Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
  Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2023
Thông tin[1]
Chặng đua thứ 16 trong tổng số 22 chặng của Giải đua xe Công thức 1 2023
Hình dạng trường đua Suzuka International
Hình dạng trường đua Suzuka International
Ngày tháng 24 tháng 9 năm 2023
Tên chính thức Formula 1 Lenovo Japanese Grand Prix 2023
Địa điểm Trường đua Suzuka International
Suzuka, Mie, Nhật Bản
Thể loại cơ sở đường đua Trường đua xây dựng cố định
Chiều dài đường đua 5,807 km
Chiều dài chặng đua 53 vòng, 307,471 km
Thời tiết Nắng
Số lượng khán giả 222.000[2]
Vị trí pole
Tay đua Áo Red Bull Racing-Honda RBPT
Thời gian 1:28,877 phút
Vòng đua nhanh nhất
Tay đua Hà Lan Max Verstappen Áo Red Bull Racing-Honda RBPT
Thời gian 1:34,183 phút ở vòng thứ 39
Bục trao giải
Chiến thắng Áo Red Bull Racing-Honda RBPT
Hạng nhì Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland McLaren-Mercedes
Hạng ba Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland McLaren-Mercedes

Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2023 (tên chính thức là Formula 1 Lenovo Japanese Grand Prix 2023) là một chặng đua Công thức 1 được tổ chức vào ngày 24 tháng 9 năm 2023 tại trường đua Suzuka International, Suzuka, và là chặng đua thứ 16 của giải đua xe Công thức 1 2023.

Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Cũng như tại chặng đua trước đó ở Singapore, WilliamsMcLaren sẽ tham gia với màu sơn xe đặc biệt.

Bảng xếp hạng trước cuộc đua[sửa | sửa mã nguồn]

Sau giải đua ô tô Công thức 1 Singapore, Max Verstappen dẫn đầu bảng xếp hạng các tay đua trước Sergio Pérez (223 điểm) và Lewis Hamilton (180 điểm) với 374 điểm. Tại bảng xếp hạng các đội đua, Red Bull Racing dẫn đầu Mercedes (289 điểm) và Ferrari (265 điểm) với 597 điểm.

Lựa chọn bộ lốp[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà cung cấp lốp xe Pirelli cung cấp các bộ lốp hạng C1, C2 và C3 (được chỉ định lần lượt là cứng, trung bình và mềm) để các đội sử dụng tại sự kiện này.[3]

Thay đổi tay đua[sửa | sửa mã nguồn]

Liam Lawson tiếp tục thay thế tay đua AlphaTauri Daniel Ricciardo tại cuộc đua này cho đến khi Ricciardo bình phục sau khi xương bàn tay trái của Ricciardo bị gãy trong buổi tập thứ hai của giải đua ô tô Công thức 1 Hà Lan.[4]

Tường thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Buổi tập[sửa | sửa mã nguồn]

Trong buổi tập đầu tiên, Max Verstappen lập thời gian nhanh nhất với 1:31,647 phút trước Carlos Sainz Jr.Lando Norris.[5]

Trong buổi tập thứ hai, Verstappen lập thời gian nhanh nhất với 1:30,688 phút trước Charles Leclerc và Norris. Buổi tập này bị gián đoạn ở những phút cuối cùng vì một cú va chạm của Pierre Gasly.[6]

Trong buổi tập thứ ba, Verstappen lập thời gian nhanh nhất với 1:30,267 phút trước Norris và Oscar Piastri.[7]

Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng bao gồm ba phần với thời gian tổng cộng là 45 phút. Trong phần đầu tiên (Q1), các tay đua có 18 phút để tiếp tục tham gia phần thứ hai vòng phân hạng. Tất cả các tay đua đạt được thời gian trong phần đầu tiên với thời gian tối đa 107% thời gian nhanh nhất được phép tham gia cuộc đua. 15 tay đua nhanh nhất lọt vào phần tiếp theo. Trong suốt Q1, Sargeant va vào rào chắn tại khúc cua cuối cùng của trường đua khiến Q1 bị gián đoạn trong vài phút. Thêm vào đó, anh đã tự loại mình khỏi phần này do vụ va chạm này. Verstappen là tay đua nhanh nhất Q1 và sau khi phần này kết thúc, cả hai tay đua Alfa Romeo, Lance Stroll, Nico HülkenbergLogan Sargeant bị loại.

Phần thứ hai (Q2) kéo dài 15 phút và mười tay đua nhanh nhất của phần này đi tiếp vào phần thứ ba của vòng phân hạng. Leclerc là tay đua nhanh nhất Q2 và sau khi phần này kết thúc, Liam Lawson, cả hai tay đua Alpine, Alexander AlbonKevin Magnussen bị loại.

Phần cuối cùng (Q3) kéo dài mười hai phút, trong đó mười vị trí xuất phát đầu tiên được xác định sẵn. Verstappen giành vị trí pole với thời gian là 1:28,877 phút trước Piastri và Norris.[8][9]

Cuộc đua[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi cuộc đua bắt đầu, Piastri tụt xuống thứ ba sau khi bị đồng đội Norris vượt qua. Cũng tại thời điểm đó, Valtteri Bottas đã tông vào xe của Albon khiến tình hình trở nên mất an toàn do có quá nhiều mảnh vụn trên mặt đường đua. Lewis Hamilton bị ép xuống bãi cỏ sau khi cố gắng vượt qua Sergio Pérez và đồng thời mũi xe của Pérez bị hỏng khiến anh phải vào làn pit và đổi mũi xe. Việc này khiến anh bị tụt xuống vị trí cuối cùng. Sau vụ tai nạn Q1 vào ngày hôm trước, các thợ cơ khí của Williams đã chế tạo một chiếc xe đua mới cho Sargeant. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều phụ tùng thay thế mới thay vì phụ tùng nguyên bản đồng nghĩa chiếc xe đua mới này bị coi là chiếc xe thứ ba. Điều đó đã khiến Logan bị phạt lần thứ hai trong suốt cuộc đua. Anh đã được yêu cầu xuất phát cuộc đua từ làn pit do những thay đổi trong parc fermé. Sau khi vòng đua đầu tiên kết thúc, Pérez nhận một án phạt 5 giây vì vi phạm các quy định liên quan giai đoạn xe an toàn.

Vài vòng sau khi giai đoạn xe an toàn kết thúc, Bottas bị Sargeant tông phải và anh phải bỏ cuộc ngay tức thì sau khi phàn nàn vì chiếc xe trở nên khó lái của anh. Sau khi gây ra vụ va chạm với Bottas, Sargeant đã bị phạt 5 giây. Vài vòng đua tiếp theo, Pérez đã tông vào Kevin Magnussen khiến tay đua người Đan Mạch bị quay xe giữa đường đua. Trong khi đó, Hamilton va chạm với đồng đội George Russell ở lối ra của khúc cua buộc George phải rời khỏi đường đua nhưng không nhận một án phạt nào cả. Trong cuộc đua này, Pérez lại tham gia cuộc đua trở lại sau khi bỏ cuộc vì tông vào Magnussen trước đó. Vài vòng sau, anh đã ngay lập tức được gọi vào làn pit và sau đó thực hiện án phạt 5 giây của mình. Red Bull Racing đã thực hiện điều này để đảm bảo rằng án phạt này không được chuyển sang chặng đua tiếp theo ở Qatar theo hình thức tụt vị trí. Sau khi án phạt được thực hiện, Pérez lại bỏ cuộc một lần nữa. Thay vì đổi bộ lốp mới hai lần như những tay đua khác, Russell đã đánh cược chiến lược của anh khi anh chỉ thay bộ lốp mời một lần duy nhất. Thế nhưng, chiến thuật này đã không thành công vì anh bị những tay đua khác với những bộ lốp mới hơn vượt qua.

Verstappen giành chiến thắng cuộc đua này trước Norris và Piastri. Chiến thắng kèm với một điểm do thời gian vòng đua nhanh nhất của Verstappen đã giúp Red Bull Racing giành chức vô địch hạng mục đội đua lần thứ hai liên tiếp.[10] Thêm vào đó, đây cũng là chức vô địch thứ sáu của đội.[10] Bên cạnh đó, Piastri lên bục vinh quang lần đầu tiên trong sự nghiệp của anh. Các tay đua còn lại ghi điểm trong cuộc đua này là Leclerc, Hamilton, Sainz jr., Russell, Fernando Alonso, Gasly và Esteban Ocon.[11]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Số xe Tay đua Đội đua Q1 Q2 Q3 Vị trí
xuất phát
1 1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 1:29,878 1:29,964 1:28,877 01
2 81 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 1:30,439 1:30,122 1:29,458 02
3 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 1:30,063 1:30,296 1:29,493 03
4 16 Monaco Charles Leclerc Ferrari 1:30,393 1:29,940 1:29,542 04
5 11 México Sergio Pérez Red Bull Racing-Honda RBPT 1:30,652 1:29,965 1:29,650 05
6 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 1:30,651 1:30,067 1:29,850 06
7 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 1:30,811 1:30,040 1:29,908 07
8 63 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Russell Mercedes 1:30,811 1:30,268 1:30,219 08
9 22 Nhật Bản Yuki Tsunoda AlphaTauri-Honda RBPT 1:30,733 1:30,204 1:30,303 09
10 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso Aston Martin Aramco-Mercedes 1:30,971 1:30,465 1:30,560 10
11 40 New Zealand Liam Lawson AlphaTauri-Honda RBPT 1:30,425 1:30,508 11
12 10 Pháp Pierre Gasly Alpine-Renault 1:30,843 1:30,509 12
13 23 Thái Lan Alexander Albon Williams-Mercedes 1:30,941 1:30,537 13
14 31 Pháp Esteban Ocon Alpine-Renault 1:30,960 1:30,586 14
15 20 Đan Mạch Kevin Magnussen Haas-Ferrari 1:30,976 1:30,665 15
16 77 Phần Lan Valtteri Bottas Alfa Romeo-Ferrari 1:31,049 16
17 18 Canada Lance Stroll Aston Martin Aramco-Mercedes 1:31,181 17
18 27 Đức Nico Hülkenberg Haas-Ferrari 1:31,299 18
19 24 Trung Quốc Chu Quán Vũ Alfa Romeo-Ferrari 1:31,398 19
Thời gian 107%: 1:36,169
20 18 Hoa Kỳ Logan Sargeant Williams-Mercedes Không lập
thời gian
Làn pit1

Chú thích:

  • ^1Logan Sargeant đã không thể lập thời gian trong vòng phân hạng do cú va chạm của anh với rào chắn đường đua. Anh được phép tham gia cuộc đua theo quyết định của ban quản lý. Sau đó, anh được ban quản lý yêu cầu xuất phát cuộc đua từ làn pit vì các bộ phận mới có thông số kỹ thuật khác với những bộ phận được sử dụng ban đầu đã được thay đổi trong giai đoạn parc fermé. Thêm vào đó, anh cũng đã nhận án phạt 10 giây khi các thợ cơ khí của anh lắp ráp một khung gầm mới và chiếc đó được coi là một chiếc xe đua mới.[12]

Cuộc đua[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Số xe Tay đua Đội đua Số vòng Thời gian/
Bỏ cuộc
Vị trí
xuất phát
Số điểm
1 1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 53 1:30:58,421 1 261
2 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 53 + 19,387 3 18
3 81 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 53 + 36,494 2 15
4 16 Monaco Charles Leclerc Ferrari 53 + 43,988 4 12
5 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 53 + 49,376 7 10
6 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 53 + 50,221 6 8
7 63 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Russell Mercedes 53 + 57,659 8 6
8 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso Aston Martin Aramco-Mercedes 53 + 1:14,725 10 4
9 31 Pháp Esteban Ocon Alpine-Renault 53 + 1:19,678 14 2
10 10 Pháp Pierre Gasly Alpine-Renault 53 + 1:23,155 12 1
11 40 New Zealand Liam Lawson AlphaTauri-Honda RBPT 52 + 1 vòng 11
12 22 Nhật Bản Yuki Tsunoda AlphaTauri-Honda RBPT 52 + 1 vòng 9
13 24 Trung Quốc Chu Quán Vũ Alfa Romeo-Ferrari 52 + 1 vòng 19
14 27 Đức Nico Hülkenberg Haas-Ferrari 52 + 1 vòng 18
15 20 Đan Mạch Kevin Magnussen Haas-Ferrari 52 + 1 vòng 15
Bỏ cuộc 23 Thái Lan Alexander Albon Williams-Mercedes 26 Xe hỏng
do va chạm
13
Bỏ cuộc 2 Hoa Kỳ Logan Sargeant Williams-Mercedes 22 Xe hỏng
do va chạm
Làn pit
Bỏ cuộc 18 Canada Lance Stroll Aston Martin Aramco-Mercedes 20 Đuôi xe 17
Bỏ cuộc 11 México Sergio Pérez Red Bull Racing-Honda RBPT 15 Xe hỏng
do va chạm
5
Bỏ cuộc 77 Phần Lan Valtteri Bottas Alfa Romeo-Ferrari 7 Xe hỏng
do va chạm
16
Vòng đua nhanh nhất: Hà Lan Max Verstappen (Red Bull Racing-Honda RBPT) – 1:34,183 (vòng đua thứ 39)
Tay đua xuất sắc nhất cuộc đua: Úc Oscar Piastri (McLaren-Mercedes), 28,2% số phiếu bầu[13]

Chú thích:

  • ^1 – Bao gồm một điểm cho vòng đua nhanh nhất.[14]

Bảng xếp hạng sau cuộc đua[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng xếp hạng các tay đua[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Tay đua Đội đua Số điểm Thay đổi
vị trí
1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 400 +/-0
2 México Sergio Pérez Red Bull Racing-Honda RBPT 223 +/-0
3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 190 +/-0
4 Tây Ban Nha Fernando Alonso Aston Martin Aramco-Mercedes 174 +/-0
5 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 150 +/-0
6 Monaco Charles Leclerc Ferrari 135 +/-0
7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 115 1
8 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Russell Mercedes 115 1
9 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 57 2
10 Canada Lance Stroll Aston Martin Aramco-Mercedes 47 1
  • Lưu ý: Chỉ có mười vị trí đứng đầu được liệt kê trong bảng xếp hạng này.

Bảng xếp hạng các đội đua[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Đội đua Số điểm Thay đổi
vị trí
1 Áo Red Bull Racing-Honda RBPT* 623 +/-0
2 Đức Mercedes 305 +/-0
3 Ý Ferrari 285 +/-0
4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Aston Martin Aramco-Mercedes 221 +/-0
5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland McLaren-Mercedes 172 +/-0
6 Pháp Alpine-Renault 84 +/-0
7 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Williams-Mercedes 21 +/-0
8 Hoa Kỳ Haas-Ferrari 12 +/-0
9 Thụy Sĩ Alfa Romeo-Ferrari 10 +/-0
10 Ý AlphaTauri-Honda RBPT 5 +/-0

Chú thích:

  • Các tay đua/đội đua tham gia in đậm và được đánh dấu hoa thị là nhà vô địch Giải đua xe Công thức 1 2023.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Japanese Grand Prix 2023 – F1 Race”. Formula1.com. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
  2. ^ “2023 Japanese Grand Prix: Suzuka's Biggest Weekend Attendance Since 2006”. f1destinations.com. 24 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023.
  3. ^ “Unchanged Nominations for Singapore, Japan and Qatar – In Name at Least”. Pirelli (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023.
  4. ^ “AlphaTauri bestätigt: Lawson ersetzt Ricciardo auch in Suzuka”. Motorsport-Total.com (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023.
  5. ^ “Großer Preis von Japan 2023 in Suzuka: Ergebnis 1. Freies Training”. Motorsport-Total.com (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023.
  6. ^ “Großer Preis von Japan 2023 in Suzuka: Ergebnis 2. Freies Training”. Motorsport-Total.com (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023.
  7. ^ “Großer Preis von Japan 2023 in Suzuka: Ergebnis 3. Freies Training”. Motorsport-Total.com (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
  8. ^ “F1 Japanese GP: Verstappen storms to pole by 0.6s from Piastri, Norris”. www.motorsport.com (bằng tiếng Anh). 23 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
  9. ^ “Verstappen hails 'fantastic' run to pole at Suzuka”. Formula 1 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
  10. ^ a b “Japanese GP: Max Verstappen wins at Suzuka to crown Red Bull F1 2023 constructors' champions”. Sky Sports (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023.
  11. ^ “Formula 1 Lenovo Japanese Grand Prix 2023 - Race Result”. Formula 1 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023.
  12. ^ Nichol, Jake (17 tháng 9 năm 2023). “Zhou penalised after Alfa Romeo breaks parc ferme conditions”. RacingNews365 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
  13. ^ “Driver of the Day 2023”. Formula 1 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2023.
  14. ^ “Formula 1 Lenovo Japanese Grand Prix 2023 – Fastest Laps”. Formula 1. 17 tháng 9 năm 2023. Truy cập 24 tháng 9 năm 2023.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2023
Giải đua xe Công thức 1
2023
Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Qatar 2023
Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2022
Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2024