Thể loại:Bài có mô tả ngắn
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Thể loại này dành cho các bài viết có mô tả ngắn được xác định trên Wikipedia bởi {{mô tả ngắn}} (hoặc trong chính trang đó hoặc thông qua bản mẫu khác).
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mô tả ngắn giống như Wikidata (912 tr.)
- Mô tả ngắn khác với Wikidata (9.098 tr.)
- Mô tả ngắn không có trên Wikidata (495 tr.)
Trang trong thể loại “Bài có mô tả ngắn”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 10.497 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mỏ than 1 Maja
- Lafaele Moala
- Mod Minecraft
- Mode Gakuen Cocoon Tower
- Modena F.C. 2018
- Jakub Moder
- Modern Family
- Mohammad Mirmohammadi
- Moji, Kitakyūshū
- Eldar Moldozhunusov
- Hàm sinh mô men
- MomoCon
- Money (bài hát của Lisa)
- Money (bài hát của Pink Floyd)
- Phi vụ triệu đô: Hàn Quốc
- MongoDB
- Monica Helms
- Monoblastozoa
- Monster (bài hát của EXO)
- Montero (Call Me by Your Name)
- Julia Montes
- Tháp Montparnasse
- Montpellier HSC
- Moonlight Maze
- Damien Moore
- Sean Moore (cầu thủ bóng đá)
- Tommy Moore (nhạc công)
- Francisco Morales Bermúdez
- More than Friends (bài hát của Jason Mraz)
- Morecambe F.C.
- Moreirense F.C.
- Morgan Gibbs-White
- Morgan Reid
- Mori, Hokkaidō
- Wataru Mori
- Morioka
- Moriyama, Nagoya
- Vladislav Morozov
- Moseushi, Hokkaidō
- Mothra
- Moules-frites
- Mason Mount
- José Mourinho
- Mouse: Kẻ săn người
- Moussa Diaby
- Pol Moya
- Mô hình chọn lọc chung
- Mộc cầu
- Mông Cổ xâm lược Nhật Bản
- Một Mình Giữa Biển Đêm
- Joseph Mpande
- Mr. Brightside
- Mr. Lonely
- Mrsool Park
- Mu Cephei
- Mu kratha
- Mùa cháy rừng ở Úc 2019–20
- Mua hàng tích trữ
- Mùa xuân quanh ta
- Mykhailo Mudryk
- Mühlacker
- Muhyiddin Yassin
- Mukawa, Hokkaidō
- Nordi Mukiele
- Mulatto
- Müllersches Volksbad
- Madonna (Munch)
- David Mundell
- Muối chua
- JS Muroto (1979)
- JS Muroto (2012)
- James Murray (chính khách London)
- Murrayonida
- Zach Muscat
- Music Sounds Better with You
- Music to Watch Boys To
- Mustafa Suleyman
- Mutaz Essa Barshim
- Mutsuzawa, Chiba
- Eadweard Muybridge
- My Friend (bài hát của Zard)
- Người Mỹ gốc Scotland-Ireland
- My Happy Ending
- My Heart Will Go On
- My Universe (bài hát)
- Myrtilus
- Mysterio
N
- N Seoul Tower
- N-Butyllithi
- Jean N'Guessan (cầu thủ bóng đá)
- Na In-woo
- Naelah Alshorbaji
- Nagakute, Aichi
- Naganuma, Hokkaidō
- Nagashima, Kagoshima
- Nagato (thiết giáp hạm Nhật)
- Julian Nagelsmann
- Nagi, Okayama
- Naie, Hokkaidō
- Naka (huyện)
- Naka, Nagoya
- Nakadomari, Aomori
- Nakafurano, Hokkaidō
- Nakagawa, Nagoya
- Nakagawa, Tochigi
- Nakajima G8N
- Nakalipithecus
- Nakamura, Nagoya
- Nakaniikawa, Toyama
- Nakanojō, Gunma
- Nakanoto, Ishikawa
- Nakashibetsu, Hokkaidō
- Nakatsugaru (huyện)
- Ga Nam Cảng
- Nam Darfur
- Nam Karelia
- Nam nữ học riêng
- Nam Ostrobothnia
- Nam Savo
- Nam vương Quốc tế
- Nam Yoon-su
- Namco
- NameExoWorlds
- Namer
- Namie, Fukushima
- Namiki
- Nanae, Hokkaidō
- Nanbu, Aomori
- Nanjō, Fukui
- Nicola Nanni
- Nanocovax
- Nanporo, Hokkaidō
- FC Nantes
- Nantwich Town F.C.
- Nao (robot)
- Naraha, Fukushima
- Naruto ngoại truyện: Hokage Đệ Thất và mùa hoa đỏ
- Nasser Al-Khelaïfi
- Nataliya Popovych
- Natalya
- Nathan Collins
- Natillas
- National Football League
- Mark Natta
- Nattō
- (You Make Me Feel Like) A Natural Woman
- Nature (nhóm nhạc)
- Nature Boy
- Nausithoidae
- Keylor Navas
- Naver TV
- Navillera (bài hát)
- Nayoro, Hokkaidō
- Nắp lõi đúc
- Vòng chung kết NBA
- Massamba Ndiaye
- Abdallah Ndour
- Neapolitan ragù
- NEC Nijmegen
- Nederlandse Publieke Omroep
- Nekopara
- Nélson Semedo
- Abduvohid Nematov
- Thomas Némouthé
- Nemuro (phó tỉnh)
- Neo Geo Pocket
- Neocentrophyidae
- Neohermes
- Neomphaliones
- Neoneuromus
- Neotamias
- Neritimorpha
- Nettie Stevens
- Manuel Neuer
- Neuhausen, Enz
- Hồ Neusiedler
- Neutrino electron
- Rúben Neves
- Nevromus
- Nevromus austroindicus
- New Balance
- New Genesis (bài hát)
- New In Chess Classic
- New Jeans (EP)
- New Jeans Code in Busan
- New Jersey
- New Nintendo 3DS
- New South Wales
- New Year Dash!! (2020)
- New York (tiểu bang)
- New York State of Mind
- Chas Newby
- Newcastle United F.C.
- NewJeans
- Newport County A.F.C.
- Next Level (bài hát của Aespa)
- Nếu Một Ngày Thế Giới Không Có Điện
- Nếu… thì?
- Hoàng Cấn Du
- Nga hoàng cuối cùng