Thể loại:Bài có mô tả ngắn
Giao diện
![]() | Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Thể loại này dành cho các bài viết có mô tả ngắn được xác định trên Wikipedia bởi {{mô tả ngắn}} (hoặc trong chính trang đó hoặc thông qua bản mẫu khác).
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)B
- Bài có mô tả ngắn dài (43 tr.)
M
- Mô tả ngắn giống như Wikidata (903 tr.)
- Mô tả ngắn khác với Wikidata (9.313 tr.)
- Mô tả ngắn không có trên Wikidata (479 tr.)
Trang trong thể loại “Bài có mô tả ngắn”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 10.687 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A̍
- A Brand New Day (bài hát của BTS và Zara Larsson)
- A Bridge Too Far (phim)
- A-League Men
- A-Yo (bài hát của Lady Gaga)
- A. L. Mestel
- A.C. Monza
- A.F.C. Bournemouth
- A.F.C. Stoneham
- A.S. Cittadella
- A.S. Roma
- A.S.D. Arenzano F.C.
- Aaaaba
- AAM-N-10 Eagle
- Aapsta
- Aaptos conferta
- Aargau
- Abacetus batesi
- Abacetus distigma
- Abacetus ennedianus
- Abacetus quadraticollis
- Abacetus rugatinus
- Abbey Hey F.C.
- Abbey Hulton United F.C.
- Abbey Rangers F.C.
- Abdelkader Bensalah
- Houssen Abderrahmane
- Salis Abdul Samed
- Yahya Abdul-Mateen II
- Nodirbek Abdusattorov
- Abe Shinzō
- A'Beckett
- Abeno, Ōsaka
- Abenobashi Terminal Building
- Abira, Hokkaidō
- USS Abraham Lincoln (CVN-72)
- USS Abraham Lincoln
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Gonzalo Abrego
- Absolute World
- Abu, Yamaguchi
- Abukuma (lớp tàu hộ tống khu trục)
- Abumi-guchi
- Abuzed Omar Dorda
- Diyaeddine Abzi
- AC Milan
- Acanthobrama telavivensis
- Andrea Accordi
- Christian Acella
- Achramorphidae
- Acid béo chuỗi rất dài
- Acid calendic
- Acid eicosenoic
- Acid nitratoauric
- Acidophiline
- Acoustic
- Acqui U.S. 1911
- Acrocanthosaurus
- Act: Lovesick
- Actinernoidea
- Actinostolidae
- Activision Blizzard
- ActivityPub
- Danh sách phim hiện thực của Georges Méliès
- Adam Mikołaj Sieniawski
- Michael Adam
- Adamas
- Piotr Adamczyk
- Nathan Adams (lập trình viên)
- Sam Adams (chính khách Oregon)
- Adblock Plus
- Adebayo Adeleye
- Adetoun Ogunsheye
- Adidas
- Amine Adli
- Ado (ca sĩ)
- Adobe Illustrator Artwork
- Adopt Me!
- Adrián (cầu thủ bóng đá)
- Adrien Rabiot
- Aducanumab
- Adventure Time
- Aegaeon (vệ tinh)
- Aegir (vệ tinh)
- Aegisthus
- Aengus (tên riêng)
- Windows Aero
- Aero L-39NG
- Aero Nomad Airlines
- Aerodynamic
- Walter Afanasieff
- AFC Ajax
- AFC Champions League
- AFC Varndeanians F.C.
- Aga, Niigata
- Agano, Niigata
- Yuri Borisovich Agapov
- Agawa (huyện)
- Agematsu, Nagano
- Agricola (trò chơi)
- Ezequiel Agüero
- Agustín Martegani
- Enock Agyei
- Ahegao
- Ahn Dong-goo
- Ái mộ nội y
- Ái Tân Giác La Ô Lạp Hy Xuân
- Aibetsu, Hokkaidō
- Aidan (tên)
- Clay Aiken
- AIM-120 AMRAAM
- Aimchess US Rapid
- Aimi (diễn viên)
- Ainan, Ehime
- Air Jordan
- Air Transat
- AirAsia Zest
- Airplane Pt. 2
- Airplanes
- AirPods Max
- Airthings Masters
- Aisch
- Aishō, Shiga
- Emanuel Aiwu
- Aizubange, Fukushima
- Aizumisato, Fukushima
- Aizuwakamatsu, Fukushima
- Ajesaia
- Ajigasawa, Aomori
- AK-630
- Akaigawa, Hokkaidō
- Lado Akhalaia (cầu thủ bóng đá, sinh 2002)
- Akifumi
- Akiha, Niigata
- Akihabara Radio Kaikan
- Akkeshi, Hokkaidō
- Al Ahli Saudi FC
- Al Faisaliyah Center
- Al Fateh SC
- Al Hamra Tower
- Al Hilal SFC
- Al Nassr FC
- Al-Balad, Jeddah
- Al-Ittihad (Jeddah)
- Al-Rayyan SC
- Aladdin và cây đèn thần (phim truyền hình)
- Alamagan
- Alan de Souza Guimarães
- Åland
- Alaungpaya
- Albert Alavedra
- Jessica Alba
- Jordi Alba
- Albacete Balompié
- Albert Ingham
- Albert J. Dunlap
- Albert William Ketèlbey
- Carlos Alcaraz (cầu thủ bóng đá)
- Alcetas I của Macedonia
- Aldair Santos
- A.F.C. Aldermaston
- Alejandro Balde
- Aleksandr Davidovich Nadiradze
- Ales Bialiatski
- Alessandro Golinucci
- Alessandro Tosi
- Alex Kiwomya
- Alex Rider (phim truyền hình)
- Álex Rins
- Alexander Isak
- Alexandre Oukidja
- Alexandru Dedov
- Alfie Haaland
- Alfie Pond
- Alfold F.C.
- Hashim Ali
- Alice (bài hát của Lady Gaga)
- Alice Sara Ott
- Alisha Lehmann
- All I Want for Christmas Is You
- All Night (bài hát của BTS và Juice Wrld)
- Chad Allen (diễn viên)
- Max Alleyne
- Raghib Allie-Brennan
- Naif Almas
- Almere City FC
- Almondsbury F.C.
- Aloísio dos Santos Gonçalves
- Xabi Alonso
- Alpheoidea
- Alresford Town F.C.
- Alsager Town F.C.
- Alton F.C.
- Always Remember Us This Way
- Ama, Aichi
- Amadou Dia N'Diaye
- Amagami-san Chi no Enmusubi
- Amagi, Kagoshima
- Amakusa (huyện)