Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Bảng xếp hạng Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
|result1=KO |result2=KO |result3=KO |
|result1=KO |result2=KO |result3=KO |
||
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
||
|col_3rd=blue1 |text_3rd=Có thể [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] dựa trên [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Xếp hạng của các đội xếp thứ ba|bảng xếp hạng]] |
|||
}} |
}} |
||
|Bảng B={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
|Bảng B={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
||
Dòng 53: | Dòng 52: | ||
|result1=KO |result2=KO |result3=KO |
|result1=KO |result2=KO |result3=KO |
||
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
||
|col_3rd=blue1 |text_3rd=Có thể [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] dựa trên [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Xếp hạng của các đội xếp thứ ba|bảng xếp hạng]] |
|||
}} |
}} |
||
|Bảng C={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
|Bảng C={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
||
Dòng 61: | Dòng 59: | ||
<!--Update team positions below (check tiebreakers)--> |
<!--Update team positions below (check tiebreakers)--> |
||
| |
|team1=URU |team2=CHI |team3=JPN |team4=ECU |
||
<!--|hth_CHI=Điểm giải phong cách: Chile −1, Uruguay −2. |hth_URU=CHI |
|||
|hth_JPN=Điểm giải phong cách: Nhật Bản −5, Ecuador −8. |hth_ECU=JPN--> |
|||
<!--Update team results below (including date)--> |
<!--Update team results below (including date)--> |
||
|update= |
|update=complete |
||
|win_URU=2 |draw_URU=1 |loss_URU=0 |gf_URU=7 |ga_URU=2 |status_URU= |
|win_URU=2 |draw_URU=1 |loss_URU=0 |gf_URU=7 |ga_URU=2 |status_URU= |
||
|win_ECU=0 |draw_ECU=1 |loss_ECU=2 |gf_ECU=2 |ga_ECU=7 |status_ECU= |
|win_ECU=0 |draw_ECU=1 |loss_ECU=2 |gf_ECU=2 |ga_ECU=7 |status_ECU= |
||
|win_JPN=0 |draw_JPN=2 |loss_JPN=1 |gf_JPN=3 |ga_JPN=7 |status_JPN= |
|win_JPN=0 |draw_JPN=2 |loss_JPN=1 |gf_JPN=3 |ga_JPN=7 |status_JPN= |
||
|win_CHI=2 |draw_CHI=0 |loss_CHI=1 |gf_CHI=6 |ga_CHI=2 |status_CHI= |
|win_CHI=2 |draw_CHI=0 |loss_CHI=1 |gf_CHI=6 |ga_CHI=2 |status_CHI= |
||
<!--Team definitions--> |
<!--Team definitions--> |
||
Dòng 81: | Dòng 76: | ||
<!--Qualification column definitions--> |
<!--Qualification column definitions--> |
||
|res_col_header=Q |
|res_col_header=Q |
||
|result1=KO |result2=KO |
|result1=KO |result2=KO |
||
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
|col_KO=green1 |text_KO=Giành quyền vào [[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019#Vòng đấu loại trực tiếp|vòng đấu loại trực tiếp]] |
||
|col_3rd=|text_3rd= |
|||
}} |
}} |
||
|Hạng ba={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
|Hạng ba={{#gọi:Sports table|main|style=WDL |
||
Dòng 94: | Dòng 88: | ||
<!--Update team results below (including date)--> |
<!--Update team results below (including date)--> |
||
|update= |
|update=complete |
||
|win_GrA=1 |draw_GrA=1 |loss_GrA=1 |gf_GrA=3 |ga_GrA=6 |status_GrA= |
|win_GrA=1 |draw_GrA=1 |loss_GrA=1 |gf_GrA=3 |ga_GrA=6 |status_GrA= |
||
|win_GrB=0 |draw_GrB=2 |loss_GrB=1 |gf_GrB=3 |ga_GrB=4 |status_GrB= |
|win_GrB=0 |draw_GrB=2 |loss_GrB=1 |gf_GrB=3 |ga_GrB=4 |status_GrB= |
Bản mới nhất lúc 02:24, ngày 25 tháng 6 năm 2019
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Venezuela | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 | |
3 | Peru | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | −3 | 4 | |
4 | Bolivia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colombia | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
3 | Paraguay | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
4 | Qatar | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 19 tháng 6 năm 2019. Nguồn: CONMEBOL
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uruguay | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Chile | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | |
3 | Nhật Bản | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | −4 | 2 | |
4 | Ecuador | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | −5 | 1 |
- Hạng ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Peru | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | −3 | 4 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | Paraguay | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
3 | C | Nhật Bản | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | −4 | 2 |
Nguồn: CONMEBOL
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Bốc thăm.