọn
Hinghwa Romanization, Putian Minhhbuc

Pu-Xian Min Báⁿ-uā-ci̍ (BUC) transcription of the name

Ví dụ
Báⁿ-uā-ci̍
Chuỗi ngắntùy chọn
Northern Min Jian'ou romanizationmblmc

Kienning Colloquial Romanization (KCR/LMC) of the name

Ví dụ
Dô̤ng-gŏ
Chuỗi ngắntùy chọn
Postal romanizationpsp

Chinese postal map romanization of the name

Ví dụ
Peking
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Yale Romanizationmyr

Mandarin Yale romanization of the name

Ví dụ
Hwáyǔwén Nénglì Tsèyàn
Chuỗi ngắntùy chọn
Hide romanizations?hide

không có miêu tả

Ví dụ
no
Chuỗi dàitùy chọn
Show a romanization by default?showflag

Show a chosen transcription outside of collapsed box, even when other transcriptions are collapsed

Ví dụ
poj
Chuỗi dàitùy chọn
Display orderorder first

If 'st', lists the name in simplified Chinese characters first. This is recommended for Malaysia, PRC, Singapore and Simplified Chinese characters-related articles since their adoption, and strongly recommended to not be used for other articles.

Ví dụ
st
Chuỗi dàitùy chọn
Is this infobox a child of another?child

If 'yes', allows proper formatting as a nested infobox. In this case, omit the 'title' parameter.

Ví dụ
yes
Chuỗi dàitùy chọn
Collapse infobox?collapse

If 'yes', allows the infobox to collapse by default. If 'no', it will not.

Ví dụ
yes
Chuỗi dàitùy chọn
Infobox titletitle

Title of this infobox; defaults to the article title.

Ví dụ
Miles Kwok
Chuỗi ngắntùy chọn
Header colorheadercolor

Color for the heading

Mặc định
#b0c4de
Chuỗi ngắntùy chọn
Picturepic

Picture for the infobox

Tập tintùy chọn
Picture captionpiccap

A caption for the first picture

Ví dụ
"Zhejiang" in Chinese characters
Nội dungtùy chọn
Picture sizepicsize

Size of the first picture

Ví dụ
260px
Chuỗi ngắntùy chọn
Picture alt textpictooltip

Tooltip (alt text) for the first picture

Chuỗi ngắntùy chọn
Second picturepic2

Second picture for the infobox

Tập tintùy chọn
Second picture captionpiccap2

A caption for the second picture

Ví dụ
"Zhejiang" in Chinese characters
Nội dungtùy chọn
Second picture sizepicsize2

Size of the second picture

Ví dụ
260px
Chuỗi ngắntùy chọn
Second picture alt textpic2tooltip

Tooltip (alt text) for the second picture

Chuỗi ngắntùy chọn
First alternative name titlealtname

không có miêu tả

Ví dụ
[[Chinese name#Milk|milk name]]
Văn bản wiki không cân xứngkhuyên dùng
Second alternative name titlealtname3

không có miêu tả

Ví dụ
[[Chinese name#School name|school name]]
Văn bản wiki không cân xứngtùy chọn
Third alternative name titlealtname4

không có miêu tả

Ví dụ
[[Courtesy name|Courtesy name]]
Văn bản wiki không cân xứngtùy chọn
Fourth alternative name titlealtname5

không có miêu tả

Ví dụ
[[Chinese name#Milk|milk name]]
Văn bản wiki không cân xứngtùy chọn
First other languagelang1

không có miêu tả

Ví dụ
[[English language|English]]
Chuỗi ngắntùy chọn
Name in first other languagelang1_content

không có miêu tả

Ví dụ
Andrew Ng
Chuỗi ngắntùy chọn
Second other languagelang2

không có miêu tả

Ví dụ
[[French language|French]]
Chuỗi ngắntùy chọn
Name in second other languagelang2_content

không có miêu tả

Ví dụ
Andrew Ng
Chuỗi ngắntùy chọn
Korean name in Korean charactershangul

Korean name in the Korean alphabet, Hangul

Ví dụ
발해
Chuỗi ngắntùy chọn
Korean name in Hanjahanja

Korean name in Chinese characters used to write the Korean language, known as Hanja

Ví dụ
渤海
Chuỗi ngắntùy chọn
Korean revised romanizationrr

Revised Romanization of the Korean language name

Ví dụ
Balhae
Chuỗi ngắntùy chọn
Korean McCune–Reischauer romanizationmr

McCune–Reischauer romanization of the Korean name (as used in North Korea)

Ví dụ
Parhae
Chuỗi ngắntùy chọn
North Korea specific name?northkorea

if yes, Hangul becomes Chosŏn'gŭl and Hanja becomes Hancha; in the Korean name group

Ví dụ
yes
Chuỗi dàitùy chọn
Literal meaning of Korean namelk

The meaning in English of the Korean name

Ví dụ
Bohai bay
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese name in Kanjikanji

Japanese name in Chinese characters used to write the Japanese language, known as Kanji

Ví dụ
日本国
Chuỗi ngắntùy chọn
Traditional Japanese Kanjikyujitai

Traditional (Kyujitai) Kanji to write the name in Japanese

Ví dụ
日本國
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese simplified Kanjishinjitai

Japanese name in Shinjitai, simplified Kanji characters

Ví dụ
大日本帝国
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese kanakana

không có miêu tả

Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese hiraganahiragana

Japanese name in the hiragana phonetic script

Ví dụ
にっぽんこ
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese katakanakatakana

Japanese name in the katakana phonetic script

Ví dụ
ニホンコク
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese Rōmaji romanizationromaji

Rōmaji romanization of the Japanese name

Ví dụ
Nihon-koku
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese Hepburn romanizationhepburn revhep

Revised Hepburn romanization of the Japanese name

Ví dụ
Nippon-koku
Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese traditional Hepburn romanizationtradhep

không có miêu tả

Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese Kunrei-shiki romanisationkunrei

Kunrei-shiki romanisation of the Japanese name

Chuỗi ngắntùy chọn
Japanese Nihon-shiki romanisationnihon

Nihon-shiki romanisation of the Japanese name

Chuỗi ngắntùy chọn
Russian namerus

Name in Russian

Ví dụ
Дунгане
Chuỗi ngắntùy chọn
Alternate name in Chinesec2

Alternate name in Chinese characters when traditional and simplified coincide

Chuỗi ngắntùy chọn
Alternate name in traditional characterst2

Alternate name in traditional Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Alternate name in simplified characterss2

Alternate name in simplified Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Pinyin transcription 2p2

Hanyu Pinyin transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tongyong pinyin 2tp2

Tongyong Pinyin transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Literal meaning 2l2

Meaning of the alternate name in English

Chuỗi ngắntùy chọn
Wade-Giles 2w2

Wade-Giles transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Yale Romanization 2y2

Cantonese Yale transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Jyutping 2j2

Jyutping transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin IPA 2mi2

International phonetic alphabet pronunciation of the alternate name in Modern Standard Mandarin

Nội dungtùy chọn
Cantonese IPA 2ci2

International phonetic alphabet pronunciation of the alternate name in Standard Cantonese

Nội dungtùy chọn
Peh-oe-ji 2poj2

Peh-oe-ji transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tâi-Lô 2tl2

Tâi-Lô transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Nanjing Mandarin 2lj2

Nanjing Mandarin transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Wu Romanization 2wuu2

Wu transcription of the alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Gan romanization 2gan2

Romanization of the alternate name for Gan Chinese dialects

Ví dụ
Tung-koe̍t
Chuỗi ngắntùy chọn
Gwoyeu Romatzyh 2gr2

Gwoyeu Romatzyh Mandarin romanization of the alternate name

Ví dụ
Jonggwo
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Phonetic Symbols 2mps2

Transcription of the alternate name in Mandarin Phonetic Symbols

Ví dụ
Jūngguó
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiao'erjiang arabicization 2xej2

Alternate in the Xiao'erjiang "Children's script" Arabic script

Ví dụ
ﺟْﻮﻗُﻮَع
Chuỗi ngắntùy chọn
Alternate name in Dungan scriptzh-dungan2

Alternate name in the Cyrillic script for the Dungan Mandarin dialect

Ví dụ
Җунгуй
Chuỗi ngắntùy chọn
Sichuanese Mandarin 2sic2

Transcription of the alternate name into Sichuanese Mandarin

Ví dụ
Zong1 gwe2
Chuỗi ngắntùy chọn
Bopomofo (Zhuyin) 2bpmf2

Zhuyin phonetic pronunciation guide of the alternate name

Ví dụ
ㄓㄜˋ ㄐㄧㄤ
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiang romanization 2hsn2

Romanization of the alternate name for Xiang Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Hakka Transliteration 2h2

Romanization of the alternate name for Hakka Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Pha̍k-fa-sṳ 2phfs2

Pha̍k-fa-sṳ romanization of the alternate name for Hakka Chinese

Ví dụ
Mòi-yen-fa
Chuỗi ngắntùy chọn
Peng'im (Teochow) 2teo2

Peng'im romanization of the alternate name for Teochow Min Nan

Ví dụ
Diê⁵ziu¹ uê⁷
Chuỗi ngắntùy chọn
Hokkien Bbánlám pìngyīm 2bp2

Bbánlám pìngyīm romanization of the alternate name for Hokkien

Ví dụ
Bbánlám Hōng'ggián Pìngyīm Hōng'àn
Chuỗi ngắntùy chọn
Bàng-uâ-cê, Foochow Romanized 2buc2

Bàng-uâ-cê (BUC) romanization of the alternate name for Eastern Min dialects

Ví dụ
Hók-ciŭ-uâ Lò̤-mā-cê
Chuỗi ngắntùy chọn
Hinghwa Romanization, Putian Min 2hhbuc2

Pu-Xian Min Báⁿ-uā-ci̍ (BUC) transcription of the alternate name

Ví dụ
Báⁿ-uā-ci̍
Chuỗi ngắntùy chọn
Northern Min Jian'ou romanization 2mblmc2

Kienning Colloquial Romanization (LMC) of the alternate name

Ví dụ
Gṳ̿ing-nǎing Lô̤-mǎ-cī
Chuỗi ngắntùy chọn
Postal romanization 2psp2

Chinese postal map romanization of the alternate name

Ví dụ
Peking
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Yale Romanization 2myr2

Mandarin Yale romanization of the alternate name

Ví dụ
Hwáyǔwén Nénglì Tsèyàn
Chuỗi ngắntùy chọn
Second alternate name in Chinesec3

Second alternate name in Chinese characters when traditional and simplified coincide

Chuỗi ngắntùy chọn
Second alternate name in traditional characterst3

Second alternate name in traditional Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Second alternate name in simplified characterss3

Second alternate name in simplified Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Pinyin transcription 3p3

Hanyu Pinyin transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tongyong pinyin 3tp3

Tongyong Pinyin transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Literal meaning 3l3

Meaning of the second alternate name in English

Chuỗi ngắntùy chọn
Wade-Giles 3w3

Wade-Giles transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Yale Romanization 3y3

Cantonese Yale transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Jyutping 3j3

Jyutping transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin IPA 3mi3

International phonetic alphabet pronunciation of the second alternate name in Modern Standard Mandarin

Nội dungtùy chọn
Cantonese IPA 3ci3

International phonetic alphabet pronunciation of the second alternate name in Standard Cantonese

Nội dungtùy chọn
Peh-oe-ji 3poj3

Peh-oe-ji transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tâi-Lô 3tl3

Tâi-Lô transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Nanjing Mandarin 3lj3

Nanjing Mandarin transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Wu Romanization 3wuu3

Wu transcription of the second alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Gan romanization 3gan3

Romanization of the second alternate name for Gan Chinese dialects

Ví dụ
Tung-koe̍t
Chuỗi ngắntùy chọn
Gwoyeu Romatzyh 3gr3

Gwoyeu Romatzyh Mandarin romanization of the second alternate name

Ví dụ
Jonggwo
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Phonetic Symbols 3mps3

Transcription of the second alternate name in Mandarin Phonetic Symbols

Ví dụ
Jūngguó
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiao'erjiang arabicization 3xej3

Second alternate in the Xiao'erjiang "Children's script" Arabic script

Ví dụ
ﺟْﻮﻗُﻮَع
Chuỗi ngắntùy chọn
Second alternate name in Dungan scriptzh-dungan3

Second alternate name in the Cyrillic script for the Dungan Mandarin dialect

Ví dụ
Җунгуй
Chuỗi ngắntùy chọn
Sichuanese Mandarin 3sic3

Transcription of the second alternate name into Sichuanese Mandarin

Ví dụ
Zong1 gwe3
Chuỗi ngắntùy chọn
Bopomofo (Zhuyin) 3bpmf3

Zhuyin phonetic pronunciation guide of the second alternate name

Ví dụ
ㄓㄜˋ ㄐㄧㄤ
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiang romanization 3hsn3

Romanization of the second alternate name for Xiang Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Hakka Transliteration 3h3

Romanization of the second alternate name for Hakka Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Pha̍k-fa-sṳ 3phfs3

Pha̍k-fa-sṳ romanization of the second alternate name for Hakka Chinese

Ví dụ
Mòi-yen-fa
Chuỗi ngắntùy chọn
Peng'im (Teochow) 3teo3

Peng'im romanization of the second alternate name for Teochow Min Nan

Ví dụ
Diê⁵ziu¹ uê⁷
Chuỗi ngắntùy chọn
Hokkien Bbánlám pìngyīm 3bp3

Bbánlám pìngyīm romanization of the second alternate name for Hokkien

Ví dụ
Bbánlám Hōng'ggián Pìngyīm Hōng'àn
Chuỗi ngắntùy chọn
Bàng-uâ-cê, Foochow Romanized 3buc3

Bàng-uâ-cê (BUC) romanization of the second alternate name for Eastern Min dialects

Ví dụ
Hók-ciŭ-uâ Lò̤-mā-cê
Chuỗi ngắntùy chọn
Hinghwa Romanization, Putian Min 3hhbuc3

Pu-Xian Min Báⁿ-uā-ci̍ (BUC) transcription of the second alternate name

Ví dụ
Báⁿ-uā-ci̍
Chuỗi ngắntùy chọn
Northern Min Jian'ou romanization 3mblmc3

Kienning Colloquial Romanization (LMC) of the second alternate name

Ví dụ
Gṳ̿ing-nǎing Lô̤-mǎ-cī
Chuỗi ngắntùy chọn
Postal romanization 3psp3

Chinese postal map romanization of the second alternate name

Ví dụ
Peking
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Yale Romanization 3myr3

Mandarin Yale romanization of the second alternate name

Ví dụ
Hwáyǔwén Nénglì Tsèyàn
Chuỗi ngắntùy chọn
Third alternate name in Chinesec4

Third alternate name in Chinese characters when traditional and simplified coincide

Chuỗi ngắntùy chọn
Third alternate name in traditional characterst4

Third alternate name in traditional Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Third alternate name in simplified characterss4

Third alternate name in simplified Chinese characters

Chuỗi ngắntùy chọn
Pinyin transcription 4p4

Hanyu Pinyin transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tongyong pinyin 4tp4

Tongyong Pinyin transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Literal meaning 4l4

Meaning of the third alternate name in English

Chuỗi ngắntùy chọn
Wade-Giles 4w4

Wade-Giles transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Yale Romanization 4y4

Cantonese Yale transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Jyutping 4j4

Jyutping transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin IPA 4mi4

International phonetic alphabet pronunciation of the third alternate name in Modern Standard Mandarin

Nội dungtùy chọn
Cantonese IPA 4ci4

International phonetic alphabet pronunciation of the third alternate name in Standard Cantonese

Nội dungtùy chọn
Peh-oe-ji 4poj4

Peh-oe-ji transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tâi-Lô 4tl4

Tâi-Lô transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Nanjing Mandarin 4lj4

Nanjing Mandarin transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Wu Romanization 4wuu4

Wu transcription of the third alternate name

Chuỗi ngắntùy chọn
Gan romanization 4gan4

Romanization of the third alternate name for Gan Chinese dialects

Ví dụ
Tung-koe̍t
Chuỗi ngắntùy chọn
Gwoyeu Romatzyh 4gr4

Gwoyeu Romatzyh Mandarin romanization of the third alternate name

Ví dụ
Jonggwo
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Phonetic Symbols 4mps4

Transcription of the third alternate name in Mandarin Phonetic Symbols

Ví dụ
Jūngguó
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiao'erjiang arabicization 4xej4

Third alternate in the Xiao'erjiang "Children's script" Arabic script

Ví dụ
ﺟْﻮﻗُﻮَع
Chuỗi ngắntùy chọn
Third alternate name in Dungan scriptzh-dungan4

Third alternate name in the Cyrillic script for the Dungan Mandarin dialect

Ví dụ
Җунгуй
Chuỗi ngắntùy chọn
Sichuanese Mandarin 4sic4

Transcription of the third alternate name into Sichuanese Mandarin

Ví dụ
Zong1 gwe4
Chuỗi ngắntùy chọn
Bopomofo (Zhuyin) 4bpmf4

Zhuyin phonetic pronunciation guide of the third alternate name

Ví dụ
ㄓㄜˋ ㄐㄧㄤ
Chuỗi ngắntùy chọn
Xiang romanization 4hsn4

Romanization of the third alternate name for Xiang Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Hakka Transliteration 4h4

Romanization of the third alternate name for Hakka Chinese

Chuỗi ngắntùy chọn
Pha̍k-fa-sṳ 4phfs4

Pha̍k-fa-sṳ romanization of the third alternate name for Hakka Chinese

Ví dụ
Mòi-yen-fa
Chuỗi ngắntùy chọn
Peng'im (Teochow) 4teo4

Peng'im romanization of the third alternate name for Teochow Min Nan

Ví dụ
Diê⁵ziu¹ uê⁷
Chuỗi ngắntùy chọn
Hokkien Bbánlám pìngyīm 4bp4

Bbánlám pìngyīm romanization of the third alternate name for Hokkien

Ví dụ
Bbánlám Hōng'ggián Pìngyīm Hōng'àn
Chuỗi ngắntùy chọn
Bàng-uâ-cê, Foochow Romanized 4buc4

Bàng-uâ-cê (BUC) romanization of the third alternate name for Eastern Min dialects

Ví dụ
Hók-ciŭ-uâ Lò̤-mā-cê
Chuỗi ngắntùy chọn
Hinghwa Romanization, Putian Min 4hhbuc4

Pu-Xian Min Báⁿ-uā-ci̍ (BUC) transcription of the third alternate name

Ví dụ
Báⁿ-uā-ci̍
Chuỗi ngắntùy chọn
Northern Min Jian'ou romanization 4mblmc4

Kienning Colloquial Romanization (LMC) of the third alternate name

Ví dụ
Gṳ̿ing-nǎing Lô̤-mǎ-cī
Chuỗi ngắntùy chọn
Postal romanization 4psp4

Chinese postal map romanization of the third alternate name

Ví dụ
Peking
Chuỗi ngắntùy chọn
Mandarin Yale Romanization 4myr4

Mandarin Yale romanization of the third alternate name

Ví dụ
Hwáyǔwén Nénglì Tsèyàn
Chuỗi ngắntùy chọn
Dungan name in Xiao'erjiangdungan-xej

Name in the Dungan language/Mandarin dialect, written in the Xiao'erjiang Arabic script

Ví dụ
حُوِ ذَو
Chuỗi ngắntùy chọn
Dungan namedungan

Name in the Dungan language/Mandarin dialect, written in the Cyrillic

Ví dụ
Хуэйзў
Chuỗi ngắntùy chọn
Dungan name (latin Script)dungan-latin

Name in the Dungan language/Mandarin dialect, written in the Latin script

Ví dụ
Huejzw
Chuỗi ngắntùy chọn
Dungan name in Hanzidungan-han

Name in the Dungan language/Mandarin dialect, written in Chinese characters

Ví dụ
回族
Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur scriptuig

Uyghur language name in the Perso-Arabic script

Ví dụ
شۆھرەت زاكىر
Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur name (Cyrillic)usy

Uyghur language name in the Cyrillic script (Uyghur Siril Yëziqi)

Ví dụ
Шɵһрəт Закир
Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur Latin scriptuly

Uyghur language name in the Uyghur Latin script (Uyghur Latin Yëziqi)

Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur New scriptuyy

Uyghur language name in the Uyghur New script (Yengi Yeziⱪ)

Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur name's literal meaninglu

The literal meaning of the Uyghur language name in English

Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur PRC transliterationsgs

Uyghur language name in the official PRC transliteration

Chuỗi ngắntùy chọn
Uyghur IPAuipa

IPA pronunciation for the name in the Uyghur language

Chuỗi ngắntùy chọn
Tibetantib

Name in Tibetan

Chuỗi ngắntùy chọn
Tibetan Wylie romanisationwylie

Wylie romanisation of Tibetan name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tibetan THL Simplified Phonetic Transcriptionthdl

Tibetan and Himalayan Library's simplified romanisation of the Tibetan name

Chuỗi ngắntùy chọn
Tibetan zangwen pinyin romanisationzwpy

Chinese government's official romanisation scheme for Tibetan

Chuỗi ngắntùy chọn
koreannamekoreanname

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
contextcontext

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
japanesenamejapanesename

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
russiannamerussianname

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
cyrilliccyrillic

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
romanizationromanization

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Tibetan Lhasa IPAlhasa

Name in the Lhasa dialect of Tibetan in the international phonetic alphabet

Chuỗi ngắntùy chọn
VietnamnameVietnamname

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
vietnam chu hanvietnam chu han

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
vietnam chu nomvietnam chu nom

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
viet nam han vietviet nam han viet

không có miêu tả

Không rõtùy chọn