Morlanne
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 43°30′51″B 0°31′59″T / 43,5141666667°B 0,533055555556°T / 43.5141666667; -0.533055555556
Morlanne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Arzacq-Arraziguet |
Xã (thị) trưởng | Philippe Laborde-Rayna (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 84–221 m (276–725 ft) (bình quân 190 m/620 ft) |
Diện tích đất1 | 12,94 km2 (5,00 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 469 (2006) |
- Mật độ | 36 /km2 (93 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64406/ 64370 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Morlanne là một xã thuộc tỉnh Pyrénées-Atlantiques trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền tây nam nước Pháp.
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Morlanne. |
![]() |
Bài viết về tỉnh Pyrénées-Atlantiques, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |