Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984 diễn ra ở Pháp, từ ngày 12 đến 27 tháng 6 năm 1984. Với giải đấu này, UEFA giảm số cầu thủ từ 22 xuống còn 20 cầu thủ. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (12 tháng 6 năm 1984).

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

Bỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Guy Thys

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-Marie Pfaff (1953-12-04)4 tháng 12, 1953 (30 tuổi) Tây Đức Bayern Munich
2 2HV Georges Grün (1962-01-25)25 tháng 1, 1962 (22 tuổi) Bỉ Anderlecht
3 2HV Paul Lambrichts (1954-10-16)16 tháng 10, 1954 (29 tuổi) Bỉ Beveren-Waas
4 2HV Leo Clijsters (1956-11-06)6 tháng 11, 1956 (27 tuổi) Bỉ Waterschei Thor
5 2HV Michel De Wolf (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (26 tuổi) Bỉ Gent
6 3TV Franky Vercauteren (1956-10-28)28 tháng 10, 1956 (27 tuổi) Bỉ Anderlecht
7 3TV René Vandereycken (1953-07-22)22 tháng 7, 1953 (30 tuổi) Bỉ Anderlecht
8 3TV Nico Claesen (1962-10-01)1 tháng 10, 1962 (21 tuổi) Bỉ Seraing
9 4 Erwin Vandenbergh (1959-01-26)26 tháng 1, 1959 (25 tuổi) Bỉ Anderlecht
10 3TV Ludo Coeck (1955-09-26)26 tháng 9, 1955 (28 tuổi) Ý Internazionale
11 3TV Jan Ceulemans (đội trưởng) (1957-02-28)28 tháng 2, 1957 (27 tuổi) Bỉ Club Brugge
12 1TM Jacky Munaron (1956-09-08)8 tháng 9, 1956 (27 tuổi) Bỉ Anderlecht
13 2HV Marc Baecke (1956-07-24)24 tháng 7, 1956 (27 tuổi) Bỉ Beveren-Waas
14 3TV Walter De Greef (1957-11-13)13 tháng 11, 1957 (26 tuổi) Bỉ Anderlecht
15 2HV René Verheyen (1952-03-20)20 tháng 3, 1952 (32 tuổi) Bỉ Club Brugge
16 3TV Enzo Scifo (1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (18 tuổi) Bỉ Anderlecht
17 3TV Eddy Voordeckers (1960-02-04)4 tháng 2, 1960 (24 tuổi) Bỉ Waterschei Thor
18 4 Alexandre Czerniatynski (1960-07-28)28 tháng 7, 1960 (23 tuổi) Bỉ Anderlecht
19 3TV Raymond Mommens (1958-12-27)27 tháng 12, 1958 (25 tuổi) Bỉ Lokeren
20 1TM Wim De Coninck (1959-07-23)23 tháng 7, 1959 (24 tuổi) Bỉ Waregem

Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Đức Sepp Piontek

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ole Kjær (1954-08-16)16 tháng 8, 1954 (29 tuổi) 26 Đan Mạch Esbjerg
2 2HV Ole Rasmussen (1952-03-19)19 tháng 3, 1952 (32 tuổi) 38 Tây Đức Hertha BSC
3 2HV Søren Busk (1953-04-10)10 tháng 4, 1953 (31 tuổi) 29 Bỉ Gent
4 2HV Morten Olsen (đội trưởng) (1949-08-14)14 tháng 8, 1949 (34 tuổi) 62 Bỉ Anderlecht
5 2HV Ivan Nielsen (1956-10-09)9 tháng 10, 1956 (27 tuổi) 16 Hà Lan Feyenoord
6 3TV Søren Lerby (1958-02-01)1 tháng 2, 1958 (26 tuổi) 37 Tây Đức Bayern Munich
7 3TV Jens Jørn Bertelsen (1952-02-15)15 tháng 2, 1952 (32 tuổi) 44 Bỉ Seraing
8 3TV Jesper Olsen (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 16 Hà Lan Ajax
9 3TV Allan Simonsen (1952-12-15)15 tháng 12, 1952 (31 tuổi) 46 Đan Mạch Vejle
10 4 Preben Elkjær (1957-09-11)11 tháng 9, 1957 (26 tuổi) 38 Bỉ Lokeren
11 4 Klaus Berggreen (1958-02-03)3 tháng 2, 1958 (26 tuổi) 14 Ý Pisa
12 3TV Jan Mølby (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 8 Hà Lan Ajax
13 3TV John Lauridsen (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (25 tuổi) 15 Tây Ban Nha Espanyol
14 4 Michael Laudrup (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (19 tuổi) 13 Ý Lazio
15 3TV Frank Arnesen (1956-09-30)30 tháng 9, 1956 (27 tuổi) 31 Bỉ Anderlecht
16 1TM Troels Rasmussen (1961-04-07)7 tháng 4, 1961 (23 tuổi) 7 Đan Mạch AGF
17 4 Steen Thychosen (1958-09-22)22 tháng 9, 1958 (25 tuổi) 1 Đan Mạch Vejle
18 2HV John Sivebæk (1961-10-25)25 tháng 10, 1961 (22 tuổi) 20 Đan Mạch Vejle
19 4 Kenneth Brylle (1959-05-22)22 tháng 5, 1959 (25 tuổi) 8 Bỉ Anderlecht
20 1TM Ole Qvist (1950-02-25)25 tháng 2, 1950 (34 tuổi) 25 Đan Mạch KB

Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Michel Hidalgo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joël Bats (1957-01-04)4 tháng 1, 1957 (27 tuổi) 7 Pháp Auxerre
2 2HV Manuel Amoros (1962-02-01)1 tháng 2, 1962 (22 tuổi) 21 Pháp Monaco
3 2HV Jean-François Domergue (1957-06-23)23 tháng 6, 1957 (26 tuổi) 1 Pháp Toulouse
4 2HV Maxime Bossis (1955-06-26)26 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 55 Pháp Nantes
5 2HV Patrick Battiston (1957-03-12)12 tháng 3, 1957 (27 tuổi) 31 Pháp Bordeaux
6 3TV Luis Fernández (1959-10-02)2 tháng 10, 1959 (24 tuổi) 12 Pháp Paris Saint-Germain
7 3TV Jean-Marc Ferreri (1962-12-26)26 tháng 12, 1962 (21 tuổi) 9 Pháp Auxerre
8 3TV Daniel Bravo (1963-02-09)9 tháng 2, 1963 (21 tuổi) 8 Pháp Monaco
9 3TV Bernard Genghini (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 22 Pháp Monaco
10 3TV Michel Platini (đội trưởng) (1955-06-21)21 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 48 Ý Juventus
11 3TV Bruno Bellone (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (22 tuổi) 14 Pháp Monaco
12 3TV Alain Giresse (1952-08-02)2 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 28 Pháp Bordeaux
13 3TV Didier Six (1954-08-21)21 tháng 8, 1954 (29 tuổi) 49 Pháp Mulhouse
14 3TV Jean Tigana (1955-06-23)23 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 28 Pháp Bordeaux
15 2HV Yvon Le Roux (1960-04-19)19 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 9 Pháp Monaco
16 4 Dominique Rocheteau (1955-01-14)14 tháng 1, 1955 (29 tuổi) 37 Pháp Paris Saint-Germain
17 4 Bernard Lacombe (1952-08-15)15 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 34 Pháp Bordeaux
18 2HV Thierry Tusseau (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 10 Pháp Bordeaux
19 1TM Philippe Bergeroo (1954-01-13)13 tháng 1, 1954 (30 tuổi) 3 Pháp Toulouse
20 1TM Albert Rust (1953-10-10)10 tháng 10, 1953 (30 tuổi) 0 Pháp Sochaux

Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Todor Veselinović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zoran Simović (1954-11-02)2 tháng 11, 1954 (29 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
2 2HV Nenad Stojković (1957-05-26)26 tháng 5, 1957 (27 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan
3 2HV Mirsad Baljić (1962-03-04)4 tháng 3, 1962 (22 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar
4 2HV Srečko Katanec (1963-07-16)16 tháng 7, 1963 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Olimpija Ljubljana
5 2HV Velimir Zajec (đội trưởng) (1956-02-12)12 tháng 2, 1956 (28 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
6 2HV Ljubomir Radanović (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (23 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan
7 3TV Miloš Šestić (1956-08-08)8 tháng 8, 1956 (27 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
8 3TV Ivan Gudelj (1960-09-21)21 tháng 9, 1960 (23 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
9 3TV Safet Sušić (1955-04-13)13 tháng 4, 1955 (29 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
10 3TV Mehmed Baždarević (1960-09-20)20 tháng 9, 1960 (23 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar Sarajevo
11 4 Zlatko Vujović (1958-08-26)26 tháng 8, 1958 (25 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
12 1TM Tomislav Ivković (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (23 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
13 2HV Faruk Hadžibegić (1957-10-07)7 tháng 10, 1957 (26 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Sarajevo
14 2HV Marko Elsner (1960-04-11)11 tháng 4, 1960 (24 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
15 2HV Branko Miljuš (1961-08-17)17 tháng 8, 1961 (22 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
16 3TV Dragan Stojković (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Radnički Niš
17 4 Josip Čop (1954-10-14)14 tháng 10, 1954 (29 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
18 4 Stjepan Deverić (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (22 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
19 4 Sulejman Halilović (1955-11-14)14 tháng 11, 1955 (28 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Vinkovci
20 3TV Borislav Cvetković (1962-09-30)30 tháng 9, 1962 (21 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fernando Cabrita

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Manuel Bento (đội trưởng) (1948-06-25)25 tháng 6, 1948 (35 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
2 4 Nené (1949-11-20)20 tháng 11, 1949 (34 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
3 4 Rui Jordão (1952-08-09)9 tháng 8, 1952 (31 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
4 3TV Fernando Chalana (1959-02-10)10 tháng 2, 1959 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
5 3TV Vermelhinho (1959-03-09)9 tháng 3, 1959 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
6 4 Fernando Gomes (1956-11-22)22 tháng 11, 1956 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
7 3TV Carlos Manuel (1958-01-15)15 tháng 1, 1958 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
8 2HV António Veloso (1957-01-31)31 tháng 1, 1957 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
9 2HV João Pinto (1961-11-21)21 tháng 11, 1961 (22 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
10 2HV António Lima Pereira (1952-02-01)1 tháng 2, 1952 (32 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
11 2HV Eurico Gomes (1955-09-29)29 tháng 9, 1955 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
12 1TM Jorge Martins (1954-08-12)12 tháng 8, 1954 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Vitória de Setúbal
13 3TV António Sousa (1957-04-28)28 tháng 4, 1957 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
14 3TV António Frasco (1955-01-16)16 tháng 1, 1955 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
15 3TV Jaime Pacheco (1958-07-22)22 tháng 7, 1958 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
16 3TV António Bastos Lopes (1953-12-19)19 tháng 12, 1953 (30 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
17 2HV Álvaro (1961-01-03)3 tháng 1, 1961 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
18 2HV Eduardo Luís (1955-12-06)6 tháng 12, 1955 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
19 4 Diamantino Miranda (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (24 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
20 1TM Vítor Damas (1947-10-08)8 tháng 10, 1947 (36 tuổi) Bồ Đào Nha Portimonense

România[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mircea Lucescu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Silviu Lung (1956-09-09)9 tháng 9, 1956 (27 tuổi) România Universitatea Craiova
2 2HV Mircea Rednic (1962-04-09)9 tháng 4, 1962 (22 tuổi) România Dinamo București
3 2HV Costică Ștefănescu (đội trưởng) (1951-03-26)26 tháng 3, 1951 (33 tuổi) România Universitatea Craiova
4 2HV Nicolae Ungureanu (1956-11-11)11 tháng 11, 1956 (27 tuổi) România Universitatea Craiova
5 3TV Aurel Țicleanu (1959-01-20)20 tháng 1, 1959 (25 tuổi) România Universitatea Craiova
6 2HV Gino Iorgulescu (1956-05-15)15 tháng 5, 1956 (28 tuổi) România Sportul Studențesc
7 4 Marcel Coraș (1959-05-14)14 tháng 5, 1959 (25 tuổi) România Sportul Studențesc
8 2HV Michael Klein (1959-10-10)10 tháng 10, 1959 (24 tuổi) România Corvinul Hunedoara
9 4 Rodion Cămătaru (1958-06-22)22 tháng 6, 1958 (25 tuổi) România Universitatea Craiova
10 3TV László Bölöni (1953-03-11)11 tháng 3, 1953 (31 tuổi) România ASA Târgu Mureș
11 3TV Gheorghe Hagi (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (19 tuổi) România Sportul Studențesc
12 1TM Dumitru Moraru (1956-05-08)8 tháng 5, 1956 (28 tuổi) România Dinamo București
13 2HV Ioan Andone (1960-03-15)15 tháng 3, 1960 (24 tuổi) România Dinamo București
14 3TV Mircea Irimescu (1959-05-13)13 tháng 5, 1959 (25 tuổi) România Universitatea Craiova
15 3TV Marin Dragnea (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (28 tuổi) România Dinamo București
16 2HV Nicolae Negrilă (1954-07-23)23 tháng 7, 1954 (29 tuổi) România Universitatea Craiova
17 4 Ion Adrian Zare (1959-05-11)11 tháng 5, 1959 (25 tuổi) România Bihor
18 3TV Ionel Augustin (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (28 tuổi) România Dinamo București
19 4 Romulus Gabor (1961-10-14)14 tháng 10, 1961 (22 tuổi) România Corvinul Hunedoara
20 1TM Vasile Iordache (1950-10-09)9 tháng 10, 1950 (33 tuổi) România Steaua București

Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Miguel Muñoz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Arconada (đội trưởng) (1954-06-26)26 tháng 6, 1954 (29 tuổi) 57 Tây Ban Nha Real Sociedad
2 2HV Santiago Urquiaga (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (26 tuổi) 9 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
3 2HV José Antonio Camacho (1955-06-08)8 tháng 6, 1955 (29 tuổi) 48 Tây Ban Nha Real Madrid
4 2HV Antonio Maceda (1957-05-16)16 tháng 5, 1957 (27 tuổi) 18 Tây Ban Nha Sporting Gijón
5 2HV Andoni Goikoetxea (1956-05-23)23 tháng 5, 1956 (28 tuổi) 12 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
6 2HV Rafael Gordillo (1957-02-24)24 tháng 2, 1957 (27 tuổi) 49 Tây Ban Nha Real Betis
7 3TV Juan Antonio Señor (1958-08-26)26 tháng 8, 1958 (25 tuổi) 15 Tây Ban Nha Real Zaragoza
8 3TV Víctor Muñoz (1957-03-15)15 tháng 3, 1957 (27 tuổi) 20 Tây Ban Nha Barcelona
9 4 Santillana (1952-08-23)23 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 48 Tây Ban Nha Real Madrid
10 3TV Ricardo Gallego (1959-02-08)8 tháng 2, 1959 (25 tuổi) 12 Tây Ban Nha Real Madrid
11 4 Francisco José Carrasco (1959-03-06)6 tháng 3, 1959 (25 tuổi) 21 Tây Ban Nha Barcelona
12 2HV Salvador García (1961-03-04)4 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 3 Tây Ban Nha Real Zaragoza
13 1TM Francisco Buyo (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 2 Tây Ban Nha Sevilla
14 2HV Julio Alberto Moreno (1958-10-07)7 tháng 10, 1958 (25 tuổi) 5 Tây Ban Nha Barcelona
15 3TV Roberto Fernández (1962-07-05)5 tháng 7, 1962 (21 tuổi) 2 Tây Ban Nha Valencia
16 3TV Francisco López (1962-11-01)1 tháng 11, 1962 (21 tuổi) 5 Tây Ban Nha Sevilla
17 4 Marcos Alonso (1959-10-01)1 tháng 10, 1959 (24 tuổi) 19 Tây Ban Nha Barcelona
18 4 Emilio Butragueño (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Madrid
19 4 Manuel Sarabia (1957-01-09)9 tháng 1, 1957 (27 tuổi) 8 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
20 1TM Andoni Zubizarreta (1961-10-23)23 tháng 10, 1961 (22 tuổi) 0 Tây Ban Nha Athletic Bilbao

Tây Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jupp Derwall

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Harald Schumacher (1954-03-06)6 tháng 3, 1954 (30 tuổi) 48 Tây Đức 1. FC Köln
2 2HV Hans-Peter Briegel (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (28 tuổi) 50 Tây Đức 1. FC Kaiserslautern
3 2HV Gerd Strack (1955-09-01)1 tháng 9, 1955 (28 tuổi) 10 Tây Đức 1. FC Köln
4 2HV Karlheinz Förster (1958-07-25)25 tháng 7, 1958 (25 tuổi) 58 Tây Đức VfB Stuttgart
5 2HV Bernd Förster (1956-05-03)3 tháng 5, 1956 (28 tuổi) 30 Tây Đức VfB Stuttgart
6 3TV Wolfgang Rolff (1959-12-26)26 tháng 12, 1959 (24 tuổi) 10 Tây Đức Hamburger SV
7 2HV Andreas Brehme (1960-11-09)9 tháng 11, 1960 (23 tuổi) 5 Tây Đức 1. FC Kaiserslautern
8 4 Klaus Allofs (1956-12-05)5 tháng 12, 1956 (27 tuổi) 29 Tây Đức 1. FC Köln
9 4 Rudi Völler (1960-04-13)13 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 15 Tây Đức Werder Bremen
10 3TV Norbert Meier (1958-09-20)20 tháng 9, 1958 (25 tuổi) 12 Tây Đức Werder Bremen
11 4 Karl-Heinz Rummenigge (đội trưởng) (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (28 tuổi) 75 Tây Đức Bayern Munich
12 1TM Dieter Burdenski (1950-11-26)26 tháng 11, 1950 (33 tuổi) 12 Tây Đức Werder Bremen
13 3TV Lothar Matthäus (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 23 Tây Đức BoNga Mönchengladbach
14 3TV Ralf Falkenmayer (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (21 tuổi) 0 Tây Đức Eintracht Frankfurt
15 2HV Uli Stielike (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (29 tuổi) 38 Tây Ban Nha Real Madrid
16 3TV Hans-Günter Bruns (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (29 tuổi) 3 Tây Đức BoNga Mönchengladbach
17 3TV Pierre Littbarski (1960-04-16)16 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 26 Tây Đức 1. FC Köln
18 2HV Guido Buchwald (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (23 tuổi) 1 Tây Đức VfB Stuttgart
19 3TV Rudolf Bommer (1957-08-19)19 tháng 8, 1957 (26 tuổi) 4 Tây Đức Fortuna Düsseldorf
20 1TM Helmut Roleder (1953-10-09)9 tháng 10, 1953 (30 tuổi) 1 Tây Đức VfB Stuttgart

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984