Corbère-Abères
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 43°28′25″B 0°05′14″T / 43,4736111111°B 0,0872222222222°T / 43.4736111111; -0.0872222222222
Corbère-Abères | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Lembeye |
Xã (thị) trưởng | Raymond Sansot (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 171–306 m (561–1.004 ft) (bình quân 197 m/646 ft) |
Diện tích đất1 | 7,08 km2 (2,73 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 86 (2006) |
- Mật độ | 12 /km2 (31 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64193/ 64350 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Corbère-Abères là một commune tỉnh Pyrénées-Atlantiques, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine, tây nam nước Pháp.
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết về tỉnh Pyrénées-Atlantiques, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |