Thể loại:Bài có mô tả ngắn
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Thể loại này dành cho các bài viết có mô tả ngắn được xác định trên Wikipedia bởi {{mô tả ngắn}} (hoặc trong chính trang đó hoặc thông qua bản mẫu khác).
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mô tả ngắn giống như Wikidata (911 tr.)
- Mô tả ngắn khác với Wikidata (9.097 tr.)
- Mô tả ngắn không có trên Wikidata (495 tr.)
Trang trong thể loại “Bài có mô tả ngắn”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 10.495 trang.
(Trang trước) (Trang sau)H
- Hoa Toại
- Huân chương Quốc dân (Hàn Quốc)
- Charles Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Edward Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Garth Hudson (cầu thủ bóng đá)
- Geoff Hudson
- Tenoch Huerta
- Clarence Hufton
- Charlie Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh 2003)
- Charlie Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Ian Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1961)
- Jack Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Ron Hughes (thủ môn)
- Ryan Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Sam Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Tommy Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2000)
- Hugo (chương trình truyền hình)
- Hugo (trò chơi điện tử)
- Hugo Bueno (cầu thủ bóng đá, sinh 2002)
- Hul Kimhuy
- Arthur Hull (cầu thủ bóng đá)
- Jeff Hull
- Wilf Humble
- Joseph Humpage
- Reg Humphreys
- William Humphreys (cầu thủ bóng đá)
- Ronald Humpston
- Húng tây
- Hunga Tonga
- Người Hungary tại Ukraina
- Joseph Hungbo
- Billy Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Bobby Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1934)
- David Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- Mark Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Max Hunt
- Peter Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Thomas Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Warren Hunt (cầu thủ bóng đá)
- Donald Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1927)
- George Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1902)
- Les Hunter (cầu thủ bóng đá)
- Robert Hunter (cầu thủ bóng đá)
- William Hunter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1888)
- Dick Huntley
- Finlay Hurford-Lockett
- Billy Hurley (cầu thủ bóng đá)
- Hurry Up England
- Bill Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Gordon Hurst
- Graham Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Jack Hurst
- Mark Hurst (cầu thủ bóng đá)
- Justin Hurwitz
- William Hutchinson (cầu thủ bóng đá)
- Robert Hutton (cầu thủ bóng đá)
- Huyền Thoại Runeterra
- Huyết heo
- Huỳnh Ngọc Vinh
- Huỳnh Hùng
- Hưng Liêu
- Hương (Trung Quốc)
- Hướng giấy vệ sinh
- Hươu cao cổ Kordofan
- Hươu cao cổ Mặt Lưới
- Hwang Hee-chan
- Hy Lâm Na Y Cao
- Sao chổi Hyakutake
- Hyatt Regency Portland
- Paul Hyde (cầu thủ bóng đá)
- Arthur Hydes
- Hydro chloride
- Hypixel
- Hypnotico
- Hypsibiidae
- Hypsibioidea
- Hypsibius
I
- I Am the Best
- I Like It (bài hát của Cardi B, Bad Bunny và J Balvin)
- I Made
- I Need U (bài hát của BTS)
- I Went Too Far
- I Won't Give Up
- I-61 (tàu ngầm Nhật)
- I-Land
- I-League
- I'll Never Love Again
- I'm not racist, I have black friends
- Ialoveni
- Ibaraki (thị trấn)
- Ibaraki, Ōsaka
- Wilf Ibbotson
- IBM Personal System/2
- IBM Summit (siêu máy tính)
- Ibrahima Niane
- Zeno Ibsen Rossi
- Iburi (phó tỉnh)
- IC 2574
- Mauro Icardi
- Simone Icardi
- Ichikawamisato, Yamanashi
- Ichinohe, Iwate
- Ichinomiya, Chiba
- Ichthyotitan
- Iconsiam
- Icy (bài hát của Itzy)
- Id Software
- Richard Iddon
- Idol (bài hát của BTS)
- IFC One Saigon
- IGG Inc.
- Ray Iggleden
- Borja Iglesias
- Ikeda, Gifu
- Sofiane Ikene
- Ikigai
- Ikuta Lilas
- Chukwubuikem Ikwuemesi
- Illusion (bài hát của aespa)
- Ilya Ponomarev
- Im Soo-hyang
- Imabetsu, Aomori
- Imagine (bài hát của Ariana Grande)
- Imakane, Hokkaidō
- Iman Vellani
- Imari, Saga
- Immeuble Clarté
- Marco Imperiale
- In This Life (bài hát của Collin Raye)
- Inage, Chiba
- Inakadate, Aomori
- Iñaki Peña
- Inami, Wakayama
- Inashiki (huyện)
- Inashiki, Ibaraki
- Inatsisartut
- Nguyên lý bao hàm-loại trừ
- Thiếu nữ vô danh của sông Seine
- Indra
- Andrés Iniesta
- Innsbruck
- Ino, Kōchi
- Insentiraja subtilispinosa
- I486
- Intelligent Systems
- Inter Miami CF
- Inter Milan
- Internazionale F.C. Torino
- Into The Dead
- Intro: Persona
- Invading My Mind
- Điện Invalides
- Investopedia
- Nicky Ioannou
- Ion đa nguyên tử
- Ion Nicolaescu
- IOS 17
- Nikita Igorevich Iosifov
- .ipa
- IPad (thế hệ 9)
- IPad 1
- IPadOS 16
- IPhone 15 Pro
- IPhone SE (thế hệ thứ 2)
- IPhone SE (thế hệ thứ 3)
- IPhone SE (thế hệ thứ nhất)
- IPhone X
- IPod
- IPod Shuffle
- IQue
- Danh sách ca sĩ Iran
- Đảo Ireland
- IRIS Konarak
- Irkut Corporation
- Irkutsk
- Roy Ironside
- Albert Irvine
- Joseph Irvine
- Is That Alright?
- Isaac Herzog
- Jimmy Isaac
- Tony Isaacs
- Ishiba Shigeru
- Ishikari (phó tỉnh)
- Ishinomaki, Miyagi
- Ishioka, Ibaraki
- Thân vương quốc Islandia
- Ismaël Traoré
- Isohypsibius
- Isumi, Chiba
- It's My Life (bài hát của Bon Jovi)
- Italia (tỉnh La Mã)
- Danh sách vũ công Ý
- Itaquascon
- Itayanagi, Aomori
- Ivan Hung đế và con trai Ivan ngày 16 tháng 11 năm 1581
- Ivan I Danilovich Kalita
- Ivan Konstantinovich Aivazovsky
- Ivan Nikolaevich Kramskoi