Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Hải quân NATO
Mỗi cấp bậc sĩ quan trong hải quân của các quốc gia NATO có thể được so sánh với các cấp bậc sử dụng trong các quốc gia NATO khác, theo thang xếp hạng tiêu chuẩn hóa của NATO. Điều này rất hữu ích, ví dụ, trong việc thiết lập thâm niên giữa các sĩ quan phục vụ cùng nhau trong các cơ cấu chỉ huy đa quốc gia.
Các cấp bậc, được đánh số tiền tố là OF- (sĩ quan) và WO- (quân nhân chuyên nghiệp), OR- (hạ sĩ quan) được xác định trong tài liệu STANAG 2116, còn được biết đến với tên gọi chính thức là Mã NATO về cấp bậc quân nhân.
Nhiều lực lượng hải quân sử dụng hai cấp bậc riêng biệt trong cấp OF-1. Những cấp bậc cụ thể này, thường được gọi là OF-1a (cấp cao) và OF-1b (cấp thấp), thay đổi theo từng quốc gia.
Sĩ quan (OF-1 – 10)[sửa | sửa mã nguồn]
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm cấp bậc | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Ứng viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Nënadmiral | Kundëradmiral | Kapiten rangut I | Kapiten rangut II | Kapiten rangut III | Kapiten | Toger | Nëntoger | ||||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Thuyền trưởng hạng I | Thuyền trưởng hạng II | Thuyền trưởng hạng III | Thuyền trưởng | Trung úy / Thuyền phó | Phó trung úy / Thuyền phó bậc thấp
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||
Admiraal | Vice-admiraal | Divisieadmiraal | Flottieljeadmiraal | Kapitein-ter-zee | Fregatkapitein | Korvetkapitein | Luitenant-ter-zee 1ste klasse | Luitenant-ter-zee | Vaandrig-ter-zee | Vaandrig-ter-zee 2de klasse | ||||||||||||||||||||||||||
Amiral | Vice-amiral | Amiral de division | Amiral de flottille | Capitaine de vaisseau | Capitaine de frégate | Capitaine de corvette | Lieutenant de vaisseau de 1re classe | Lieutenant de vaisseau | Enseigne de vaisseau | Enseigne de vaisseau de 2e classe | ||||||||||||||||||||||||||
Admiral | Vizeadmiral | Divisionsadmiral | Flotillenadmiral | Kapitän zur See | Fregattenkapitän | Korvettenkapitän | Linienschiffsleutnant 1. klasse | Linienschiffsleutnant | Seefahnrich | Seefahnrich 2. klasse | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc hải đoàn | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Trung úy hải quân hạng 1 | Trung úy hải quân | Hiệu kỳ hải quân | Hiệu kỳ hải quân hạng 2
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Адмирал | Вицеадмирал | Контраадмирал | Флотилен адмирал | Капитан I ранг | Капитан II ранг | Капитан III ранг | Капитан-лейтенант | Старши лейтенант | Лейтенант | |||||||||||||||||||||||||||
Admiral | Vitseadmiral | Kontraadmiral | Flotilen admiral | Kapitan I rang | Kapitan II rang | Kapitan III rang | Kapitan-leytenant | Starshi leĭtenant | Leytenant | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Thuyền trưởng hạng I | Thuyền trưởng hạng II | Thuyền trưởng hạng III | Thuyền phó | Thượng úy | Trung úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Vice-admiral | Rear-admiral | Commodore | Captain (N) | Commander | Lieutenant-commander | Lieutenant (N) | Sub-lieutenant | Acting sub-lieutenant | Naval cadet | ||||||||||||||||||||||||||
Amiral(e) | Vice-amiral(e) | Contre-amiral(e) | Commodore | Capitaine de vaisseau | Capitaine de frégate | Capitaine de corvette | Lieutenant(e) de vaisseau | Enseigne de vaisseau de 1re classe | Enseigne de vaisseau de 2e classe | Aspirant(e) de marine | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc[a] | Đề đốc | Thuyền trưởng | Chỉ huy | Chỉ huy phó | Thuyền phó | Thiếu úy | Quyền thiếu úy | Ứng viên sĩ quan hải quân | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc phụ tá[b] | Thuyền trưởng tàu vaisseau | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tàu vaisseau | Hiệu kì hạng 1 tàu vaisseau | Hiệu kì hạng 2 tàu vaisseau
| ||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral flote | Admiral | Viceadmiral | Kontraadmiral | Komodor | Kapetan bojnog broda | Kapetan fregate | Kapetan korvete | Poručnik bojnog broda | Poručnik fregate | Poručnik korvete | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc hạm đội | Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tuần phòng hạm | Thuyền trưởng hộ vệ hạm | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Thuyền phó tuần phòng hạm | Thuyền phó hộ vệ hạm
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có hải quân
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Viceadmiral | Kontreadmiral | Flotilleadmiral | Kommandør | Kommandørkaptajn | Orlogskaptajn | Kaptajnløjtnant | Premierløjtnant | Løjtnant | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Chỉ huy | Thuyền trưởng - chỉ huy | Thuyền trưởng chiến đấu | Phó thuyền trưởng | Thuyền phó thứ nhất | Thuyền phó
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||
Admiral | Viitseadmiral | Kontradmiral | Kommodoor | Mereväekapten | Kaptenleitnant | Kaptenmajor | Vanemleitnant | Leitnant | Nooremleitnant | Lipnik | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Hạm trưởng hải quân | Hạm phó | Thuyền trưởng chính | Thuyền phó cấp cao | Thuyền phó | Thuyền phó cấp thấp | Hiệu kỳ
| ||||||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||||||||||||||||||||
Amiraali | Vara-amiraali | Kontra-amiraali | Lippueamiraali | Kommodori | Komentaja | Komentajakapteeni | Kapteeniluutnantti | Yliluutnantti | Luutnantti | Aliluutnantti | Upseerikokelas | Upseerioppilas | ||||||||||||||||||||||||
Amiral | Viceamiral | Konteramiral | Flottiljamiral | Kommodor | Kommendör | Kommendörkapten | Kaptenlöjtnant | Premiärlöjtnant | Löjtnant | Underlöjtnant | Officersaspirant | Officerselev | ||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Đề đốc | Chỉ huy | Hạm trưởng - chỉ huy | Phó hạm trưởng | Thuyền phó cấp cao | Thuyền phó | Thuyền phó cấp thấp | Ứng viên sĩ quan | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() | |||||||||||||||||||||||
Amiral de France | Amiral | Vice-amiral d'escadre | Vice-amiral | Contre-amiral | Capitaine de vaisseau | Capitaine de frégate | Capitaine de corvette | Lieutenant de vaisseau | Enseigne de vaisseau de 1re classe | Enseigne de vaisseau de 2e classe | Aspirant | Élève-officier | ||||||||||||||||||||||||
Đô đốc Hải quân Pháp | Đô đốc | Phó đô đốc đội tàu | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Hiệu kỳ tàu chiến tuyến hạng 1 | Hiệu kỳ tàu chiến tuyến hạng 2 | Ứng viên sĩ quan | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cầu vai lính thêm ngôi sao vào là học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||
Admiral | Vizeadmiral | Konteradmiral | Flottillenadmiral | Kapitän zur See | Fregattenkapitän | Korvettenkapitän | Stabskapitänleutnant | Kapitänleutnant | Oberleutnant zur See | Leutnant zur See | Oberfähnrich zur See | Fähnrich zur See | Seekadett | |||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tham mưu | Thuyền phó | Thượng úy hải quân | Trung úy hải quân | Thượng hiệu kỳ hải quân | Hiệu kỳ hải quân | Ứng viên sĩ quan hải quân
| |||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Ναύαρχος | Αντιναύαρχος | Υποναύαρχος | Αρχιπλοίαρχος | Πλοίαρχος | Αντιπλοίαρχος | Πλωτάρχης | Υποπλοίαρχος | Ανθυποπλοίαρχος | Σημαιοφόρος | Σημαιοφόρος Επίκουρος Αξιωματικός | ||||||||||||||||||||||||||
Navarchos | Antinavarchos | Yponavarchos | Archiploiarchos | Ploiarchos | Antiploiarchos | Plotarchis | Ypoploiarchos | Anthypoploiarchos | Simaioforos | Simaioforos epikouros axiomatikos | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Phó đô đốc cấp thấp | Hạm trưởng chính | Hạm trưởng | Hạm phó | Thuyền trưởng | Thuyền phó | Thuyền phó cấp thấp | Hiệu kỳ | Hiệu kỳ trợ lý sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Ezredes | Alezredes | Őrnagy | Százados | Főhadnagy | Hadnagy | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo trung đoàn | Lãnh đạo trung đoàn cấp thấp | Cố vấn vệ binh | Lãnh đạo đội tàu | Cố vấn quân sự trưởng | Cố vấn quân sự
| |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||
Forstjóri Landhelgisgæslunnar | Framkvæmdastjóri aðgerðasviðs |
|
|
|
|
|
|
Byrjandi í yfirmannastöðu | ||||||||||||||||||||||||||||
Tổng giám đốc Tuần duyên | Giám đốc điều hành mảng hoạt động |
|
|
|
|
|
|
Tân lãnh đạo
| ||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||
Ammiraglio | Ammiraglio di squadra con incarichi speciali | Ammiraglio di squadra | Ammiraglio di divisione | Contrammiraglio | Capitano di vascello | Capitano di fregata | Capitano di corvetta | Tenente di vascello | Sottotenente di vascello | Guardiamarina | Aspirante guardiamarina | |||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Đô đốc hải quân đoàn với nhiệm vụ đặc biệc | Đô đốc hải quân đoàn | Đô đốc hải đoàn | Đô đốc phụ tá | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Thuyền phó bậc thấp tàu chiến tuyến | Vệ binh hải quân | Ứng viên vệ binh hải quân
| |||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Viceadmirālis | Kontradmirālis | Flotiles admirālis | Jūras kapteinis | Komandkapteinis | Komandleitnants | Kapteiņleitnants | Virsleitnants | Leitnants | ||||||||||||||||||||||||||||
Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Chỉ huy | Chỉ huy phó | Hạm phó | Thượng úy | Trung úy
| ||||||||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() | |||||||||||||||||||||||
Admirolas | Viceadmirolas | Kontradmirolas | Flotilės admirolas | Jūrų kapitonas | Komandoras | Komandoras leitenantas | Kapitonas leitenantas | Vyresnysis leitenantas | Leitenantas | Kariūnas | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Chỉ huy | Chỉ huy phó | Hạm phó | Thượng úy | Trung úy | Học viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có hải quân
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Vice admiral | Kontra admiral | Komodor | Kapetan bojnog broda | Kapetan fregate | Kapetan korvete | Poručnik bojnog broda | Poručnik fregate | Poručnik korvete | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Thuyền phó tàu frigate | Thuyền phó tàu corvette
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có hải quân
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||
Luitenant-Admiraal | Vice-Admiraal | Schout-bij-Nacht | Commandeur | Kapitein ter zee | Kapitein-luitenant ter zee | Luitenant ter zee der 1ste klasse | Luitenant ter zee der 2de klasse oudste categorie | Luitenant ter zee der 2de klasse | Luitenant ter zee der 3de klasse | Sergeant-Adelborst | Korporaal-Adelborst | Adelborst | ||||||||||||||||||||||||
Phó đô đốc cao cấp | Phó đô đốc | Chỉ huy đêm | Đề đốc | Thuyền trưởng hải quân | Phó thuyền trưởng hải quân | Thuyền phó hải quân hạng 1 | Thuyền phó hải quân hạng 2 cao cấp | Thuyền phó hải quân hạng 2 | Thuyền phó hải quân hạng 3 | Trung sĩ - Ứng viên sĩ quan | Hạ sĩ - Ứng viên sĩ quan | Ứng viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Viseadmiral | Kontreadmiral | Flaggkommandør | Kommandør | Kommandørkaptein | Orlogskaptein | Kapteinløytnant | Løytnant | Fenrik | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Chỉ huy cờ | Chỉ huy | Thuyền trưởng chỉ huy | Thuyền trưởng chiến đấu | Phó thuyền trưởng | Thuyền phó | Hiệu kỳ
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | Nhiều | |||||||||||||||||||||||
Marszałek Polski | Admirał | Admirał floty | Wiceadmirał | Kontradmirał | Komandor | Komandor porucznik | Komandor podporucznik | Kapitan marynarki | Porucznik marynarki | Podporucznik marynarki | Podchorąży | |||||||||||||||||||||||||
Nguyên soái Ba Lan | Đô đốc | Đô đốc Hạm đội | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Chỉ huy | Phó chỉ huy | Phó chỉ huy cấp thấp | Thuyền trưởng hải quân | Thuyền phó hải quân | Thuyền phó hải quân cấp thấp | Kỳ binh cấp thấp
| |||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Almirante da Armada | Almirante | Vice-almirante | Contra-almirante | Comodoro | Capitão de mar e guerra | Capitão de fragata | Capitão-tenente | Primeiro-tenente | Segundo-tenente | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc hạm đội | Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Thuyền trưởng hải quân chiến đấu | Thuyền trưởng tàu frigate | Phó thuyền trưởng | Thuyền phó thứ nhất | Thuyền phó thứ hai |
| ||||||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Mareșal | Amiral | Viceamiral | Contraamiral | Contraamiral de flotilă | Comandor | Căpitan-comandor | Locotenent-comandor | Căpitan | Locotenent | Aspirant | ||||||||||||||||||||||||||
Nguyên soái | Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc phụ tá hải đội | Chỉ huy | Thuyền trưởng chỉ huy | Thuyền phó chỉ huy | Thuyền trưởng | Thuyền phó | Ứng viên sĩ quan
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có hải quân
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Vice admiral | Kontraadmiral | Kapitan | Kapitan bojne ladje | Kapitan fregate | Kapitan korvete | Poročnik bojne ladje | Poročnik fregate | Poročnik korvete | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tuần phòng hạm | Thuyền trưởng hộ vệ hạm | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Thuyền phó tuần phòng hạm | Thuyền phó hộ vệ hạm
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() | |||||||||||||||||||||
Capitán general | Almirante general | Almirante | Vicealmirante | Contralmirante | Capitán de navío | Capitán de fragata | Capitán de corbeta | Teniente de navío | Alférez de navío | Alférez de fragata | Guardiamarina de 2º | Guardiamarina de 1º | Alumno de 2º | Alumno de 1º | ||||||||||||||||||||||
Trưởng tướng | Tổng đô đốc / Tướng đô đốc | Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Thuyền trưởng hải quân | Thuyền trưởng tuần phòng hạm | Thuyền trưởng hộ vệ hạm | Thuyền phó hải quân | Hiệu kỳ hải quân | Hiệu kỳ tuần phòng hạm | Vệ binh hải quân năm 2 | Vệ binh hải quân năm 1 | Học viên sĩ quan năm 2 | Học viên sĩ quan năm 1
| ||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||
Teniente general | General de división | General de brigada | Coronel | Teniente coronel | Comandante | Capitán | Teniente | Alférez | Guardiamarina de 2º | Guardiamarina de 1º | Alumno de 2º | Alumno de 1º | ||||||||||||||||||||||||
Phó tướng | Tướng sư đoàn | Tướng lữ đoàn | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Vệ binh hải quân năm 2 | Vệ binh hải quân năm 1 | Học viên sĩ quan năm 2 | Học viên sĩ quan năm 1
| ||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Amiral | Viceamiral | Konteramiral | Flottiljamiral | Kommendör | Kommendörkapten | Örlogskapten | Kapten | Löjtnant | Fänrik | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Chỉ huy | Thuyền trưởng chỉ huy | Thuyền trưởng chiến đấu | Thuyền trưởng | Thuyền phó | Hiệu kỳ
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
General | Generallöjtnant | Generalmajor | Brigadgeneral | Överste | Överstelöjtnant | Major | Kapten | Löjtnant | Fänrik | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Tướng lữ đoàn | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy
| |||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Nhiều [c] | |||||||||||||||||||||
Büyük amiral | Genelkurmay başkanlığı | Oramiral | Koramiral | Tümamiral | Tuğamiral | Albay | Yarbay | Binbaşı | Yüzbaşı | Üsteğmen | Teğmen | Asteğmen | Bahriyeli | |||||||||||||||||||||||
Đại đô đốc | Tổng tham mưu trưởng Lực lượng Vũ trang Thổ Nhĩ Kỳ | Đô đốc chính | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Đô đốc hải đội | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan hải quân
| |||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral of the Fleet | Admiral | Vice admiral | Rear admiral | Commodore | Captain | Commander | Lieutenant commander | Lieutenant | Sub lieutenant | Midshipman | Officer Cadet | |||||||||||||||||||||||||
Đô đốc hạm đội | Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Đề đốc | Thuyền trưởng | Chỉ huy | Phó chỉ huy | Thuyền phó | Thuyền phó cấp thấp | Sĩ quan tập sự / Sĩ quan boong giữa | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Captain General Royal Marines | General | Lieutenant-general | Major-general | Brigadier | Colonel | Lieutenant colonel | Major | Captain | Lieutenant | Second lieutenant | Officer cadet | |||||||||||||||||||||||||
Trưởng tướng Thủy quân lục chiến Hoàng gia Anh | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Lữ đoàn trưởng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() (Nhiều phù hiệu) |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Fleet admiral | Admiral | Vice admiral | Rear admiral | Rear admiral (lower half) | Captain | Commander | Lieutenant commander | Lieutenant | Lieutenant (junior grade) | Ensign | ||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc hạm đội | Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Chuẩn đô đốc (nửa dưới) | Hạm trưởng | Chỉ huy | Phó chỉ huy | Hạm phó | Hạm phó (cấp thấp) | Hiệu kì |
Sĩ quan boong giữa / Ứng viên sĩ quan
| |||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() (Nhiều phù hiệu) |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
General | Lieutenant general | Major general | Brigadier general | Colonel | Lieutenant colonel | Major | Captain | First lieutenant | Second lieutenant | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Tướng Lữ đoàn | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy |
Sĩ quan boong giữa /
| ||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Various | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Vice admiral | Rear admiral | Rear admiral (lower half) | Captain | Commander | Lieutenant commander | Lieutenant | Lieutenant (junior grade) | Ensign | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Chuẩn đô đốc (nửa dưới) | Hạm trưởng | Chỉ huy | Phó chỉ huy | Hạm phó | Hạm phó (cấp thấp) | Hiệu kì |
Sĩ quan boong giữa /
| ||||||||||||||||||||||||||
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan |
Quân nhân chuyên nghiệp (WO-1 – 5)[sửa | sửa mã nguồn]
Quân nhân chuyên nghiệp xếp hạng dưới sĩ quan và hạ sĩ quan. Tại Hoa Kỳ, Trưởng quân nhân chuyên nghiệp được xem là sĩ quan.
WO chỉ được sử dụng cho quân nhân chuyên nghiệp Hoa Kỳ.[33] Các quốc gia không được liệt kê chỉ sử dụng cấp bậc sĩ quan thông thường, không có cấp quân nhân chuyên nghiệp, hoặc quân nhân chuyên nghiệp được coi là OR (Hạ sĩ quan, binh sĩ).
NATO rank | WO-5 | WO-4 | WO-3 | WO-2 | WO-1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||
Chief warrant officer 5 | Chief warrant officer 4 | Chief warrant officer 3 | Chief warrant officer 2 | Warrant officer 1 | ||||||
Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 5 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 4 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 3 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 2 | Quân nhân chuyên nghiệp 1
| ||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||
Chief warrant officer 5 | Chief warrant officer 4 | Chief warrant officer 3 | Chief warrant officer 2 | Warrant officer 1 | ||||||
Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 5 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 4 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 3 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 2 | Quân nhân chuyên nghiệp 1
| ||||||
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | |||||
Chief warrant officer 4 | Chief warrant officer 3 | Chief warrant officer 2 | ||||||||
Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 4 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 3 | Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 2
| ||||||||
NATO rank | WO-5 | WO-4 | WO-3 | WO-2 | WO-1 |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- NATO
- Hệ thống cấp bậc quân sự khối NATO
- Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Không quân NATO
- Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Lục quân NATO
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “ЗАКОН ЗА ОТБРАНАТА И ВЪОРЪЖЕНИТЕ СИЛИ НА РЕПУБЛИКА БЪЛГАРИЯ”. lex.bg (bằng tiếng Bulgaria). Глава седма. ВОЕННА СЛУЖБА. 12 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Ranks and appointment”. canada.ca. Government of Canada. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2021.
- ^ “The Canadian Armed Forces modernizes military ranks in French”. Canada. Government of Canada. 3 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.
- ^ “Oznake činova”. osrh.hr (bằng tiếng Croatia). Republic of Croatia Armed Forces. 1 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Sotilasarvot Puolustusvoimissa” [Military ranks in the Defense Forces]. puolustusvoimat.fi (bằng tiếng Phần Lan). Finnish Defence Forces. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Διακριτικά Βαθμών Προσωπικού ΠΝ” [Insignia of Personnel Ranks]. hellenicnavy.gr (bằng tiếng Hy Lạp). Hellenic Navy. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.
- ^ “LANDHELGISGÆSLA ÍSLANDS STÖÐUEINKENNI” (bằng tiếng Iceland). Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Ufficiali Ammiragli”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Ufficiali Superiori”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Ufficiali Inferiori”. marina.difesa.it (bằng tiếng Ý). Ministry of Defence. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Pakāpju iedalījums”. mil.lv/lv (bằng tiếng Latvia). Latvian National Armed Forces. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Kariniai laipsniai” [Military Ranks]. Lithuanian Army (bằng tiếng Litva). Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2023.
- ^ “IV. Izgled Činova u Vojsci”. Official Gazette of Montenegro (bằng tiếng Montenegrin). 50/10: 22–28. 16 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
- ^ “De rangonderscheidingstekens van de krijgsmacht” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Ministry of Defence (Netherlands). 19 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2021.
- ^ “Militære grader” [Military ranks]. forsvaret.no (bằng tiếng Na Uy). Norwegian Armed Forces. 13 tháng 10 năm 2023. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Grade militare (Military ranks)”. defense.ro (bằng tiếng Romania). Romanian Defence Staff. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.
- ^ “Čini in razredi”. slovenskavojska.si (bằng tiếng Slovenia). Slovenian Armed Forces. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.
- ^ a b “Army Ranks & Insignia”. ejercito.defensa.gob.es. Ministry of Defence (Spain). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2021. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “Spain” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ a b “Försvarsmaktens Gradbeteckningar” (PDF). Försvarsmakten (bằng tiếng Thụy Điển). Swedish Armed Forces. 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2024.
- ^ “RM Officers & Other Ranks Badges of Rank”. Royal Navy website. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2008.
- ^ a b “U.S. Military Rank Insignia”. defense.gov. Department of Defense. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2022.
- ^ “Ranks”. marines.mil. U.S. Marine Corps. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ NATO STANAG 2116 Phiên bản 6 Lưu ý 6
- Davis, Brian L. (1988). NATO Forces: An Illustrated Reference to Their Organization and Insignia. Blandford Press. ISBN 0-7137-1737-8. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2022.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- History of NATO – the Atlantic Alliance - UK Government site