Budapest Grand Prix 2022 - Đôi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Budapest Grand Prix 2022 - Đôi
Budapest Grand Prix 2022
Vô địchGruzia Ekaterine Gorgodze
Gruzia Oksana Kalashnikova
Á quânBa Lan Katarzyna Piter
Bỉ Kimberley Zimmermann
Tỷ số chung cuộc1–6, 6–4, [10–6]
Các sự kiện
Đơn Đôi
← 2021 · Budapest Grand Prix · 2023 →

Mihaela BuzărnescuFanny Stollár là đương kim vô địch, nhưng Buzărnescu chọn không bảo vệ danh hiệu. Stollár đánh cặp với Tímea Babos, nhưng thua ở vòng bán kết trước Katarzyna PiterKimberley Zimmermann.

Ekaterine GorgodzeOksana Kalashnikova là nhà vô địch, đánh bại Piter và Zimmermann trong trận chung kết, 1–6, 6–4, [10–6].

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1 Tứ kết Bán kết Chung kết
1 Đức L Siegemund
Trung Quốc S Zhang
7 6
  A Anshba
Cộng hòa Séc A Dețiuc
5 3 1 Đức L Siegemund
Trung Quốc S Zhang
4 6 [10]
WC Hungary N Szabanin
Hungary L Udvardy
4 6 [6] Đài Bắc Trung Hoa Y-c Hsieh
Indonesia J Rompies
6 4 [6]
  Đài Bắc Trung Hoa Y-c Hsieh
Indonesia J Rompies
6 3 [10] 1 Đức L Siegemund
Trung Quốc S Zhang
4 4
4 Gruzia E Gorgodze
Gruzia O Kalashnikova
6 6 4 Gruzia E Gorgodze
Gruzia O Kalashnikova
6 6
WC Hungary RL Jani
Hungary A Nagy
3 2 4 Gruzia E Gorgodze
Gruzia O Kalashnikova
7 6
  Pháp E Lechemia
Cộng hòa Séc J Malečková
3 2 Brasil C Alves
România G Lee
5 3
  Brasil C Alves
România G Lee
6 6 4 Gruzia E Gorgodze
Gruzia O Kalashnikova
1 6 [10]
Ba Lan K Piter
Bỉ K Zimmermann
65 6 [10] Ba Lan K Piter
Bỉ K Zimmermann
6 4 [6]
  Argentina M Carlé
Ý E Cocciaretto
77 4 [5] Ba Lan K Piter
Bỉ K Zimmermann
6 4 [10]
  Hoa Kỳ I Neel
Cộng hòa Séc R Voráčová
6 7 Hoa Kỳ I Neel
Cộng hòa Séc R Voráčová
4 6 [7]
3 Gruzia N Dzalamidze
K Rakhimova
2 5 Ba Lan K Piter
Bỉ K Zimmermann
6 3 [10]
  Hungary A Bondár
Hungary P Udvardy
5 6 [10] Hungary T Babos
Hungary F Stollár
3 6 [6]
  Đức J Lohoff
România LI Paar
7 0 [3] Hungary A Bondár
Hungary P Udvardy
4 6 [5]
Hungary T Babos
Hungary F Stollár
3 6 [10] Hungary T Babos
Hungary F Stollár
6 1 [10]
2 Kazakhstan A Danilina
Serbia A Krunić
6 4 [8]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]