Chỉ số dân chủ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chỉ số dân chủ ở các quốc gia năm 2022

Tạp chí The EconomistAnh đã khảo sát tình trạng dân chủ ở 167 quốc gia và cố gắng định lượng chỉ số dân chủ (DI) do bộ phận Economist Intelligence Unit Index of Democracy tiến hành dựa trên năm phân loại chung là:

  1. Việc tiến hành bầu cử công bằng và tự do.
  2. Các quyền tự do của công dân.
  3. Sự hoạt động của chính quyền.
  4. Việc tham gia chính trị.
  5. Văn hóa chính trị.

Na Uy có tổng điểm số cao nhất là 9,81 trên thang số 10, ngược lại, Afghanistan cuối bảng với số điểm 0,29.[1][2] Dân chủ đầy đủ, Dân chủ khiếm khuyết, và Thể chế hỗn hợp được xem là chính quyền đa đảng (Thường là theo tư bản chủ nghĩa...) và Chính thể chuyên chế được xem là chính quyền đơn đảng, nắm quyền độc nhất (Thường là theo Xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa Cộng sản, quốc gia Hồi giáo...) (riêng Thể chế hỗn hợp cũng có thể được xem là gần giống Chính thể chuyên chế nếu dưới 5 điểm và trên 4 điểm).

Phương pháp đánh giá[sửa | sửa mã nguồn]

Như được mô tả trong bản báo cáo, chỉ số dân chủ được tính theo cách tính bình quân trọng lượng dựa trên trả lời của 60 câu hỏi, mỗi câu có từ hai đến ba lựa chọn để trả lời. Hầu hết các câu hỏi được các chuyên gia đánh giá; tuy nhiên, báo cáo đó không cho biết chuyên gia ngành nào, cũng như số lượng chuyên gia, hay các chuyên gia có phải là nhân viên của Tạp chí đó hay không. Điều đó tuân thủ truyền thống ẩn danh để né tránh chỉ trích cá nhân của Tạp chí, một truyền thống đã vấp phải nhiều chỉ trích vì sự thiếu tin cậy trên toàn Tạp chí.[3][4]

Một cách sơ lược, các câu hỏi được phân bổ vào năm loại chính. Mỗi câu trả lời được cho điểm là 0 hoặc 1, hoặc có thêm 0,5 điểm đối với ba lựa chọn. Tổng số điểm được cộng dồn vào cho từng loại, nhân với mười, rồi chia cho tổng số câu hỏi của từng loại đó.

Ví dụ:

  1. Các cuộc bầu cử trong nước có tự do và công bằng hay không";
  2. An toàn của cử tri";
  3. Sự ảnh hưởng của thế lực bên ngoài đến chính quyền nước đó";
  4. Khả năng của công chức trong việc thực thi chính trị.

Trung bình cộng của các chỉ số từng loại đó được làm tròn hai chữ số cho ta kết quả chỉ số dân chủ cho từng quốc gia.

  1. Dân chủ đầy đủ — từ 8,01–10.
  2. Dân chủ khiếm khuyết — từ 6,01–8.
  3. Thể chế hỗn hợp — từ 4,01–6.
  4. Chính thể chuyên chế — dưới 4.

Bảng xếp hạng 2023[sửa | sửa mã nguồn]

Nguồn Economist Intelligence Unit EIU, xếp hạng 2023.[5][6]

Chỉ số dân chủ 2023
Hạng Δ Hạng Quốc gia Phân loại Δ Điểm Bầu cử công bằng
và tự do
Hoạt động của
chính quyền
Tham gia
chính trị
Văn hóa
chính trị
Quyền tự do
của công dân
Điểm tuyệt đối
Dân chủ đầy đủ
1 Giữ nguyên  Na Uy Dân chủ đầy đủ 9.81 Giữ nguyên 10.00 9.64 10.00 10.00 9.41
2 Giữ nguyên  New Zealand Dân chủ đầy đủ 9.61 Giữ nguyên 10.00 9.29 10.00 8.75 10.00
3 Giữ nguyên  Iceland Dân chủ đầy đủ 9.45 Tăng 0.07 10.00 9.29 8.89 9.38 9.71
4 Giữ nguyên  Thụy Điển Dân chủ đầy đủ 9.39 Giữ nguyên 9.58 9.64 8.33 10.00 9.41
5 Giữ nguyên  Phần Lan Dân chủ đầy đủ 9.30 Tăng 0.01 10.00 9.64 7.78 9.38 9.71
6 Giữ nguyên  Đan Mạch Dân chủ đầy đủ 9.28 Giữ nguyên 10.00 9.29 8.33 9.38 9.41
7 Tăng 1  Ireland Dân chủ đầy đủ 9.19 Tăng 0.06 10.00 8.21 8.33 10.00 9.41
8 Giảm 1  Thụy Sĩ Dân chủ đầy đủ 9.14 Giữ nguyên 9.58 9.29 8.33 9.38 9.12
9 Giữ nguyên  Hà Lan Dân chủ đầy đủ 9.00 Giữ nguyên 9.58 8.93 8.33 8.75 9.41
10 Giữ nguyên  Đài Loan Dân chủ đầy đủ 8.92 Giảm 0.07 10.00 9.29 7.78 8.13 9.41
11 Tăng 2  Luxembourg Dân chủ đầy đủ 8.81 Giữ nguyên 10.00 8.93 6.67 8.75 9.71
12 Tăng 2  Đức Dân chủ đầy đủ 8.80 Giữ nguyên 9.58 8.57 8.33 8.13 9.41
13 Giảm 1  Canada Dân chủ đầy đủ 8.69 Giảm 0.19 10.00 8.21 8.89 7.50 8.82
14 Tăng 1  Úc Dân chủ đầy đủ 8.66 Giảm 0.05 10.00 8.57 7.22 7.50 10.00
14 Giảm 3  Uruguay Dân chủ đầy đủ 8.66 Giảm 0.25 10.00 8.93 7.78 6.88 9.71
16 Giữ nguyên  Nhật Bản Dân chủ đầy đủ 8.40 Tăng 0.07 9.17 8.93 6.67 8.13 9.12
17 Tăng 3  Costa Rica Dân chủ đầy đủ 8.29 Giữ nguyên 9.58 7.50 7.78 6.88 9.71
18 Tăng 2  Áo Dân chủ đầy đủ 8.28 Tăng 0.08 9.58 7.50 8.89 6.88 8.53
18 Giữ nguyên  Anh Dân chủ đầy đủ 8.28 Giữ nguyên 9.58 7.50 8.33 6.88 9.12
20 Tăng 5  Hy Lạp Dân chủ đầy đủ 8.14 Tăng 0.17 10.00 7.14 7.22 7.50 8.82
20 Tăng 1  Mauritius Dân chủ đầy đủ 8.14 Giữ nguyên 9.17 7.86 6.11 8.75 8.82
22 Tăng 2  Hàn Quốc Dân chủ đầy đủ 8.09 Tăng 0.06 9.58 8.57 7.22 6.25 8.82
23 Giảm 1  Pháp Dân chủ đầy đủ 8.07 Giữ nguyên 9.58 7.86 7.78 6.88 8.24
23 Giảm 1 Tây Ban Nha Dân chủ đầy đủ 8.07 Giữ nguyên 9.58 7.50 7.22 7.50 8.53
Dân chủ khiếm khuyết
25 Giảm 6  Chile Dân chủ khiếm khuyết 7.98 Giảm 0.24 9.58 8.21 6.11 6.88 9.12
26 Giảm 1  Cộng hòa Séc Dân chủ khiếm khuyết 7.97 Giữ nguyên 9.58 6.43 7.22 7.50 9.12
27 Giữ nguyên  Estonia Dân chủ khiếm khuyết 7.96 Giữ nguyên 9.58 7.86 6.67 6.88 8.82
28 Tăng 5  Malta Dân chủ khiếm khuyết 7.93 Tăng 0.23 9.17 7.14 6.67 8.13 8.53
29 Tăng 1  Hoa Kỳ Dân chủ khiếm khuyết 7.85 Giữ nguyên 9.17 6.43 8.89 6.25 8.53
30 Giảm 1  Israel Dân chủ khiếm khuyết 7.80 Giảm 0.13 9.58 7.50 9.44 6.88 5.59
31 Giảm 3  Bồ Đào Nha Dân chủ khiếm khuyết 7.75 Giảm 0.20 9.58 6.79 6.67 6.88 8.82
31 Giữ nguyên  Slovenia Dân chủ khiếm khuyết 7.75 Giữ nguyên 9.58 7.14 7.22 6.25 8.53
33 Giảm 1  Botswana Dân chủ khiếm khuyết 7.73 Giữ nguyên 9.17 6.79 6.67 7.50 8.53
34 Giữ nguyên  Ý Dân chủ khiếm khuyết 7.69 Giữ nguyên 9.58 6.79 7.22 7.50 7.35
35 Giữ nguyên  Cabo Verde Dân chủ khiếm khuyết 7.65 Giữ nguyên 9.17 7.00 6.67 6.88 8.53
36 Giữ nguyên  Bỉ Dân chủ khiếm khuyết 7.64 Giữ nguyên 9.58 8.21 5.00 6.88 8.53
37 Giữ nguyên  Síp Dân chủ khiếm khuyết 7.38 Giữ nguyên 9.17 5.36 6.67 6.88 8.82
37 Tăng 1  Latvia Dân chủ khiếm khuyết 7.38 Tăng 0.01 9.58 6.43 6.11 6.25 8.53
39 Giữ nguyên  Litva Dân chủ khiếm khuyết 7.31 Giữ nguyên 9.58 6.43 6.11 5.63 8.82
40 Giữ nguyên  Malaysia Dân chủ khiếm khuyết 7.29 Giảm 0.01 9.58 7.50 7.22 6.25 5.88
41 Tăng 5  Ấn Độ Dân chủ khiếm khuyết 7.18 Tăng 0.14 8.67 7.86 7.22 6.25 5.88
41 Tăng 5  Ba Lan Dân chủ khiếm khuyết 7.18 Tăng 0.14 9.58 6.07 6.67 6.25 7.35
43 Giảm 2  Trinidad và Tobago Dân chủ khiếm khuyết 7.16 Giữ nguyên 9.58 7.14 6.11 5.63 7.35
44 Giảm 1  Slovakia Dân chủ khiếm khuyết 7.07 Giữ nguyên 9.58 6.07 5.56 5.63 8.53
45 Giảm 3  Jamaica Dân chủ khiếm khuyết 7.06 Giảm 0.07 8.75 6.79 5.00 6.25 8.53
45 Giảm 1  Đông Timor Dân chủ khiếm khuyết 7.06 Giữ nguyên 9.58 5.93 5.56 6.88 7.35
47 Giảm 2  Nam Phi Dân chủ khiếm khuyết 7.05 Giữ nguyên 7.42 7.14 8.33 5.00 7.35
48 Tăng 1  Panama Dân chủ khiếm khuyết 6.91 Giữ nguyên 9.58 6.07 7.22 3.75 7.94
49 Giảm 1  Suriname Dân chủ khiếm khuyết 6.88 Giảm 0.07 9.58 6.07 6.11 5.00 7.65
50 Tăng 6  Hungary Dân chủ khiếm khuyết 6.72 Tăng 0.08 8.75 6.79 4.44 6.88 6.76
51 Giữ nguyên  Brasil Dân chủ khiếm khuyết 6.68 Giảm 0.10 9.58 5.36 6.11 5.00 7.35
52 Tăng 9  Montenegro Dân chủ khiếm khuyết 6.67 Tăng 0.22 8.75 7.14 6.67 3.75 7.06
53 Giảm 1  Philippines Dân chủ khiếm khuyết 6.66 Giảm 0.07 9.17 4.64 7.78 4.38 7.35
54 Giảm 4  Argentina Dân chủ khiếm khuyết 6.62 Giảm 0.23 9.17 5.00 7.22 3.75 7.94
55 Giảm 2  Colombia Dân chủ khiếm khuyết 6.55 Giảm 0.17 9.17 6.07 6.11 3.75 7.65
56 Giảm 2  Indonesia Dân chủ khiếm khuyết 6.53 Giảm 0.18 7.92 7.86 7.22 4.38 5.29
57 Tăng 1  Namibia Dân chủ khiếm khuyết 6.52 Giữ nguyên 7.00 5.36 6.67 5.63 7.94
58 Tăng 1  Croatia Dân chủ khiếm khuyết 6.50 Giữ nguyên 9.17 6.07 6.11 4.38 6.76
59 Tăng 7  Mông Cổ Dân chủ khiếm khuyết 6.48 Tăng 0.13 8.75 5.71 6.11 5.63 6.18
60 Tăng 1  România Dân chủ khiếm khuyết 6.45 Giữ nguyên 9.17 6.43 5.56 3.75 7.35
61 Tăng 4  Cộng hòa Dominica Dân chủ khiếm khuyết 6.44 Tăng 0.05 9.17 5.36 7.22 3.13 7.35
62 Giảm 5  Bulgaria Dân chủ khiếm khuyết 6.41 Giảm 0.12 8.75 5.71 5.56 4.38 7.65
63 Giảm 8  Thái Lan Dân chủ khiếm khuyết 6.35 Giảm 0.32 7.00 6.07 7.78 5.00 5.88
64 Tăng 4  Serbia Dân chủ khiếm khuyết 6.33 Giữ nguyên 7.83 6.07 6.67 3.75 7.35
65 Giảm 2  Ghana Dân chủ khiếm khuyết 6.30 Giảm 0.13 8.33 5.00 6.67 5.63 5.88
66 Giảm 2  Albania Dân chủ khiếm khuyết 6.28 Giảm 0.13 7.00 6.07 5.00 6.25 7.06
67 Giữ nguyên  Guyana Dân chủ khiếm khuyết 6.26 Giảm 0.08 7.33 6.07 6.11 5.00 6.76
68 Tăng 1  Moldova Dân chủ khiếm khuyết 6.23 Giữ nguyên 7.42 5.36 7.22 4.38 6.76
69 Tăng 1  Singapore Dân chủ khiếm khuyết 6.18 Giảm 0.04 5.33 7.14 4.44 7.50 6.47
70 Giảm 10  Sri Lanka Dân chủ khiếm khuyết 6.17 Giảm 0.30 6.58 4.64 7.22 6.25 6.18
71 Giữ nguyên  Lesotho Dân chủ khiếm khuyết 6.06 Giảm 0.13 9.17 3.79 5.56 5.63 6.18
72 Giữ nguyên  Bắc Macedonia Dân chủ khiếm khuyết 6.03 Giảm 0.07 7.83 5.71 6.11 3.13 7.35
72 Tăng 2  Papua New Guinea Dân chủ khiếm khuyết 6.03 Tăng 0.06 6.92 6.07 3.89 5.63 7.65
74 Tăng 3  Paraguay Dân chủ khiếm khuyết 6.00 Tăng 0.11 8.75 5.36 6.67 1.88 7.35
Thể chế hỗn hợp
75 Giảm 2  Bangladesh Thể chế hỗn hợp 5.87 Giảm 0.12 7.42 6.07 5.56 5.63 4.71
76 Giữ nguyên  Malawi Thể chế hỗn hợp 5.85 Giảm 0.06 7.00 4.29 5.56 6.25 6.18
77 Giảm 2  Peru Thể chế hỗn hợp 5.81 Giảm 0.11 8.75 5.71 5.00 3.13 6.47
78 Giữ nguyên  Zambia Thể chế hỗn hợp 5.80 Giữ nguyên 7.92 3.64 5.00 6.88 5.59
79 Tăng 7  Liberia Thể chế hỗn hợp 5.57 Tăng 0.14 7.83 2.71 6.11 5.63 5.59
80 Tăng 3  Fiji Thể chế hỗn hợp 5.55 Giữ nguyên 6.58 5.00 5.56 5.63 5.00
81 Tăng 3  Bhutan Thể chế hỗn hợp 5.54 Giữ nguyên 8.75 5.93 3.33 5.00 4.71
82 Tăng 3  Tunisia Thể chế hỗn hợp 5.51 Giữ nguyên 6.17 4.64 6.11 5.63 5.00
83 Giảm 4  Sénégal Thể chế hỗn hợp 5.48 Giảm 0.24 6.58 5.71 3.89 5.63 5.59
84 Giảm 2  Armenia Thể chế hỗn hợp 5.42 Giảm 0.21 7.92 4.64 6.11 3.13 5.29
85 Giảm 4  Ecuador Thể chế hỗn hợp 5.41 Giảm 0.28 8.75 5.00 5.56 1.88 5.88
86 Tăng 6  Tanzania Thể chế hỗn hợp 5.35 Tăng 0.25 4.83 5.36 5.00 6.88 4.71
87 Giảm 7  Madagascar Thể chế hỗn hợp 5.26 Giảm 0.44 6.58 3.57 6.11 5.63 4.41
88 Giữ nguyên  Hồng Kông Thể chế hỗn hợp 5.24 Giảm 0.04 2.75 3.64 5.00 6.88 7.94
89 Tăng 1  Gruzia Thể chế hỗn hợp 5.20 Giữ nguyên 7.00 3.57 6.11 3.75 5.59
90 Giảm 1  México Thể chế hỗn hợp 5.14 Giảm 0.11 6.92 4.64 6.67 1.88 5.59
91 Giảm 4  Ukraina Thể chế hỗn hợp 5.06 Giảm 0.36 5.58 3.07 7.22 5.00 4.41
92 Tăng 2  Kenya Thể chế hỗn hợp 5.05 Giữ nguyên 3.50 5.36 6.67 5.63 4.12
93 Tăng 2  Maroc Thể chế hỗn hợp 5.04 Giữ nguyên 5.25 4.64 5.56 5.63 4.12
94 Tăng 3  Bosna và Hercegovina Thể chế hỗn hợp 5.00 Giữ nguyên 7.00 4.00 5.00 3.13 5.88
95 Giảm 4  Honduras Thể chế hỗn hợp 4.98 Giảm 0.17 8.75 3.93 4.44 2.50 5.29
96 Giảm 3  El Salvador Thể chế hỗn hợp 4.71 Giảm 0.35 6.67 3.21 5.56 3.13 5.00
97 Tăng 7  Bénin Thể chế hỗn hợp 4.68 Tăng 0.40 2.58 5.71 4.44 6.25 4.41
98 Tăng 3    Nepal Thể chế hỗn hợp 4.60 Tăng 0.11 4.83 5.36 5.00 2.50 5.29
99 Giữ nguyên  Uganda Thể chế hỗn hợp 4.49 Giảm 0.06 3.42 3.57 3.89 6.88 4.71
100 Tăng 2  Gambia Thể chế hỗn hợp 4.47 Giữ nguyên 4.42 4.29 3.89 5.63 4.12
100 Giảm 2  Guatemala Thể chế hỗn hợp 4.47 Giảm 0.21 5.67 3.93 5.00 1.88 5.88
102 Tăng 1  Thổ Nhĩ Kỳ Thể chế hỗn hợp 4.33 Giảm 0.02 3.50 5.00 6.11 5.00 2.06
103 Giảm 7  Sierra Leone Thể chế hỗn hợp 4.32 Giảm 0.71 4.83 2.86 3.89 5.00 5.00
104 Tăng 1  Nigeria Thể chế hỗn hợp 4.23 Giữ nguyên 5.17 3.93 3.89 3.75 4.41
105 Tăng 1  Bờ Biển Ngà Thể chế hỗn hợp 4.22 Giữ nguyên 4.33 2.86 4.44 5.63 3.82
106 Giảm 6  Bolivia Thể chế hỗn hợp 4.20 Giảm 0.31 4.33 4.29 5.56 1.25 5.59
107 Tăng 2  Angola Thể chế hỗn hợp 4.18 Tăng 0.22 4.50 3.21 5.56 5.00 2.65
108 Giữ nguyên  Mauritanie Thể chế hỗn hợp 4.14 Tăng 0.11 3.50 3.57 6.11 3.13 4.41
Chính thể chuyên chế
109 Tăng 7  Kyrgyzstan Chính thể chuyên chế 3.70 Tăng 0.08 4.33 1.86 3.89 3.13 5.29
110 Tăng 3  Algérie Chính thể chuyên chế 3.66 Giữ nguyên 3.08 2.50 3.89 5.00 3.82
111 Tăng 3  Qatar Chính thể chuyên chế 3.65 Giữ nguyên 1.50 4.29 3.33 5.63 3.53
112 Tăng 3  Liban Chính thể chuyên chế 3.56 Giảm 0.08 3.08 0.79 6.67 3.13 4.12
113 Tăng 4  Mozambique Chính thể chuyên chế 3.51 Giữ nguyên 2.58 1.43 5.00 5.00 3.53
114 Giảm 3  Kuwait Chính thể chuyên chế 3.50 Giảm 0.33 3.17 3.93 2.78 4.38 3.24
115 Giảm 5  Palestine Chính thể chuyên chế 3.47 Giảm 0.39 1.58 0.14 8.33 3.75 3.53
116 Tăng 6  Ethiopia Chính thể chuyên chế 3.37 Tăng 0.20 0.42 3.21 6.11 5.63 1.47
117 Tăng 9  Rwanda Chính thể chuyên chế 3.30 Tăng 0.20 1.42 4.64 2.78 5.00 2.65
118 Giảm 11  Pakistan Chính thể chuyên chế 3.25 Giảm 0.88 2.58 4.29 2.78 2.50 4.12
119 Tăng 6  Oman Chính thể chuyên chế 3.12 Giữ nguyên 0.08 3.93 2.78 5.00 3.82
120 Tăng 7  Kazakhstan Chính thể chuyên chế 3.08 Giữ nguyên 0.50 3.21 5.00 3.75 2.94
121 Giữ nguyên  Campuchia Chính thể chuyên chế 3.05 Giảm 0.13 0.00 3.21 5.00 5.00 2.06
122 Giảm 2  Comoros Chính thể chuyên chế 3.04 Giảm 0.16 1.25 2.21 4.44 3.75 3.53
122 Giữ nguyên  Jordan Chính thể chuyên chế 3.04 Giảm 0.13 2.67 3.21 3.89 2.50 2.94
122 Tăng 10  Zimbabwe Chính thể chuyên chế 3.04 Tăng 0.12 0.00 2.50 4.44 5.00 3.24
125 Tăng 8  UAE Chính thể chuyên chế 3.01 Tăng 0.11 0.00 4.29 2.78 5.63 2.35
126 Tăng 4  Togo Chính thể chuyên chế 2.99 Giữ nguyên 0.92 2.14 3.33 5.63 2.94
127 Tăng 4  Ai Cập Chính thể chuyên chế 2.93 Giữ nguyên 1.33 3.21 3.33 5.00 1.76
128 Giảm 8  Iraq Chính thể chuyên chế 2.88 Giảm 0.25 5.25 0.00 6.11 1.88 1.18
129 Tăng 6  Haiti Chính thể chuyên chế 2.81 Giữ nguyên 0.00 0.00 2.78 6.25 5.00
130 Tăng 4  Azerbaijan Chính thể chuyên chế 2.80 Giảm 0.07 0.50 2.50 3.33 5.00 2.65
131 Tăng 5  Cộng hoà Congo Chính thể chuyên chế 2.79 Giữ nguyên 0.00 2.50 4.44 3.75 3.24
132 Giảm 3  Eswatini Chính thể chuyên chế 2.78 Giảm 0.23 0.92 1.64 2.78 5.63 2.94
133 Giảm 6  Burkina Faso Chính thể chuyên chế 2.73 Giảm 0.35 0.00 2.50 3.89 3.75 3.53
134 Tăng 3  Djibouti Chính thể chuyên chế 2.70 Giảm 0.04 0.00 1.64 3.89 5.63 2.35
135 Tăng 4  Cuba Chính thể chuyên chế 2.65 Giữ nguyên 0.00 3.21 3.33 3.75 2.94
136 Tăng 2 Việt Nam Chính thể chuyên chế 2.62 Giảm 0.11 0.00 3.93 2.78 3.75 2.65
137 Giảm 18  Mali Chính thể chuyên chế 2.58 Giảm 0.65 0.00 0.00 5.00 4.38 3.53
138 Tăng 2  Cameroon Chính thể chuyên chế 2.56 Giữ nguyên 0.33 2.14 3.89 4.38 2.06
139 Tăng 3  Bahrain Chính thể chuyên chế 2.52 Giữ nguyên 0.42 2.71 3.33 4.38 1.76
140 Giữ nguyên  Guinea-Bissau Chính thể chuyên chế 2.45 Giảm 0.11 4.00 0.00 2.78 3.13 2.35
141 Giảm 29  Niger Chính thể chuyên chế 2.37 Giảm 1.36 0.33 1.14 2.22 3.75 4.41
142 Tăng 5  Venezuela Chính thể chuyên chế 2.31 Tăng 0.08 0.00 1.07 5.00 3.13 2.35
143 Giữ nguyên  Nicaragua Chính thể chuyên chế 2.26 Giảm 0.24 0.00 2.14 2.78 3.75 2.65
144 Tăng 2  Nga Chính thể chuyên chế 2.22 Giảm 0.06 0.92 2.14 2.22 3.75 2.06
145 Giữ nguyên  Guinée Chính thể chuyên chế 2.21 Giảm 0.11 0.83 0.43 3.33 4.38 2.06
146 Giảm 28  Gabon Chính thể chuyên chế 2.18 Giảm 1.22 0.83 1.14 2.22 3.75 2.94
147 Tăng 1  Burundi Chính thể chuyên chế 2.13 Giữ nguyên 0.00 0.00 3.89 5.00 1.76
148 Tăng 8  Trung Quốc Chính thể chuyên chế 2.12 Tăng 0.18 0.00 3.57 3.33 3.13 0.59
148 Tăng 1  Uzbekistan Chính thể chuyên chế 2.12 Giữ nguyên 0.08 1.86 2.78 5.00 0.88
150 Giữ nguyên  Ả Rập Xê Út Chính thể chuyên chế 2.08 Giữ nguyên 0.00 3.57 2.22 3.13 1.47
151 Tăng 2  Belarus Chính thể chuyên chế 1.99 Giữ nguyên 0.00 0.79 3.33 4.38 1.47
152 Giữ nguyên  Eritrea Chính thể chuyên chế 1.97 Giảm 0.06 0.00 2.14 0.56 6.88 0.29
153 Tăng 1  Iran Chính thể chuyên chế 1.96 Giữ nguyên 0.00 2.50 3.33 2.50 1.47
154 Tăng 1  Yemen Chính thể chuyên chế 1.95 Giữ nguyên 0.00 0.00 3.89 5.00 0.88
155 Tăng 1  Tajikistan Chính thể chuyên chế 1.94 Giữ nguyên 0.00 2.21 2.22 4.38 0.88
156 Tăng 2  Guinea Xích Đạo Chính thể chuyên chế 1.92 Giữ nguyên 0.00 0.43 3.33 4.38 1.47
157 Giảm 6  Libya Chính thể chuyên chế 1.78 Giảm 0.28 0.00 0.00 2.78 3.75 2.35
158 Giảm 14  Sudan Chính thể chuyên chế 1.76 Giảm 0.71 0.00 0.07 2.22 5.63 0.88
159 Giữ nguyên  Lào Chính thể chuyên chế 1.71 Giảm 0.06 0.00 2.86 1.67 3.75 0.29
160 Tăng 2  Cộng hòa Dân chủ Congo Chính thể chuyên chế 1.68 Tăng 0.20 1.17 0.43 2.78 3.13 0.88
161 Giảm 1  Tchad Chính thể chuyên chế 1.67 Giữ nguyên 0.00 0.00 2.22 3.75 2.35
162 Giảm 1  Turkmenistan Chính thể chuyên chế 1.66 Giữ nguyên 0.00 0.79 2.22 5.00 0.29
163 Giữ nguyên  Syria Chính thể chuyên chế 1.43 Giữ nguyên 0.00 0.00 2.78 4.38 0.00
164 Giữ nguyên  Trung Phi Chính thể chuyên chế 1.18 Giảm 0.17 0.00 0.00 1.67 1.88 2.35
165 Giữ nguyên  Bắc Triều Tiên Chính thể chuyên chế 1.08 Giữ nguyên 0.00 2.50 1.67 1.25 0.00
166 Giữ nguyên  Myanmar Chính thể chuyên chế 0.85 Tăng 0.11 0.00 0.00 1.11 3.13 0.00
167 Giữ nguyên  Afghanistan Chính thể chuyên chế 0.26 Giảm 0.06 0.00 0.07 0.00 1.25 0.00

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Laza Kekic. "A pause in democracy’s march" (From The World in 2007 print edition)
  2. ^ Economist Intelligence Unit democracy index 2006 (PDF file)
  3. ^ “Peter Tasker: The flawed 'science' behind democracy rankings”. asia.nikkei.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2019.
  4. ^ Fallows, James (ngày 16 tháng 10 năm 1991). “The Economics of the Colonial Cringe: Pseudonomics and the Sneer on the Face of The Economist”. The Washington Post. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2008.
  5. ^ “Democracy Index 2023”. EIU.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2024.
  6. ^ “Age of conflict” (PDF). EIU.com (bằng tiếng Anh). tr. 9–13. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2024.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]