Silicon Valley Classic 2022 - Đôi
Silicon Valley Classic 2022 - Đôi | |
---|---|
Silicon Valley Classic 2022 | |
Vô địch | Xu Yifan Yang Zhaoxuan |
Á quân | Shuko Aoyama Chan Hao-ching |
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 6–0 |
Xu Yifan và Yang Zhaoxuan là nhà vô địch, đánh bại Shuko Aoyama và Chan Hao-ching trong trận chung kết, 7–5, 6–0.
Darija Jurak Schreiber và Andreja Klepač là đương kim vô địch,[1] nhưng chọn không bảo vệ danh hiệu.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Veronika Kudermetova / Zhang Shuai (Bán kết)
- Gabriela Dabrowski / Giuliana Olmos (Bán kết)
- Desirae Krawczyk / Demi Schuurs (Tứ kết)
- Xu Yifan / Yang Zhaoxuan (Vô địch)
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | V Kudermetova S Zhang | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
N Melichar-Martinez E Perez | 2 | 4 | 1 | V Kudermetova S Zhang | 6 | 5 | [10] | ||||||||||||||||||||
C Dolehide S Sanders | 6 | 77 | C Dolehide S Sanders | 2 | 7 | [8] | |||||||||||||||||||||
N Dzalamidze K Rakhimova | 3 | 63 | 1 | V Kudermetova S Zhang | 7 | 2 | [7] | ||||||||||||||||||||
4 | Y Xu Z Yang | 6 | 6 | 4 | Y Xu Z Yang | 5 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||
N Kichenok T Mihalíková | 3 | 3 | 4 | Y Xu Z Yang | w/o | ||||||||||||||||||||||
A Muhammad T Townsend | 2 | 64 | WC | L Chan B Haddad Maia | |||||||||||||||||||||||
WC | L Chan B Haddad Maia | 6 | 77 | 4 | Y Xu Z Yang | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
S Aoyama H-c Chan | 712 | 6 | S Aoyama H-c Chan | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||
E Hozumi M Ninomiya | 610 | 4 | S Aoyama H-c Chan | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
A Anshba E Rybakina | 2 | 2 | 3 | D Krawczyk D Schuurs | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
3 | D Krawczyk D Schuurs | 6 | 6 | S Aoyama H-c Chan | 2 | 77 | [10] | ||||||||||||||||||||
Ka Plíšková J Teichmann | 65 | 1 | 2 | G Dabrowski G Olmos | 6 | 64 | [3] | ||||||||||||||||||||
WC | A Krueger E Mandlik | 77 | 6 | WC | A Krueger E Mandlik | 6 | 1 | [5] | |||||||||||||||||||
E Bektas K Christian | 3 | 2 | 2 | G Dabrowski G Olmos | 2 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
2 | G Dabrowski G Olmos | 6 | 6 |