Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gaël Kakuta”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 7: Dòng 7:
| cityofbirth = [[Lille]]
| cityofbirth = [[Lille]]
| countryofbirth = [[Pháp]]
| countryofbirth = [[Pháp]]
| height = {{height|m=1.73}}<ref>{{chú thích web |url=http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/gael-kakuta |title=Premier League Player Profile |date=2011 |work=web page |publisher=Premier League |accessdate=ngày 3 tháng 7 năm 2012}}</ref>
| height = {{height|m=1,73}}<ref>{{chú thích web |url=http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/gael-kakuta |title=Premier League Player Profile |date=2011 |work=web page |publisher=Premier League |accessdate=ngày 3 tháng 7 năm 2012}}</ref>
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ chạy cánh]]
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ chạy cánh]]
| currentclub = [[Sevilla F.C.|Sevilla]]
| currentclub = [[Sevilla F.C.|Sevilla]]
Dòng 40: Dòng 40:
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalCompetition|[[U-17 châu Âu]]}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu]]}}
{{MedalSilver|[[U-17 Euro 2008|Thổ Nhĩ Kỳ 2008]]|[[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2008|Thổ Nhĩ Kỳ 2008]]|[[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
{{MedalCompetition|[[U-19 Euro Cup]]}}
{{MedalCompetition|[[U-19 Euro Cup]]}}
{{MedalGold|[[U-19 Euro Cup 2010|Pháp 2010]]|Đồng đội}}
{{MedalGold|[[U-19 Euro Cup 2010|Pháp 2010]]|Đồng đội}}

Phiên bản lúc 15:19, ngày 13 tháng 2 năm 2017

Gaël Kakuta
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Gaël Kakuta
Chiều cao 1,73 m (5 ft 8 in)[1]
Vị trí Tiền vệ chạy cánh
Thông tin đội
Đội hiện nay
Sevilla
Số áo 12
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998–1999 US Lille-Moulins
1999–2007 Lens
2007–2009 Chelsea
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2015 Chelsea 6 (0)
2011Fulham (mượn) 7 (1)
2011Bolton Wanderers (mượn) 4 (0)
2012Dijon (mượn) 12 (4)
2012-2014Vitesse (mượn) 34 (2)
2014Lazio (mượn) 1 (0)
2014–2015Rayo Vallecano (mượn) 34 (5)
2015– Sevilla 1 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006–2007 U16 Pháp 12 (5)
2007–2008 U17 Pháp 14 (3)
2008–2009 U18 Pháp 5 (3)
2009–2010 U19 Pháp 13 (4)
2010–2011 U20 Pháp 11 (0)
2011–2013 U21 Pháp 18 (6)
Thành tích huy chương
Đại diện cho  Pháp
Bóng đá nam
Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Thổ Nhĩ Kỳ 2008 Đội bóng
U-19 Euro Cup
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Pháp 2010 Đồng đội
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 12 tháng 9 năm 2015
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 12 tháng 11 năm 2012

Gaël Kakuta (sinh ngày 21 tháng 6, 1991) là một cầu thủ bóng đá người Pháp hiện đang chơi cho câu lạc bộ Sevilla. Là một tuyển thủ trẻ của Pháp, anh đã từng thi đấu cho các đội tuyển U17, U18, U19, U20 Pháp[2] và đã ghi được tổng cộng 15 bàn thắng trong 48 trận cho các đội tuyển trẻ.

Sự nghiệp câu lạc bộ

Bắt đầu chơi bóng

Lệnh cấm và phạt tiền

Chelsea

Fulham (mượn)

Bolton Wanderers (mượn)

Dijon (mượn)

Vitesse (mượn)

Sự nghiệp quốc tế

Cuộc sống cá nhân

Thống kê sự nghiệp

Tính đến 17 tháng Ba 2012
Giải VĐQG Cup Cup Liên đoàn Cup châu lục Tổng
CLB Mùa Trận Bàn Kiến tạo Trận Bàn Kiến tạo Trận Bàn Kiến tạo Trận Bàn Kiến tạo Trận Bàn Kiến tạo
Anh Premier League FA Cup Cup Liên đoàn1 Châu Âu Tổng
Chelsea 2009–10 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 4 0 0
2010–11 5 0 0 1 0 0 1 0 1 5 0 1 12 0 2
Chelsea tổng 6 0 0 2 0 0 2 0 1 6 0 1 16 0 2
Fulham (mượn) 2010–11 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 1 0
Fulham tổng 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 1 0
Bolton Wanderers (mượn) 2011–12 4 0 0 0 0 0 2 1 0 0 0 0 6 1 0
Bolton Wanderers tổng 4 0 0 0 0 0 2 1 0 0 0 0 6 1 0
Pháp Ligue 1 Coupe de France Coupe de la Ligue Châu Âu Tổng
Dijon (mượn) 2011–12 12 4 2 2 1 0 0 0 0 0 0 0 14 5 2
Dijon tổng 12 4 2 2 1 0 0 0 0 0 0 0 14 5 2
Hà Lan Eredivisie KNVB Cup Cup khác Châu Âu Tổng
Vitesse (mượn) 2012–13 5 0 3 2 0 1 0 0 0 0 0 0 7 0 5
Tổng 5 0 3 2 0 1 0 0 0 0 0 0 7 0 4
Toàn sự nghiệp 34 5 5 6 1 1 4 1 1 6 0 1 50 7 8
1Bao gồm cả FA Community ShieldLeague Cup.

Danh hiệu

Chú thích

  1. ^ “Premier League Player Profile”. web page. Premier League. 2011. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2012.
  2. ^ Chelsea FC[liên kết hỏng]