Thể loại:Lỗi CS1: tham số thừa
Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
Đã định rõ hơn một tham số trong |<param1>=
, |<param2>=
, và |<param3>=
specified
Lỗi này xảy ra khi chú thích sử dụng nhiều hơn một tham số đồng nghĩa. Ví dụ, |tác giả=
, |họ=
và |họ 1=
là các tham số đồng nghĩa, chúng sử dụng chung một biến gốc tại Mô đun, do đó không nên sử dụng chung các tham số này trong một chú thích.
Để giải quyết lỗi này, loại bỏ hoặc thay đổi các tham số đồng nghĩa.
- More than one of author-name-list parameters specified
- More than one of editor-name-list parameters specified
Lỗi này xảy ra khi chú thích sử dụng đồng thời nhiều kiểu danh sách tên tác giả hoặc biên tập viên khác nhau. Có ba kiểu danh sách không tương thích với nhau:
|tác giả n=
,|họ n=
/|tên n=
|vauthors=
|các tác giả=
tương tự, có ba kiểu danh sách biên tập viên không tương thích:
|biên tập=
,|họ biên tập n=
/|tên biên tập n=
|veditors=
|các biên tập viên=
Để giải quyết lỗi này, chọn một kiểu danh sách tên. Sử dụng kiểu danh sách đã chọn cho cả danh sách tác giả và biên tập.
Các trang có lỗi này được tự động xếp vào Thể loại:Trang có tham số chú thích dư.[a]
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Các trang thảo luận sẽ không được liệt kê vào thể loại lỗi.
Trang trong thể loại “Lỗi CS1: tham số thừa”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.107 trang.
(Trang trước) (Trang sau)J
- Jean Nako Naprapol
- Jeddah
- Jeff Peckman
- Jenaae Jackson
- Jenna Jameson
- Jessie Majome
- Jihad
- Jill Biden
- Jimmy Dickenson
- Jimmy Kimmel Live!
- Jingūji Nao
- Jio
- Jo Myong-rok
- Jo Sondre Aas
- Joanna Angel
- João Paulo Lázaro Lucas
- Steve Jobs
- Jocelyn Blanchard
- Jodi Huisentruit
- Joe McDermott (chính khách)
- Jōetsu Shinkansen
- John Carpenter (thí sinh gameshow)
- John Duran
- John Laird (chính khách Mỹ)
- John Lasseter
- John O. Brennan
- John R. Bolton
- Boris Johnson
- Joker (nhân vật)
- Jon Dahl Tomasson
- Joplin, Missouri
- Jordana Brewster
- Jordanes
- José Altafini
- The Joshua Tree
- Milla Jovovich
- Judas (bài hát)
- Judith Kanakuze
- Jules Sedney
- Julia Koch
- Júlia Paes
- Juliet Appiah
- Juliet Ehimuan
- Jung Jo-gook
- Just Give Me a Reason
- Just Say No
- JYP Entertainment
K
- Novator KS-172
- K'gari (Đảo Fraser)
- Kabanos
- Abderrahman Kabous
- Ismaïl Kadaré
- Kadokawa Shoten
- KaiOS
- Kakheti
- A. P. J. Abdul Kalam
- Kami Anna
- Kane (Command & Conquer)
- Kang Daniel
- Kang Nam 1
- Kansas
- Kaolinit
- Kara-Khanid
- Karly Gaitán Morales
- Karolina Fortin
- Kat DeLuna
- Vụ trật bánh tàu hỏa ở Katanga năm 2014
- Kate Foo Kune
- Kathleen Satchwell
- Thảm sát Katyn
- Kayes
- Kazimierz Brandys
- Robert Kazinsky
- KDE
- Kẻ trộm siêu thị
- John Keegan
- Mary Jepkosgei Keitany
- Renato Kelić
- Kelly's of Cornwall
- Kelvin Kiptum
- Kemi Omololu-Olunloyo
- Ken Cheuvront
- Ken Mehlman
- Kenji Wu
- Joshua Kennedy
- Kenya Airways
- Kepler-20
- Kepler-22b
- Kérkyra
- Ketuanan Melayu
- Kevin Friend
- Kévin Gameiro
- Kevin Granata
- Kevin James (phát thanh viên)
- Kevin Lembo
- Kế hoạch Marshall
- Kết hợp dân sự
- KFC
- Khadijeh Saqafi
- Khai thác mỏ
- Khalid của Ả Rập Xê Út
- Aleksandr Valeryevich Khalifman
- Sadiq Khan
- Shahrukh Khan
- Khánh Hòa
- Khánh Thạnh Tân
- Khâu Quốc Chính
- Khỉ nhện đuôi bông
- Khỉ nhện lông mượt
- Khí quyển Sao Mộc
- Khỉ rú Coiben
- Khỉ rú Trung Mỹ
- Khỉ sóc chân trắng
- Khỉ sóc đầu bông
- Khỉ sóc đầu trắng
- Khỉ sóc đầu vàng
- Khỉ sóc đen
- Khỉ sóc Goeldi
- Khỉ sóc nhỏ
- Khỉ sóc tai trắng
- Khỉ sóc trung Mỹ
- Khỉ trọc mũi trắng
- Khiêu dâm trẻ em
- Khirbet Ghazaleh
- Khoa học thần kinh
- Khói thuốc lá
- Khối "Đoàn kết" Petro Poroshenko
- Khôn dư vạn quốc toàn đồ
- Không chùn bước
- Không có ngày mai (phim)
- Không kích cảm tử vào Colombo
- Không tặc
- Khu bảo tồn động vật hoang dã Đầm lầy Agusan
- Khu di tích lò gốm Tam Thọ
- Khu dự trữ sinh quyển Alto Orinoco-Casiquiare
- Khu kỳ Hồng Kông
- Khu neo đậu tránh trú bão Causeway Bay
- Khu neo đậu tránh trú bão ở Hồng Kông
- Khu truyền giáo của dòng Fran-xít ở Sierra Gorda
- Khu vực bốn của nền kinh tế
- Khủng hoảng con tin Sydney 2014
- Khủng hoảng hiến pháp Venezuela 2017
- Khủng hoảng tên lửa Cuba
- Khủng long bạo chúa
- Khương Yển
- Uladzimir Khvashchynski
- Kidal
- Kiehl's
- Kieran Green
- Kiểm định giả thuyết thống kê
- Kiểm soát chất lượng
- Kiến trúc Đà Lạt
- Kiến trúc vòm
- Kiều nữ quậy công sở
- Kika Silva
- Kikuchi Eri
- Kilt
- Kim Chung-ha
- Kim Duk-koo
- Kim Jae-wook
- Kim Min-kyu (diễn viên)
- Kim Ngọc
- Kim Se-jeong
- Kim Thánh Thán
- Kim Yong-il
- Kim Min-woo (cầu thủ bóng đá)
- Kinect
- Carole King
- Kingdom Under Fire: A War of Heroes
- Kinh đô thời trang
- Kinh tế Bắc Triều Tiên
- Kinh tế Ethiopia
- Kinh tế Hoa Kỳ
- Kinh tế học hành vi
- Kinh tế Ma Cao
- Jack Kirby
- Kiribati tại Thế vận hội
- Kiritani Matsuri
- Kiwi (chim)
- Philip J. Klass
- Frank Klepacki
- Lukas Klostermann
- Knight's Armament Company SR-25
- Knol
- Cửu Bả Đao
- Ko Kwang-min
- Kobanî
- Georges J. F. Köhler
- Koide Yasutarou
- Koizumi Shinjirō
- Kōme Ena
- Koroki Shinzo
- Người Koryo-saram
- Sultan Kösen
- Kota Kinabalu
- Philip Kotler
- Mateo Kovačić
- Ram Nath Kovind
- Gabriela Kownacka
- Krating Daeng