Higuères-Souye
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Higuères-Souye | |
![]() | |
Town Hall of Higuères-Souye | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Morlaàs |
Xã (thị) trưởng | Yolande Coustet (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 225–298 m (738–978 ft) (bình quân 280 m (920 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,35 km2 (2,84 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 261 (2006) |
- Mật độ | 36/km2 (93/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64262/ 64160 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Higuères-Souye là một commune tỉnh Pyrénées-Atlantiques, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine, tây nam nước Pháp.
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
![]() |
Bài viết về tỉnh Pyrénées-Atlantiques, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |