Bước tới nội dung

Cúp Intertoto 1990

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1990 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Đội bóng

[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax 6 5 0 1 9 2 +7 10
2 Tiệp Khắc Sparta Prague 6 4 1 1 13 9 +4 9
3 Đan Mạch Lyngby BK 6 2 0 4 9 12 −3 4
4 Áo Admira Wacker Wien 6 0 1 5 7 15 −8 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Tirol Innsbruck 6 4 1 1 12 6 +6 9
2 Tây Đức Bochum 6 3 1 2 8 6 +2 7
3 Thụy Sĩ St. Gallen 6 3 1 2 8 7 +1 7
4 Bulgaria Slavia Sofia 6 0 1 5 3 12 −9 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Lech Poznań 6 5 0 1 15 7 +8 10
2 Israel Maccabi Haifa 6 3 2 1 14 5 +9 8
3 Hungary Siófok 6 2 1 3 5 9 −4 5
4 Israel Bnei Yehuda 6 0 1 5 5 18 −13 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 1 1 17 3 +14 9
2 Đan Mạch Vejle BK 6 4 1 1 11 9 +2 9
3 Thụy Điển IFK Norrköping 6 1 2 3 9 16 −7 4
4 Hungary MTK Budapest 6 1 0 5 5 14 −9 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Malmö FF 6 3 2 1 10 4 +6 8
2 Tây Đức Kaiserslautern 6 2 3 1 11 9 +2 7
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Energie Cottbus 6 3 1 2 10 10 0 7
4 Tiệp Khắc Bohemians Prague 6 0 2 4 2 10 −8 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển GAIS 6 3 2 1 13 7 +6 8
2 Đan Mạch Brøndby 6 3 1 2 15 11 +4 7
3 Tây Đức Karlsruhe 6 2 1 3 12 12 0 5
4 Cộng hòa Dân chủ Đức Hansa Rostock 6 2 0 4 7 17 −10 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ FC Luzern 6 4 1 1 13 8 +5 9
2 Tiệp Khắc Plastika Nitra 6 2 3 1 6 3 +3 7
3 Thụy Điển Örebro 6 2 2 2 8 6 +2 6
4 Hungary Tatabánya 6 0 2 4 7 17 −10 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Vienna 6 3 2 1 7 5 +2 8
2 Đan Mạch AGF Aarhus 6 2 3 1 6 3 +3 7
3 Hungary Vasas 6 2 2 2 4 5 −1 6
4 Thụy Điển Gefle IF 6 0 3 3 3 7 −4 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Dân chủ Đức Chemnitz 6 3 2 1 4 2 +2 8
2 Áo Sturm Graz 6 2 3 1 9 3 +6 7
3 Tây Đức Fortuna Düsseldorf 6 2 2 2 6 6 0 6
4 România Petrolul Ploiești 6 1 1 4 6 14 −8 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Bayer Uerdingen 6 3 2 1 11 7 +4 8
2 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Olimpija Ljubljana 6 2 2 2 10 8 +2 6
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Berlin 6 2 1 3 7 9 −2 5
4 Thụy Sĩ Grasshopper Club 6 2 1 3 10 14 −4 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch OB 6 2 4 0 12 6 +6 8
2 Bulgaria Pirin Blagoevgrad 6 3 2 1 8 5 +3 8
3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Osijek 6 2 1 3 9 10 −1 5
4 România Sportul București 6 0 3 3 6 14 −8 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki