Teh tarik
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![]() | |
Loại | Đồ uống |
---|---|
Địa điểm xuất xứ | Malaysia[1] |
Vùng hoặc bang | Đông Nam Á |
Sáng tạo bởi | Người Ấn Độ theo đạo Hồi nhập cư vào bán đảo Mã Lai[1][2] |
Nhiệt độ dùng | Nóng, lạnh |
Teh tarik (nghĩa đen là "trà kéo") là một loại trà sữa nóng truyền thống của Malaysia. Tên gọi "teh tarik" xuất phát từ khâu chế biến loại trà này, người ta đổ liên tục nước trà từ cốc này sang cốc khác, tạo nên lớp bọt dày. Thành phần của trà làm từ trà đen trộn với sữa đặc.[3]
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Teh tarik là từ ghép gồm 2 từ tiếng Malay: "teh" có nghĩa là "trà" và "tarik" nghĩa là "kéo". Từ "Teh" bắt nguồn từ tiếng Mân Tuyền Chương: 茶 (trà).
Biến thể[sửa | sửa mã nguồn]
- Teh Ais: Món trà dùng kèm sữa đặc, dùng kèm đá, hay còn có tên là Teh Tarik Ping hay Teh Tarik Ais.
- Teh Tarik Madu cũng là một loại teh tarik, nhưng bổ sung thêm một chút mật ong, dùng lạnh.
- Teh halia, teh tarik dùng kèm gừng.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Món roti prata, dùng kèm teh tarik ở Singapore
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a ă Bonny Tan (2013). “Teh tarik”. National Library Board. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2016.
- ^ Su-Lyn Tan (2003). Malaysia & Singapore. Lonely Planet. tr. 158–. ISBN 978-1-74059-370-0.
- ^ “Lipton urges Malaysians to take pride in teh tarik, our national beverage”. New Sabah Times. 7 tháng 9 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2013.