Thể loại:Bài có mô tả ngắn
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Thể loại này dành cho các bài viết có mô tả ngắn được xác định trên Wikipedia bởi {{mô tả ngắn}} (hoặc trong chính trang đó hoặc thông qua bản mẫu khác).
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mô tả ngắn giống như Wikidata (912 tr.)
- Mô tả ngắn khác với Wikidata (9.098 tr.)
- Mô tả ngắn không có trên Wikidata (495 tr.)
Trang trong thể loại “Bài có mô tả ngắn”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 10.497 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- Ko Hyung-jin
- Ko Ko Bop
- Kobbie Mainoo
- Kobroor
- Jan Kobuszewski
- Kodai Senga
- Ronald Koeman
- Erwin Koffi
- Kōhaku Uta Gassen
- Koisuru (Otome) no Tsukurikata
- Joel Kojo
- Kokonoe, Ōita
- Kokurakita, Kitakyūshū
- Kokuraminami, Kitakyūshū
- Jim Kolbe
- Hugo Kołłątaj
- Kōnan, Niigata
- Tomasz Konecki
- Konno Ayuri
- Konopiště
- Zaurbek Azret-Aliyevich Konov
- Konstantin Rodzaevsky
- Koo Kyo-hwan
- Ger Koopmans
- Kōra, Shiga
- Biển Koro
- Koshimizu, Hokkaidō
- Odilon Kossounou
- Kostas Tsimikas
- Xavier Kouassi
- Mateo Kovačić
- Heikki Kovalainen
- Gabriela Kownacka
- Kōya, Wakayama
- Koyote
- Antoni Kozakiewicz
- Eduard Kozik
- Filharmonia Krakowska
- Královka
- Marc Krasner
- Kreshnic Krasniqi
- Jean-Philippe Krasso
- Frans Krätzig
- Tom Kretzschmar
- KRI Nanggala (402)
- Krittanai Arsalprakit
- Królikarnia
- Chuyển giao Krym tại Liên Xô
- Liên bang Nga sáp nhập Krym
- Kryptos
- Serhiy Kryvtsov
- Stanisław Krzyżanowski
- Książ
- Krzysztof Książek
- KT Rolster
- Armandas Kučys
- Kugelblitz (vật lý thiên văn)
- O.K. John
- Michael Kühnen
- Kuji, Ibaraki
- Kujūkuri, Chiba
- Kukri
- Kuma Kuma Kuma Bear
- Kumakōgen, Ehime
- Kume, Okayama
- Kumenan, Okayama
- Kumho Asiana Main Tower
- Tanioka Kumi
- Ernst Kummer
- Izabela Kuna
- Kung Fu Fighting
- Kuo Cheng 2020
- Kura Kura (bài hát của Ado)
- Kurihara, Miyagi
- Quần đảo Kuril
- Kuriyama, Hokkaidō
- Kusanagi no Tsurugi
- Kusatsu, Gunma
- Kushiro (phó tỉnh)
- Kushiro (thị trấn)
- Kutchan, Hokkaidō
- Thành phố Kuwait
- Khvicha Kvaratskhelia
- Kwak Dong-yeon
- Kỳ (động cơ)
- Kỳ thi năng lực tiếng Nhật
- Ký ức tội ác
- Peter Kyle
- Kymenlaakso
- Kyōtamba, Kyōto
- Kyūkyoku!! Hentai Kamen
L
- L-Innu Malti
- L'Ange déchu (Cabanel)
- L'Arroseur
- La Kết
- La Liga
- La Liga 2022–23
- La Liga 2023–24
- La Liga 2024–25
- La Masia
- La Vie en Rose (bài hát của Iz*One)
- Lacoste
- Tom Lacoux
- Lady Madonna
- Laevidentaliidae
- Lakhol Khol
- Lalisa (bài hát)
- Lam Ba Tư
- Manu Lama
- Harry Lamb
- Ken Lambert
- Martin Lambert
- Roy Lambert (cầu thủ bóng đá)
- James Lamberton
- Nathan Lamey
- Lamine Gueye (cầu thủ bóng đá)
- Lamine Yamal
- Didier Lamkel Zé
- Kevin Lampkin
- Des Lancaster
- Joe Lancaster (cầu thủ bóng đá)
- Lancôme
- Giáo đường Do Thái Łańcut
- Edmund Landau
- Jack Landells
- Johnny Lander
- Landmark 81
- Edward Lane (cầu thủ bóng đá)
- Làng Hới
- Lang Rangler
- Len Langford
- Lãnh thổ Thủ đô Úc
- Peter Lankhorst
- Joe Lansdale (cầu thủ bóng đá)
- Laphriinae
- Lapland (Phần Lan)
- Peter Laraman
- Ian Larnach
- Lars Hörmander
- Neven Laštro
- László Szőcs
- Latata
- Niki Lauda
- Laufey
- Launer London
- Lauren Miller
- Laurent Jans
- Lavender Haze
- Ngôn ngữ LGBT
- Peter Laverick
- John Lavery (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1877)
- Trevor Lawless
- David Laws
- Jon Laws
- David Lawson (cầu thủ bóng đá)
- John Lawson (cầu thủ bóng đá)
- Reg Lawson
- Jack Lawton
- Jack Laybourne
- Lazy Eye (phim)
- Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- Lăng Lenin
- Lăng mộ của gia đình Andrássy ở Krásnohorské Podhradie
- Lăng mộ của Mausolus
- Lăng mộ Humayun
- Lăng mộ Khoja Ahmed Yasavi
- Lăng mộ Saladin
- Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
- Lăng Nguyễn Đình Chiểu
- Lăng Nguyễn Hữu Hào
- Lăng Ông (Bà Chiểu)
- Lăng Rakovský
- Lăng Tứ Kiệt
- Lâm Bách Lý
- Lâm Nhất
- Lâm Thuận
- Lâu đài Andělská Hora
- Lâu đài Andrássy
- Lâu đài Arundel
- Lâu đài Balmoral
- Lâu đài Baranów Sandomierski
- Lâu đài Barciany
- Lâu đài Bavorov
- Lâu đài Beckov
- Lâu đài Będzin
- Lâu đài Biely Kameň
- Lâu đài Blatnica
- Lâu đài Blois
- Lâu đài Bludov
- Lâu đài Bobolice
- Lâu đài Bouzov
- Lâu đài Branč
- Lâu đài Brekov
- Lâu đài Budatín ở Žilina
- Lâu đài Bzovík
- Lâu đài Čabraď
- Lâu đài Červený Kameň
- Lâu đài Chęciny
- Lâu đài Chřibská
- Lâu đài Clisson